0.00
% properties are mapped (
0
of
335
).
0.00
% of all property occurrences in Wikipedia (
vi
) are mapped (
0
of
29
).
The color codes:
property is mapped |
property is not mapped |
property is mapped but not found in the template definition |
property is ignored |
occurrences | property |
1
|
Chức vụ 1
|
1
|
Chức vụ 2
|
1
|
Chức vụ 3
|
1
|
Chức vụ 5
|
1
|
Chức vụ 6
|
1
|
Cơ cấu thường trực
|
1
|
Cơ quan chủ quản
|
1
|
Cơ quan làm việc
|
1
|
Cấp hành chính
|
1
|
Khu vực 1
|
1
|
Logo 1
|
1
|
Logo 1 kích thước
|
1
|
Logo 1 thuyết minh
|
1
|
Nhiệm kỳ bắt đầu
|
1
|
Quy định tổ chức
|
1
|
Số khóa
|
1
|
Số người 2
|
1
|
Số người 3
|
1
|
Số người 5
|
1
|
Số người 6
|
1
|
Thành viên 1
|
1
|
Thành viên 2
|
1
|
Thành viên 3
|
1
|
Thành viên 5
|
1
|
Thành viên 6
|
1
|
Tên gọi cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1
|
Tên gọi cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam 2
|
1
|
Tên gọi thành viên
|
1
|
Đạo luật ủy quyền
|
0
|
1
|
0
|
A
|
0
|
B
|
0
|
Ban cán sự Đảng thuộc
|
0
|
Ban thường trực
|
0
|
Bầu bởi
|
0
|
C
|
0
|
Chú thích
|
0
|
Chức năng
|
0
|
Chức trách
|
0
|
Chức vụ 4
|
0
|
Chức vụ 7
|
0
|
Chức vụ 8
|
0
|
Chức vụ 9
|
0
|
Cơ cấu 1
|
0
|
Cơ cấu nghiệp vụ cấp trên
|
0
|
Cơ cấu tổ chức cấp trên
|
0
|
Cơ quan dưới quyền
|
0
|
Cơ quan kế nhiệm
|
0
|
Cấp hàm 1
|
0
|
Cấp Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
|
D
|
0
|
E
|
0
|
F
|
0
|
G
|
0
|
Giám sát
|
0
|
H
|
0
|
Hạng 1
|
0
|
Hạng 1.1
|
0
|
Hạng 1.2
|
0
|
Hạng 1.3
|
0
|
Hạng 1.4
|
0
|
Hạng 10
|
0
|
Hạng 10.1
|
0
|
Hạng 10.2
|
0
|
Hạng 10.3
|
0
|
Hạng 10.4
|
0
|
Hạng 2
|
0
|
Hạng 2.1
|
0
|
Hạng 2.2
|
0
|
Hạng 2.3
|
0
|
Hạng 2.4
|
0
|
Hạng 3
|
0
|
Hạng 3.1
|
0
|
Hạng 3.2
|
0
|
Hạng 3.3
|
0
|
Hạng 3.4
|
0
|
Hạng 4
|
0
|
Hạng 4.1
|
0
|
Hạng 4.2
|
0
|
Hạng 4.3
|
0
|
Hạng 4.4
|
0
|
Hạng 5
|
0
|
Hạng 5.2
|
0
|
Hạng 5.3
|
0
|
Hạng 5.4
|
0
|
Hạng 6
|
0
|
Hạng 6.1
|
0
|
Hạng 6.2
|
0
|
Hạng 6.3
|
0
|
Hạng 6.4
|
0
|
Hạng 7
|
0
|
Hạng 7.1
|
0
|
Hạng 7.2
|
0
|
Hạng 7.3
|
0
|
Hạng 7.4
|
0
|
Hạng 8
|
0
|
Hạng 8.1
|
0
|
Hạng 8.2
|
0
|
Hạng 8.3
|
0
|
Hạng 8.4
|
0
|
Hạng 9
|
0
|
Hạng 9.1
|
0
|
Hạng 9.2
|
0
|
Hạng 9.3
|
0
|
Hạng 9.4
|
0
|
I
|
0
|
J
|
0
|
K
|
0
|
Khu vực 2
|
0
|
Kiểm tra kỷ luật
|
0
|
L
|
0
|
Logo 2
|
0
|
Logo 2 kích thước
|
0
|
Logo 2 thuyết minh
|
0
|
Logo 3
|
0
|
Logo 3 kích thước
|
0
|
Logo 3 thuyết minh
|
0
|
Loại 1
|
0
|
Loại 1.1
|
0
|
Loại 1.2
|
0
|
Loại 1.3
|
0
|
Loại 1.4
|
0
|
Loại 10
|
0
|
Loại 10.1
|
0
|
Loại 10.2
|
0
|
Loại 10.3
|
0
|
Loại 10.4
|
0
|
Loại 2
|
0
|
Loại 2.1
|
0
|
Loại 2.2
|
0
|
Loại 2.3
|
0
|
Loại 2.4
|
0
|
Loại 3
|
0
|
Loại 3.1
|
0
|
Loại 3.2
|
0
|
Loại 3.3
|
0
|
Loại 3.4
|
0
|
Loại 4
|
0
|
Loại 4.1
|
0
|
Loại 4.2
|
0
|
Loại 4.3
|
0
|
Loại 4.4
|
0
|
Loại 5
|
0
|
Loại 5.1
|
0
|
Loại 5.2
|
0
|
Loại 5.3
|
0
|
Loại 5.4
|
0
|
Loại 6
|
