0.77 % of all templates in Wikipedia (vi) are mapped (10 of 1294).
0.28 % of all properties in Wikipedia (vi) are mapped (163 of 57644).
13.84 % of all template occurrences in Wikipedia (vi) are mapped (155139 of 1120776).
1.51 % of all property occurrences in Wikipedia (vi) are mapped (196004 of 12956188).
template is mapped with more than 80% |
template is mapped with more than 40% |
template is mapped with less than 40% |
template is not mapped |
template mapping must be renamed |
template is on the ignorelist (is not an infobox that contains relevant properties) |
Show top 20 | top 100 | all templates
occurrences | template (with link to property statistics) | num properties | mapped properties (%) | num property occurrences | mapped property occurrences (%) | num properties not found | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
795025 |
Bảng phân loại
|
Edit | 433 | 0.00 | 8303761 | 0.00 | 0 | |
120715 |
Thông tin khu dân cư
|
Edit | 795 | 2.01 | 2136900 | 4.51 | 0 | |
36753 |
Bảng thông tin thành phố Pháp
|
Edit | 143 | 0.00 | 600432 | 0.00 | 0 | |
11197 |
Thông tin hành tinh
|
Edit | 95 | 0.00 | 230405 | 0.00 | 0 | |
9742 |
Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
|
Edit | 78 | 38.46 | 145122 | 42.34 | 0 | |
9737 |
Thông tin địa danh Đức
|
Edit | 93 | 0.00 | 186590 | 0.00 | 0 | |
9011 |
Thời gian sống
|
Edit | 8 | 62.50 | 7130 | 100.00 | 0 | |
5529 |
Chú thích
|
Edit | 60 | 0.00 | 11181 | 0.00 | 0 | |
5481 |
Infobox CityIT
|
Edit | 5 | 0.00 | 18330 | 0.00 | 0 | |
4909 |
Thông tin đô thị Ấn Độ
|
Edit | 55 | 0.00 | 38320 | 0.00 | 0 | |
4228 |
Dữ liệu nhân vật
|
Edit | 14 | 42.86 | 17361 | 13.48 | 0 | |
2762 |
Thông tin nhân vật hoàng gia
|
Edit | 195 | 14.87 | 42647 | 49.46 | 2 | |
2735 |
Zh
|
Edit | 21 | 0.00 | 6201 | 0.00 | 0 | |
2219 |
Thông tin tiểu sử bóng đá
|
Edit | 433 | 0.00 | 68309 | 0.00 | 0 | |
2218 |
Thứ tự kế vị
|
Edit | 9 | 44.44 | 8614 | 35.49 | 0 | |
2192 |
Thông tin nhân vật
|
Edit | 194 | 18.56 | 16797 | 9.16 | 2 | |
2139 |
Aircontent
|
Edit | 6 | 0.00 | 2979 | 0.00 | 0 | |
2025 |
Infobox Aircraft Type
|
Edit | 34 | 0.00 | 13136 | 0.00 | 0 | |
1924 |
Thông tin nhạc sĩ
|
Edit | 136 | 12.50 | 19179 | 10.66 | 2 | |
1824 |
Infobox ship characteristics
|
Edit | 44 | 0.00 | 14359 | 0.00 | 0 | |
1763 |
Tóm tắt thành phố Tây Ban Nha
|
Edit | 109 | 0.00 | 25123 | 0.00 | 0 | |
1761 |
Thông tin đĩa đơn
|
Edit | 44 | 0.00 | 24376 | 0.00 | 0 | |
1655 |
Thông tin phim
|
Edit | 57 | 28.07 | 22570 | 4.65 | 1 | |
1631 |
Thông tin viên chức
|
Edit | 235 | 0.00 | 25107 | 0.00 | 0 | |
