Statistics for template Thông tin nhân vật hoàng gia and its DBpedia mapping

14.87 % properties are mapped ( 29 of 195 ).

49.46 % of all property occurrences in Wikipedia ( vi ) are mapped ( 21093 of 42647 ).

The color codes:
property is mapped
property is not mapped
property is mapped but not found in the template definition
property is ignored
occurrences property
na dân tộc
na năm hoạt động
1800 tên
1672 tước vị
1632 kế nhiệm
1627 cha
1627 chức vị
1612 tiền nhiệm
1606 hoàng tộc
1596 tại vị
1428 mất
1303 nơi mất
1253 thêm
1182 kiểu tại vị
1157 tên đầy đủ
1073 con cái
1062 kiểu hoàng tộc
908 thụy hiệu
891 name
817 sinh
796 native name
772 father
769 mẹ
737 kiểu tên đầy đủ
722 reign
667 mother
609 predecessor
605 thông tin con cái
599 successor
569 spouse
533 issue
508 title
490 house
481 nơi sinh
469 nơi an táng
449 hình
441 caption
423 niên hiệu
411 vợ
395 full name
356 miếu hiệu
344 succession
321 ghi chú hình
314 place of burial
298 cỡ hình
267 date of birth
249 date of death
242 tước hiệu
240 place of birth
233 place of death
199 religion
180 tôn giáo
172 tên gốc
161 coronation
159 tước vị đầy đủ
134 chồng
134 kiểu phối ngẫu
131 chức vị 1
131 phối ngẫu
130 posthumous name
127 kế nhiệm 1
124 tại vị 1
121 tiền nhiệm 1
109 đăng quang
108 reign1
104 succession1
99 thông tin phối ngẫu
80 successor1
79 nhiếp chính
79 predecessor1
60 thông tin tước vị đầy đủ
60 thời gian của niên hiệu
60 titles
53 thông tin niên hiệu
49 kiểu nhiếp chính
48 chức vị 2
48 kiểu tại vị 1
47 chữ ký
47 image_size
46 tại vị 2
45 reign2
44 signature
44 succession2
40 kế nhiệm 2
36 successor2
36 tiền nhiệm 2
32 predecessor2
31 reign-type
28 ngày an táng
28 suc-type
27 regent
27 styles
26 date of burial
26 date of christening
26 place of christening
26 reg-type
23 era name
21 kiểu kế nhiệm
21 ngày rửa tội
21 nơi rửa tội
21 temple name
18 ca khúc hoàng gia
17 nghề nghiệp
16 cor-type
15 kiểu tiền nhiệm
14 coronation1
14 kiểu tại vị 2
13 kiểu phối ngẫu 2
13 tại vị 3
12 kế nhiệm 3
12 reign3
12 succession3
11 chức vị 3
11 phối ngẫu 2
11 reign-type1
11 thông tin phối ngẫu 2
11 tiền nhiệm 3
10 house-type
10 đăng quang 1
9 occupation
9 predecessor3
9 successor3
8 spouse-type
8 tên ngai
7 era dates
6 anthem
6 kiểu kế nhiệm 1
6 kiểu nhiếp chính 1
6 nhiếp chính 1
5 cor-type1
5 coronation2
5 kiểu tiền nhiệm 1
5 more
5 reg-type1
5 tên Horus
4 Horus Vàng
4 kiểu đăng quang
4 reign1-type
3 cỡ chữ ký
3 kiểu kế nhiệm 2
3 kiểu tiền nhiệm 2
3 reign-type2
3 tên Nebty
2 kiểu nhiếp chính 2
2 moretext
2 nhiếp chính 2
2 regent1
2 đăng quang 2
1 coronation3
1 ghi chú chữ ký
1 kiểu nhiếp chính 3
1 kiểu tại vị 3
1 kiểu đăng quang 1
1 nhiếp chính 3
1 pre-type
1 reg-type2
1 regent2
1 suc-type1
1 suc-type2
1 tước vị thêm
0 chi tiết chức vị
0 chi tiết chức vị 1
0 chi tiết chức vị 2
0 chi tiết chức vị 3
0 christening-type
0 cor-type2
0 cor-type3
0 golden Horus
0 horus name
0 image
0 image_alt
0 image_name
0 kiểu kế nhiệm 3
0 kiểu lễ rửa tội
0 kiểu tiền nhiệm 3
0 kiểu đăng quang 2
0 kiểu đăng quang 3
0 moretext1
0 moretext2
0 moretext3
0 màu
0 màu chữ
0 nebty name
0 pre-type1
0 pre-type2
0 pre-type3
0 reg-type3
0 regent3
0 reign-type3
0 reign2-type
0 reign3-type
0 spouse-type2
0 spouse2
0 suc-type3
0 throne name
0 titletext
0 đăng quang 3