Mapping Statistics for vi

0.77 % of all templates in Wikipedia (vi) are mapped (10 of 1294).

0.28 % of all properties in Wikipedia (vi) are mapped (163 of 57644).

13.84 % of all template occurrences in Wikipedia (vi) are mapped (155139 of 1120776).

1.51 % of all property occurrences in Wikipedia (vi) are mapped (196004 of 12956188).

The color codes:
template is mapped with more than 80%
template is mapped with more than 40%
template is mapped with less than 40%
template is not mapped
template mapping must be renamed
template is on the ignorelist (is not an infobox that contains relevant properties)

Show top 20 | top 100 | all templates

occurrences template (with link to property statistics) num properties mapped properties (%) num property occurrences mapped property occurrences (%) num properties not found
795025 Bảng phân loại
Edit 433 0.00 8303761 0.00 0
120715 Thông tin khu dân cư
Edit 795 2.01 2136900 4.51 0
36753 Bảng thông tin thành phố Pháp
Edit 143 0.00 600432 0.00 0
11197 Thông tin hành tinh
Edit 95 0.00 230405 0.00 0
9742 Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
Edit 78 38.46 145122 42.34 0
9737 Thông tin địa danh Đức
Edit 93 0.00 186590 0.00 0
9011 Thời gian sống
Edit 8 62.50 7130 100.00 0
5529 Chú thích
Edit 60 0.00 11181 0.00 0
5481 Infobox CityIT
Edit 5 0.00 18330 0.00 0
4909 Thông tin đô thị Ấn Độ
Edit 55 0.00 38320 0.00 0
4228 Dữ liệu nhân vật
Edit 14 42.86 17361 13.48 0
2762 Thông tin nhân vật hoàng gia
Edit 195 14.87 42647 49.46 2
2735 Zh
Edit 21 0.00 6201 0.00 0
2219 Thông tin tiểu sử bóng đá
Edit 433 0.00 68309 0.00 0
2218 Thứ tự kế vị
Edit 9 44.44 8614 35.49 0
2192 Thông tin nhân vật
Edit 194 18.56 16797 9.16 2
2139 Aircontent
Edit 6 0.00 2979 0.00 0
2025 Infobox Aircraft Type
Edit 34 0.00 13136 0.00 0
1924 Thông tin nhạc sĩ
Edit 136 12.50 19179 10.66 2
1824 Infobox ship characteristics
Edit 44 0.00 14359 0.00 0
1763 Tóm tắt thành phố Tây Ban Nha
Edit 109 0.00 25123 0.00 0
1761 Thông tin đĩa đơn
Edit 44 0.00 24376 0.00 0
1655 Thông tin phim
Edit 57 28.07 22570 4.65 1
1631 Thông tin viên chức
Edit 235 0.00 25107 0.00 0
1587 Thông tin chiến tranh
Edit 58 0.00 19926 0.00 0
1556 Thông tin đô thị Áo
Edit 84 0.00 29692 0.00 0
1536 Infobox U.S. County
Edit 39 0.00 24462 0.00 0
1504 Thông tin truyền hình
Edit 66 0.00 22152 0.00 0
1463 Danh sách ca khúc
Edit 855 0.00 63097 0.00 0
1429 Infobox ship career
Edit 44 0.00 14946 0.00 0
1378 Thông tin nhà khoa học
Edit 80 0.00 11959 0.00 0
1358 Thông tin sân bay
Edit 189 0.00 24368 0.00 0
1329 Thông tin album nhạc
Edit 53 0.00 15451 0.00 0
1216 Tên Triều Tiên
Edit 78 0.00 5800 0.00 0
1114 S-ttl
Edit 39 0.00 2385 0.00 0
1103 S-bef
Edit 3 0.00 314 0.00 0
1070 Thông số kỹ thuật máy bay
Edit 120 0.00 32450 0.00 0
1035 Élu
Edit 5 0.00 3383 0.00 0
1025 S-aft
Edit 3 0.00 289 0.00 0
895 Tóm tắt về công ty
Edit 85 0.00 9802 0.00 0
892 Tiểu sử quân nhân
Edit 44 0.00 8500 0.00 0
888 Thông tin Di sản thế giới
Edit 59 0.00 7173 0.00 0
887 Infobox Amphoe
Edit 12 0.00 7686 0.00 0