1587 |
Thông tin chiến tranh
|
Edit | 58 | 0.00 | 19926 | 0.00 | 0 | |
1556 |
Thông tin đô thị Áo
|
Edit | 84 | 0.00 | 29692 | 0.00 | 0 | |
1536 |
Infobox U.S. County
|
Edit | 39 | 0.00 | 24462 | 0.00 | 0 | |
1504 |
Thông tin truyền hình
|
Edit | 66 | 0.00 | 22152 | 0.00 | 0 | |
1463 |
Danh sách ca khúc
|
Edit | 855 | 0.00 | 63097 | 0.00 | 0 | |
1429 |
Infobox ship career
|
Edit | 44 | 0.00 | 14946 | 0.00 | 0 | |
1378 |
Thông tin nhà khoa học
|
Edit | 80 | 0.00 | 11959 | 0.00 | 0 | |
1358 |
Thông tin sân bay
|
Edit | 189 | 0.00 | 24368 | 0.00 | 0 | |
1329 |
Thông tin album nhạc
|
Edit | 53 | 0.00 | 15451 | 0.00 | 0 | |
1216 |
Tên Triều Tiên
|
Edit | 78 | 0.00 | 5800 | 0.00 | 0 | |
1114 |
S-ttl
|
Edit | 39 | 0.00 | 2385 | 0.00 | 0 | |
1103 |
S-bef
|
Edit | 3 | 0.00 | 314 | 0.00 | 0 | |
1070 |
Thông số kỹ thuật máy bay
|
Edit | 120 | 0.00 | 32450 | 0.00 | 0 | |
1035 |
Élu
|
Edit | 5 | 0.00 | 3383 | 0.00 | 0 | |
1025 |
S-aft
|
Edit | 3 | 0.00 | 289 | 0.00 | 0 | |
895 |
Tóm tắt về công ty
|
Edit | 85 | 0.00 | 9802 | 0.00 | 0 | |
892 |
Tiểu sử quân nhân
|
Edit | 44 | 0.00 | 8500 | 0.00 | 0 | |
888 |
Thông tin Di sản thế giới
|
Edit | 59 | 0.00 | 7173 | 0.00 | 0 | |
887 |
Infobox Amphoe
|
Edit | 12 | 0.00 | 7686 | 0.00 | 0 | |
856 |
Footballbox
|
Edit | 36 | 0.00 | 5567 | 0.00 | 0 | |
828 |
Infobox City Japan
|
Edit | 49 | 0.00 | 14879 | 0.00 | 0 | |
821 |
Hộp thông tin vũ khí
|
Edit | 79 | 0.00 | 14121 | 0.00 | 0 | |
791 |
Thông tin nhà văn
|
Edit | 40 | 0.00 | 6234 | 0.00 | 0 | |
779 |
Thông tin máy bay
|
Edit | 30 | 0.00 | 7206 | 0.00 | 0 | |
759 |
Thông tin trò chơi điện tử
|
Edit | 44 | 0.00 | 7681 | 0.00 | 0 | |
702 |
Thông tin tổng của Pháp
|
Edit | 15 | 0.00 | 8761 | 0.00 | 0 | |
692 |
Thông tin diễn viên
|
Edit | 54 | 7.41 | 4098 | 0.83 | 6 | |
663 |
Thông tin trường học
|
Edit | 73 | 0.00 | 7702 | 0.00 | 0 | |
621 |
Aerospecs
|
Edit | 87 | 0.00 | 16122 | 0.00 | 0 | |
592 |
Certification Table Entry
|
Edit | 29 | 0.00 | 6040 | 0.00 | 0 | |
586 |
Certification Table Bottom
|
Edit | 5 | 0.00 | 200 | 0.00 | 0 | |
575 |
Thông tin đơn vị hành chính Triều Tiên
|
Edit | 60 | 0.00 | 5158 | 0.00 | 0 | |
571 |
Infobox Swiss town
|
Edit | 47 | 0.00 | 10891 | 0.00 | 0 | |
571 |
Thông tin sách
|
Edit | 54 | 0.00 | 5707 | 0.00 | 0 | |
566 |
Infobox Italian comune
|
Edit | 105 | 0.00 | 12617 | 0.00 | 0 | |
555 |
DadosMunicípioBrasil
|
Edit | 49 | 0.00 | 16728 | 0.00 | 0 | |
552 |
Infobox Belgium Municipality
|
Edit | 31 | 0.00 | 9124 | 0.00 | 0 | |
542 |
Thông tin đô thị Ý/fr
|
Edit | 33 | 0.00 | 9692 | 0.00 | 0 | |
