0.00
% properties are mapped (
0
of
94
).
0.00
% of all property occurrences in Wikipedia (
vi
) are mapped (
0
of
310
).
The color codes:
property is mapped |
property is not mapped |
property is mapped but not found in the template definition |
property is ignored |
occurrences | property |
9
|
body1
|
9
|
leftarm1
|
9
|
leftarm2
|
9
|
pattern_b2
|
9
|
rightarm1
|
9
|
shorts1
|
9
|
socks1
|
8
|
body2
|
8
|
rightarm2
|
8
|
shorts2
|
8
|
socks2
|
7
|
pattern_la2
|
7
|
pattern_ra2
|
7
|
pattern_sh2
|
7
|
pattern_so2
|
6
|
Confederation
|
6
|
Huy hiệu
|
5
|
FIFA max
|
5
|
FIFA max date
|
5
|
FIFA min
|
5
|
FIFA min date
|
5
|
First game
|
5
|
Giải khu vực
|
5
|
Giải khu vực tốt nhất
|
5
|
Hiệp hội
|
5
|
Huấn luyện viên
|
5
|
Largest loss
|
5
|
Largest win
|
5
|
Mã FIFA
|
5
|
Số lần dự giải khu vực
|
5
|
Tên
|
5
|
Tên gọi khác
|
4
|
Association
|
4
|
Captain
|
4
|
Coach
|
4
|
FIFA Trigramme
|
4
|
Giải thế giới tốt nhất
|
4
|
Giải thế giới đầu tiên
|
4
|
Most caps
|
4
|
Name
|
4
|
Nickname
|
4
|
Regional cup apps
|
4
|
Regional cup best
|
4
|
Regional cup first
|
4
|
Regional name
|
4
|
Top scorer
|
4
|
World cup apps
|
4
|
World cup best
|
3
|
FIFA cao nhất
|
3
|
FIFA cao nhất ngày
|
3
|
FIFA thấp nhất
|
3
|
FIFA thấp nhất ngày
|
3
|
Sân nhà
|
3
|
Trợ lý
|
2
|
Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất
|
2
|
Cầu thủ thi đấu quốc tế nhiều nhất
|
2
|
Giải khu vực đầu tiên
|
2
|
Olympic apps
|
2
|
Olympic best
|
2
|
Sub-confederation
|
2
|
Đội trưởng
|
1
|
Số lần dự giải thế giới
|
1
|
Trận thua đậm nhất
|
1
|
Trận thắng đậm nhất
|
1
|
Trận đầu tiên
|
0
|
2ndRegional cup apps
|
0
|
2ndRegional cup best
|
0
|
2ndRegional cup first
|
0
|
2ndRegional name
|
0
|
Asst Manager
|
0
|
Cầu thủ khoác áo trẻ nhất
|
0
|
Elo Rank
|
0
|
Elo cao nhất
|
0
|
Elo cao nhất ngày
|
0
|
Elo max
|
0
|
Elo max date
|
0
|
Elo min
|
0
|
Elo min date
|
0
|
Elo thấp nhất
|
0
|
Elo thấp nhất ngày
|
0
|
FIFA Rank
|
0
|
Giải khu vực tốt nhất2
|
0
|
Giải khu vực đầu tiên2
|
0
|
Giải khu vực2
|
0
|
Home Stadium
|
0
|
Hạng Elo
|
0
|
Liên đoàn châu lục
|
0
|
Liên đoàn khu vực
|
0
|
Số lần dự giải khu vực2
|
0
|
Số lần dự thế vận hội
|
0
|
Thế vận hội tốt nhất
|
0
|
Thế vận hội đầu tiên
|
0
|
Xếp hạng FIFA
|
0
|
Youngest caps
|