292
|
Lá cờ
|
289
|
Bản đồ
|
283
|
Thủ đô
|
275
|
Ngôn ngữ chính thức
|
272
|
Đơn vị tiền tệ
|
269
|
Tên chính
|
268
|
Huy hiệu
|
267
|
Mã đơn vị tiền tệ
|
266
|
Quốc ca
|
248
|
Loại chủ quyền
|
248
|
UTC
|
247
|
Dân số ước lượng
|
235
|
Năm ước lượng dân số
|
234
|
Thành phố lớn nhất
|
229
|
Hướng kinh độ
|
229
|
Kinh độ
|
229
|
Kinh độ phút
|
229
|
Vĩ độ
|
229
|
Vĩ độ phút
|
228
|
Hướng vĩ độ
|
224
|
Khẩu hiệu
|
221
|
Phần nước
|
219
|
Đứng hàng dân số ước lượng
|
212
|
Đứng hàng diện tích
|
208
|
Năm tính GDP PPP
|
207
|
GDP PPP
|
203
|
Đứng hàng mật độ dân số
|
185
|
Năm tính HDI
|
183
|
HDI
|
183
|
Tên vùng Internet
|
181
|
Diện tích
|
181
|
Tên thường
|
179
|
Cấp HDI
|
176
|
Loại chính phủ
|
174
|
Mật độ dân số
|
173
|
Đứng hàng HDI
|
163
|
Múi giờ
|
158
|
Loại viên chức
|
158
|
Tên bản địa 1
|
157
|
Tên viên chức
|
156
|
Năm thống kê dân số
|
155
|
Dân số
|
133
|
Ngày thành lập
|
120
|
Ngày 1
|
119
|
UTC DST
|
118
|
Sự kiện 1
|
117
|
Chức vụ 1
|
117
|
Viên chức 1
|
111
|
Sự kiện thành lập
|
98
|
Diện tích km2
|
92
|
Múi giờ DST
|
89
|
Chính thể
|
87
|
Diện tích dặm vuông
|
85
|
Chức vụ 2
|
84
|
Tên
|
84
|
Viên chức 2
|
80
|
Mã điện thoại
|
77
|
Tên miền Internet
|
74
|
Ngày 2
|
72
|
Mật độ dân số dặm vuông
|
72
|
Sự kiện 2
|
61
|
GDP PPP bình quân đầu người
|
61
|
Tên bản địa 2
|
49
|
GDP danh nghĩa
|
47
|
Năm tính GDP danh nghĩa
|
45
|
Ghi chú
|
42
|
Ghi chú 1
|
40
|
Ngày 3
|
40
|
Sự kiện 3
|
37
|
Chú thích bản đồ
|
37
|
GDP danh nghĩa bình quân đầu người
|
37
|
Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người
|
36
|
Chức vụ 3
|
35
|
Viên chức 3
|
35
|
Xếp hạng GDP PPP
|
31
|
Kiểu huy hiệu
|
30
|
Tên dân tộc
|
28
|
Lái xe bên
|
28
|
Thành lập
|
24
|
Gini
|
23
|
Ngày 4
|
23
|
Sự kiện 4
|
23
|
Tên bản địa 3
|
20
|
Ghi chú 2
|
17
|
Năm Gini
|
17
|
Xếp hạng GDP danh nghĩa
|
16
|
Bản đồ 2
|
14
|
Chú thích bản đồ 2
|
14
|
Loại Gini
|
14
|
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người
|
13
|
Ghi chú 3
|
13
|
Ngày 5
|
13
|
Sự kiện 5
|
12
|
Mã quốc gia
|
12
|
Mật độ dân số km2
|
11
|
Tên bản địa 4
|
10
|
Bài hát hoàng gia
|
8
|
Chức vụ 4
|
8
|
Viên chức 4
|
8
|
Đứng hàng dân số
|
6
|
Ghi chú 4
|
6
|
Gini_year
|
6
|
Kiểu ngôn ngữ
|
6
|
Ngày 6
|
6
|
Ngày 7
|
6
|
Sự kiện 6
|
6
|
Sự kiện 7
|
5
|
Khẩu hiệu quốc gia
|
5
|
Lập pháp
|
5
|
Ngôn ngữ
|
5
|
Xếp hạng Gini
|
4
|
Ghi chú 5
|
4
|
Gini_category
|
4
|
Khu dân cư lớn nhất
|
4
|
Kiểu khu dân cư lớn nhất
|
4
|
Ngày gia nhập EU
|
3
|
Cách ghi ngày tháng
|
3
|
Kiểu lá cờ
|
3
|
Ngày 8
|
3
|
Sự kiện 8
|
3
|
languages
|
3
|
languages_type
|
3
|
legislature
|
2
|
Chức vụ 5
|
2
|
GDP_PPP
|
2
|
Ghi chú 6
|
2
|
Viên chức 5
|
2
|
drives_on
|
1
|
Ghi chú 7
|
1
|
Ghi chú 8
|
1
|
Ghi chú DST
|
1
|
Hạ viện
|
1
|
ISO 3166-1
|
1
|
Thượng viện
|
1
|
Tên bản ngữ
|
1
|
lower_house
|
1
|
upper_house
|
0
|
Bài hát ca ngợi
|
0
|
Bản đồ 2 rộng
|
0
|
Ghi chú diện tích
|
0
|
Gini_rank
|
0
|
Huy hiệu khác
|
0
|
Kiểu huy hiệu khác
|
0
|
Thủ phủ
|
0
|
accessionEUdate
|
0
|
bản đồ rộng
|
0
|
date_format
|
0
|
footnote1
|
0
|
footnote2
|
0
|
footnote3
|
0
|
footnote4
|
0
|
footnote5
|
0
|
footnote6
|
0
|
footnote7
|
0
|
footnote8
|
0
|
population_density_sq_mi
|