0.00
% properties are mapped (
0
of
90
).
0.00
% of all property occurrences in Wikipedia (
vi
) are mapped (
0
of
106
).
The color codes:
property is mapped |
property is not mapped |
property is mapped but not found in the template definition |
property is ignored |
occurrences | property |
5
|
hãng đóng tàu
|
5
|
hình
|
5
|
lớp và kiểu
|
4
|
chủ sở hữu
|
4
|
dung tải
|
4
|
ghi chú hình
|
4
|
hoạt động
|
4
|
hạ thủy
|
4
|
số phận
|
4
|
trọng tải choán nước
|
4
|
tên
|
4
|
tốc độ
|
4
|
đặt lườn
|
4
|
động cơ đẩy
|
3
|
công suất lắp đặt
|
3
|
cảng đăng ký
|
3
|
số hiệu xưởng đóng tàu
|
3
|
sức chứa
|
2
|
chiều dài
|
2
|
chuyến đi đầu tiên
|
2
|
cờ
|
2
|
ghi chú
|
2
|
lộ trình
|
2
|
mớn nước
|
2
|
sườn ngang
|
2
|
số hiệu
|
2
|
đặt hàng
|
1
|
biệt danh
|
1
|
bọc giáp
|
1
|
danh hiệu
|
1
|
hoàn thành
|
1
|
máy bay mang theo
|
1
|
ngừng hoạt động
|
1
|
nhà điều hành
|
1
|
phục vụ
|
1
|
số boong tàu
|
1
|
thủy thủ đoàn
|
1
|
thủy thủ đoàn đầy đủ
|
1
|
tầm xa
|
1
|
vũ trang
|
1
|
xóa đăng bạ
|
1
|
xếp lớp lại
|
1
|
đặt tên thánh
|
1
|
đỡ đầu
|
0
|
alt
|
0
|
bị chiếm giữ
|
0
|
chi phí
|
0
|
chiều cao
|
0
|
chiều cao boong
|
0
|
chiều cao boong tàu
|
0
|
chiều rộng
|
0
|
chở được
|
0
|
cảm biến
|
0
|
cảm biến và xử lý
|
0
|
cảng nhà
|
0
|
cầu thang tàu
|
0
|
cỡ hình
|
0
|
danh hiệu và phong tặng
|
0
|
huy hiệu
|
0
|
khẩu hiệu
|
0
|
kiểu
|
0
|
lớp băng
|
0
|
nghi trang
|
0
|
nhập biên chế
|
0
|
phong tặng
|
0
|
quân số
|
0
|
sải buồm
|
0
|
số boong
|
0
|
số hiệu đường hạ tàu
|
0
|
thiết bị bay
|
0
|
thiết bị chiến đấu điện tử và nghi trang
|
0
|
thời gian kích hoạt
|
0
|
trúng thầu
|
0
|
trưng dụng
|
0
|
trọng tải tấn
|
0
|
tái biên chế
|
0
|
tái đăng bạ
|
0
|
tân trang
|
0
|
tên hình
|
0
|
tên khác
|
0
|
tên thánh
|
0
|
tình trạng
|
0
|
tầm hoạt động
|
0
|
xuất biên chế
|
0
|
xử lý
|
0
|
đặt tên theo
|
0
|
đổi tên
|
0
|
độ sâu
|
0
|
độ sâu thử
|
0
|
độ sâu ổn định
|