0
|
Loại 6.1
|
0
|
Loại 6.2
|
0
|
Loại 6.3
|
0
|
Loại 6.4
|
0
|
Loại 7
|
0
|
Loại 7.1
|
0
|
Loại 7.2
|
0
|
Loại 7.3
|
0
|
Loại 7.4
|
0
|
Loại 8
|
0
|
Loại 8.1
|
0
|
Loại 8.2
|
0
|
Loại 8.3
|
0
|
Loại 8.4
|
0
|
Loại 9
|
0
|
Loại 9.1
|
0
|
Loại 9.2
|
0
|
Loại 9.3
|
0
|
Loại 9.4
|
0
|
Loại hình hình thành
|
0
|
M
|
0
|
N
|
0
|
Ngày truyền thống
|
0
|
Nhiệm kỳ kết thúc
|
0
|
O
|
0
|
P
|
0
|
Phạm vi quản lý
|
0
|
Q
|
0
|
Quy tắc 1
|
0
|
Quy tắc 1 chú thích
|
0
|
Quy tắc 2
|
0
|
Quy tắc 2 chú thích
|
0
|
Quy tắc 3
|
0
|
Quy tắc 3 chú thích
|
0
|
Quy tắc 4
|
0
|
Quy tắc 4 chú thích
|
0
|
Quy tắc 5
|
0
|
Quy tắc 5 chú thích
|
0
|
Quyền hạn
|
0
|
R
|
0
|
S
|
0
|
Số chức 1
|
0
|
Số chức 2
|
0
|
Số chức 3
|
0
|
Số chức 4
|
0
|
Số chức 5
|
0
|
Số chức 6
|
0
|
Số chức 7
|
0
|
Số chức 8
|
0
|
Số chức 9
|
0
|
Số người 1
|
0
|
Số người 4
|
0
|
Số người 7
|
0
|
Số người 8
|
0
|
Số người 9
|
0
|
Số người biên chế
|
0
|
Số người nghỉ
|
0
|
Số người tại chức
|
0
|
T
|
0
|
Thay đổi liên tiếp
|
0
|
Thành viên 4
|
0
|
Thành viên 7
|
0
|
Thành viên 8
|
0
|
Thành viên 9
|
0
|
Thành viên liên tiếp
|
0
|
Thời gian thành lập
|
0
|
Thời gian triệt tiêu
|
0
|
Thời kỳ 1
|
0
|
Thời kỳ 10
|
0
|
Thời kỳ 11
|
0
|
Thời kỳ 12
|
0
|
Thời kỳ 13
|
0
|
Thời kỳ 14
|
0
|
Thời kỳ 15
|
0
|
Thời kỳ 16
|
0
|
Thời kỳ 17
|
0
|
Thời kỳ 18
|
0
|
Thời kỳ 19
|
0
|
Thời kỳ 2
|
0
|
Thời kỳ 20
|
0
|
Thời kỳ 21
|
0
|
Thời kỳ 3
|
0
|
Thời kỳ 4
|
0
|
Thời kỳ 5
|
0
|
Thời kỳ 6
|
0
|
Thời kỳ 7
|
0
|
Thời kỳ 8
|
0
|
Thời kỳ 9
|
0
|
Tiền thân
|
0
|
Trang web
|
0
|
Trang web 1
|
0
|
Trụ sở 1
|
0
|
Tên gọi 1
|
0
|
Tên gọi 10
|
0
|
Tên gọi 11
|
0
|
Tên gọi 12
|
0
|
Tên gọi 13
|
0
|
Tên gọi 14
|
0
|
Tên gọi 15
|
0
|
Tên gọi 16
|
0
|
Tên gọi 17
|
0
|
Tên gọi 18
|
0
|
Tên gọi 19
|
0
|
Tên gọi 2
|
0
|
Tên gọi 20
|
0
|
Tên gọi 21
|
0
|
Tên gọi 3
|
0
|
Tên gọi 4
|
0
|
Tên gọi 5
|
0
|
Tên gọi 6
|
0
|
Tên gọi 7
|
0
|
Tên gọi 8
|
0
|
Tên gọi 9
|
0
|
Tên gọi cơ quan
|
0
|
Tên gọi cơ quan 2
|
0
|
Tên gọi khác 2
|
0
|
Tên đối ngoại
|
0
|
Tổ chức cấp trên
|
0
|
U
|
0
|
V
|
0
|
W
|
0
|
X
|
0
|
Y
|
0
|
Z
|
0
|
a
|
0
|
b
|
0
|
c
|
0
|
caption1
|
0
|
caption2
|
0
|
caption3
|
0
|
caption4
|
0
|
caption5
|
0
|
caption6
|
0
|
caption7
|
0
|
caption8
|
0
|
color
|
0
|
d
|
0
|
e
|
0
|
f
|
0
|
footnotes
|
0
|
g
|
0
|
h
|
0
|
hạng 1
|
0
|
hạng 2
|
0
|
hạng 3
|
0
|
i
|
0
|
image1
|
0
|
image2
|
0
|
image3
|
0
|
image4
|
0
|
image5
|
0
|
image6
|
0
|
image7
|
0
|
image8
|
0
|
j
|
0
|
k
|
0
|
l
|
0
|
loại 1
|
0
|
loại 2
|
0
|
loại 3
|
0
|
m
|
0
|
n
|
0
|
o
|
0
|
p
|
0
|
q
|
0
|
r
|
0
|
s
|
0
|
t
|
0
|
u
|
0
|
v
|
0
|
w
|
0
|
width1
|
0
|
width2
|
0
|
width3
|
0
|
width4
|
0
|
width5
|
0
|
width6
|
0
|
width7
|
0
|
width8
|
0
|
x
|
0
|
y
|
0
|
z
|
0
|
Điện thoại
|
0
|
Điện thoại 1
|
0
|
Địa chỉ 1
|
0
|
Địa chỉ 2
|
0
|
Địa chỉ thư 1
|