527 |
Hộp khí hậu
|
Edit | 382 | 0.00 | 58194 | 0.00 | 0 | |
527 |
Thông tin hãng hàng không
|
Edit | 37 | 0.00 | 6832 | 0.00 | 0 | |
520 |
Địa phương lân cận
|
Edit | 19 | 0.00 | 2825 | 0.00 | 0 | |
518 |
Thông tin animanga/Video
|
Edit | 78 | 0.00 | 4682 | 0.00 | 0 | |
517 |
Liên kết tới các dự án khác
|
Edit | 20 | 0.00 | 1079 | 0.00 | 0 | |
515 |
Cựu quốc gia
|
Edit | 216 | 0.00 | 15314 | 0.00 | 0 | |
505 |
YouTube
|
Edit | 13 | 0.00 | 211 | 0.00 | 0 | |
500 |
Thông tin khu vực bảo tồn
|
Edit | 61 | 0.00 | 7887 | 0.00 | 0 | |
492 |
Thông tin animanga/Đầu
|
Edit | 20 | 0.00 | 1920 | 0.00 | 0 | |
481 |
Thông tin đơn vị quân sự
|
Edit | 57 | 0.00 | 5021 | 0.00 | 0 | |
455 |
Aircraft specs
|
Edit | 209 | 0.00 | 8067 | 0.00 | 0 | |
449 |
Xã, phường và thị trấn Việt Nam
|
Edit | 9 | 0.00 | 2342 | 0.00 | 0 | |
437 |
Infobox Philippine municipality
|
Edit | 26 | 0.00 | 4881 | 0.00 | 0 | |
430 |
Thông tin phần mềm
|
Edit | 66 | 0.00 | 3937 | 0.00 | 0 | |
425 |
Thông tin animanga/Xuất bản
|
Edit | 46 | 0.00 | 3677 | 0.00 | 0 | |
420 |
Thông tin sông
|
Edit | 42 | 0.00 | 3116 | 0.00 | 0 | |
417 |
Lịch tháng này
|
Edit | 3 | 0.00 | 783 | 0.00 | 0 | |
413 |
Hộp địa lý
|
Edit | 2264 | 0.00 | 12190 | 0.00 | 0 | |
411 |
Infobox SMS station
|
Edit | 75 | 0.00 | 6087 | 0.00 | 0 | |
399 |
S-line
|
Edit | 28 | 0.00 | 1919 | 0.00 | 0 | |
397 |
Hộp thông tin tên tiếng Trung
|
Edit | 220 | 0.00 | 2769 | 0.00 | 0 | |
396 |
Tóm tắt câu lạc bộ bóng đá
|
Edit | 114 | 0.00 | 10836 | 0.00 | 0 | |
391 |
Thông tin hóa chất
|
Edit | 82 | 0.00 | 1883 | 0.00 | 0 | |
387 |
FishBase species
|
Edit | 2 | 0.00 | 651 | 0.00 | 0 | |
386 |
Airport title
|
Edit | 6 | 0.00 | 248 | 0.00 | 0 | |
386 |
Bảng tóm tắt sân bay
|
Edit | 8 | 0.00 | 2602 | 0.00 | 0 | |
384 |
Đường băng
|
Edit | 4 | 0.00 | 1522 | 0.00 | 0 | |
369 |
Thông tin tổ chức
|
Edit | 81 | 0.00 | 3489 | 0.00 | 0 | |
362 |
Album ratings
|
Edit | 64 | 0.00 | 2636 | 0.00 | 0 | |
355 |
Tóm tắt về ngôn ngữ
|
Edit | 190 | 0.00 | 5113 | 0.00 | 0 | |
342 |
Navboxes
|
Edit | 6 | 0.00 | 316 | 0.00 | 0 | |
341 |
Thông tin quận Pháp
|
Edit | 12 | 0.00 | 3929 | 0.00 | 0 | |
336 |
Sao chọn lọc
|
Edit | 6 | 0.00 | 282 | 0.00 | 0 | |
316 |
Thông tin giải đấu bóng đá quốc tế
|
Edit | 104 | 0.00 | 5357 | 0.00 | 0 | |
313 |
Mã bệnh
|
Edit | 41 | 0.00 | 1923 | 0.00 | 0 | |
312 |
Liên kết hỏng
|
Edit | 2 | 0.00 | 35 | 0.00 | 0 | |
310 |
Infobox ship class overview
|
Edit | 20 | 0.00 | 2377 | 0.00 | 0 | |
309 |
Infobox Greek Dimos
|
Edit | 32 | 0.00 | 1755 | 0.00 | 0 |
Show top 20 | top 100 | all templates