58
|
competition
|
58
|
season
|
56
|
nextseason
|
56
|
prevseason
|
46
|
total goals
|
45
|
matches
|
44
|
winners
|
43
|
highest scoring
|
43
|
league topscorer
|
41
|
biggest home win
|
40
|
biggest away win
|
37
|
continentalcup1
|
35
|
continentalcup2
|
35
|
relegated
|
29
|
continentalcup1 qualifiers
|
28
|
continentalcup2 qualifiers
|
20
|
highest attendance
|
20
|
longest losses
|
20
|
longest unbeaten
|
20
|
longest wins
|
20
|
lowest attendance
|
17
|
average attendance
|
17
|
longest winless
|
13
|
continentalcup3
|
13
|
continentalcup3 qualifiers
|
8
|
attendance
|
8
|
promoted
|
6
|
updated
|
5
|
pixels
|
2
|
average goals
|
1
|
best goalkeeper
|
1
|
caption
|
1
|
logo
|
0
|
American
|
0
|
alt
|
0
|
best player
|
0
|
chiến thắng sân khách đậm
|
0
|
chiến thắng sân nhà đậm
|
0
|
chú thích
|
0
|
continentalcup4
|
0
|
continentalcup4 qualifiers
|
0
|
cầu thủ xuất sắc
|
0
|
cập nhật
|
0
|
cỡ hình
|
0
|
extra information
|
0
|
giải đấu
|
0
|
hình
|
0
|
image
|
0
|
khán giả
|
0
|
khán giả trung bình
|
0
|
kỳ sau
|
0
|
kỳ trước
|
0
|
matches footnote
|
0
|
mlscup
|
0
|
mùa bóng
|
0
|
premiers
|
0
|
shield
|
0
|
shieldtitle
|
0
|
số bàn thắng
|
0
|
số bàn trung bình
|
0
|
số trận
|
0
|
số trận bất bại nhiều
|
0
|
số trận thua nhiều
|
0
|
số trận thắng liên tiếp nhiều
|
0
|
số trận thắng nhiều
|
0
|
thăng hạng
|
0
|
thủ môn xuất sắc
|
0
|
total goals footnote
|
0
|
trận có nhiều bàn thắng
|
0
|
trận nhiều khán giả
|
0
|
trận ít khán giả
|
0
|
tài trợ
|
0
|
vua phá lưới
|
0
|
vô địch
|
0
|
xuống hạng
|