38.46
% properties are mapped (
30
of
78
).
42.34
% of all property occurrences in Wikipedia (
vi
) are mapped (
61446
of
145122
).
The color codes:
property is mapped |
property is not mapped |
property is mapped but not found in the template definition |
property is ignored |
occurrences | property |
9547
|
tên
|
9511
|
dân số
|
9498
|
diện tích
|
9252
|
thời điểm dân số
|
9056
|
vai trò hành chính
|
9028
|
mật độ dân số
|
8944
|
mã hành chính
|
8697
|
kinh độ
|
8697
|
vĩ độ
|
8580
|
tỉnh
|
8181
|
kinh giây
|
8181
|
kinh phút
|
8180
|
vĩ giây
|
8180
|
vĩ phút
|
7467
|
huyện
|
4569
|
thành lập
|
1950
|
thành phố
|
1202
|
vùng
|
1012
|
quốc gia
|
643
|
dân tộc
|
514
|
hình
|
492
|
quận
|
483
|
ghi chú hình
|
460
|
thị xã
|
329
|
phân chia hành chính
|
311
|
web
|
274
|
trụ sở UBND
|
166
|
chủ tịch UBND
|
149
|
chủ tịch HĐND
|
136
|
mã bưu chính
|
130
|
huyện lỵ
|
107
|
kiểu thành lập 1
|
106
|
thành lập 1
|
77
|
mã điện thoại
|
74
|
biển số xe
|
74
|
bản đồ 1
|
74
|
dân số thành thị
|
66
|
giấu bản đồ mặc định
|
63
|
ghi chú bản đồ 1
|
62
|
ghi chú bản đồ
|
61
|
bí thư huyện ủy
|
61
|
tỉnh lỵ
|
57
|
bí thư tỉnh ủy
|
55
|
vị trí lấy tọa độ
|
54
|
dân số nông thôn
|
53
|
cỡ bản đồ 1
|
39
|
danh sách đơn vị hành chính
|
26
|
bí thư thành ủy
|
26
|
logo
|
22
|
cỡ hình
|
18
|
trạng thái bản đồ
|
17
|
ghi chú logo
|
13
|
biệt danh
|
13
|
đại biểu quốc hội
|
11
|
bí thư quận ủy
|
11
|
kiểu thành lập 2
|
10
|
thành lập 2
|
9
|
múi giờ
|
8
|
điện thoại
|
7
|
tựa bản đồ
|
6
|
tên khác
|
4
|
tên cũ
|
4
|
độ cao
|
3
|
bí thư
|
3
|
cỡ logo
|
2
|
bí thư thị ủy
|
2
|
quận trung tâm
|
2
|
xã
|
1
|
giải thể
|
1
|
phường
|
1
|
số điện thoại
|
0
|
1
|
0
|
cỡ bản đồ
|
0
|
fax
|
0
|
người sáng lập
|
0
|
nhãn bản đồ
|
0
|
số fax
|
0
|
thị trấn
|