34
|
tên
|
30
|
tên hình
|
26
|
chú thích hình
|
26
|
quốc gia
|
22
|
diện tích
|
19
|
dân số
|
19
|
núi cao nhất
|
16
|
bản đồ ranh giới
|
16
|
khu vực hành chính quốc gia
|
16
|
quần đảo
|
16
|
độ cao
|
15
|
tên gốc
|
14
|
dân số tính đến năm
|
10
|
mật độ
|
9
|
thành phố lớn nhất
|
6
|
kích thước bản đồ ranh giới
|
5
|
dân số của thành phố lớn nhất
|
5
|
dân tộc
|
5
|
liên kết tên gốc
|
5
|
quốc gia 1
|
4
|
tổng số đảo
|
3
|
chiều dài
|
3
|
chiều rộng
|
3
|
đường bờ biển
|
3
|
đảo lớn
|
2
|
thành phố lớn nhất 1
|
1
|
dân số của thành phố lớn nhất 1
|
1
|
khu vực hành chính quốc gia 1
|
1
|
khu vực hành chính quốc gia 2
|
1
|
map_custom
|
1
|
quốc gia 2
|
1
|
tọa độ
|
0
|
dân số của thành phố lớn nhất 2
|
0
|
dân số của thành phố lớn nhất 3
|
0
|
dân số của thành phố lớn nhất 4
|
0
|
dân số của thành phố lớn nhất 5
|
0
|
dân số của thành phố lớn nhất 6
|
0
|
khu vực hành chính quốc gia 3
|
0
|
khu vực hành chính quốc gia 4
|
0
|
khu vực hành chính quốc gia 5
|
0
|
khu vực hành chính quốc gia 6
|
0
|
nickname
|
0
|
quốc gia 3
|
0
|
quốc gia 4
|
0
|
quốc gia 5
|
0
|
quốc gia 6
|
0
|
thành phố lớn nhất 2
|
0
|
thành phố lớn nhất 3
|
0
|
thành phố lớn nhất 4
|
0
|
thành phố lớn nhất 5
|
0
|
thành phố lớn nhất 6
|
0
|
tên hiệu
|