856 Footballbox
Edit 36 0.00 5567 0.00 0
828 Infobox City Japan
Edit 49 0.00 14879 0.00 0
821 Hộp thông tin vũ khí
Edit 79 0.00 14121 0.00 0
791 Thông tin nhà văn
Edit 40 0.00 6234 0.00 0
779 Thông tin máy bay
Edit 30 0.00 7206 0.00 0
759 Thông tin trò chơi điện tử
Edit 44 0.00 7681 0.00 0
702 Thông tin tổng của Pháp
Edit 15 0.00 8761 0.00 0
692 Thông tin diễn viên
Edit 54 7.41 4098 0.83 6
663 Thông tin trường học
Edit 73 0.00 7702 0.00 0
621 Aerospecs
Edit 87 0.00 16122 0.00 0
592 Certification Table Entry
Edit 29 0.00 6040 0.00 0
586 Certification Table Bottom
Edit 5 0.00 200 0.00 0
575 Thông tin đơn vị hành chính Triều Tiên
Edit 60 0.00 5158 0.00 0
571 Infobox Swiss town
Edit 47 0.00 10891 0.00 0
571 Thông tin sách
Edit 54 0.00 5707 0.00 0
566 Infobox Italian comune
Edit 105 0.00 12617 0.00 0
555 DadosMunicípioBrasil
Edit 49 0.00 16728 0.00 0
552 Infobox Belgium Municipality
Edit 31 0.00 9124 0.00 0
542 Thông tin đô thị Ý/fr
Edit 33 0.00 9692 0.00 0
527 Hộp khí hậu
Edit 382 0.00 58194 0.00 0
527 Thông tin hãng hàng không
Edit 37 0.00 6832 0.00 0
520 Địa phương lân cận
Edit 19 0.00 2825 0.00 0
518 Thông tin animanga/Video
Edit 78 0.00 4682 0.00 0
517 Liên kết tới các dự án khác
Edit 20 0.00 1079 0.00 0
515 Cựu quốc gia
Edit 216 0.00 15314 0.00 0
505 YouTube
Edit 13 0.00 211 0.00 0
500 Thông tin khu vực bảo tồn
Edit 61 0.00 7887 0.00 0
492 Thông tin animanga/Đầu
Edit 20 0.00 1920 0.00 0
481 Thông tin đơn vị quân sự
Edit 57 0.00 5021 0.00 0
455 Aircraft specs
Edit 209 0.00 8067 0.00 0
449 Xã, phường và thị trấn Việt Nam
Edit 9 0.00 2342 0.00 0
437 Infobox Philippine municipality
Edit 26 0.00 4881 0.00 0
430 Thông tin phần mềm
Edit 66 0.00 3937 0.00 0
425 Thông tin animanga/Xuất bản
Edit 46 0.00 3677 0.00 0
420 Thông tin sông
Edit 42 0.00 3116 0.00 0
417 Lịch tháng này
Edit 3 0.00 783 0.00 0
413 Hộp địa lý
Edit 2264 0.00 12190 0.00 0
411 Infobox SMS station
Edit 75 0.00 6087 0.00 0
399 S-line
Edit 28 0.00 1919 0.00 0
397 Hộp thông tin tên tiếng Trung
Edit 220 0.00 2769 0.00 0
396 Tóm tắt câu lạc bộ bóng đá
Edit 114 0.00 10836 0.00 0
391 Thông tin hóa chất
Edit 82 0.00 1883 0.00 0
387 FishBase species
Edit 2 0.00 651 0.00 0
386 Airport title
Edit 6 0.00 248 0.00 0
386 Bảng tóm tắt sân bay
Edit 8 0.00 2602 0.00 0
384 Đường băng
Edit 4 0.00 1522 0.00 0
369 Thông tin tổ chức
Edit 81 0.00 3489 0.00 0
362 Album ratings
Edit 64 0.00 2636 0.00 0
355 Tóm tắt về ngôn ngữ
Edit 190 0.00 5113 0.00 0
342 Navboxes
Edit 6 0.00 316 0.00 0
341 Thông tin quận Pháp
Edit 12 0.00 3929 0.00 0
336 Sao chọn lọc
Edit 6 0.00 282 0.00 0
316 Thông tin giải đấu bóng đá quốc tế
Edit 104 0.00 5357 0.00 0
313 Mã bệnh
Edit 41 0.00 1923 0.00 0
312 Liên kết hỏng
Edit 2 0.00 35 0.00 0
310 Infobox ship class overview
Edit 20 0.00 2377 0.00 0
309 Infobox Greek Dimos
Edit 32 0.00 1755 0.00 0
304 Infobox German district
Edit 13 0.00 3304 0.00 0
302 Thông tin quốc gia
Edit 156 0.00 12105 0.00 0
300 Nghe nhìn
Edit 101 0.00 1435 0.00 0
294 Fs player
Edit 13 0.00 1353 0.00 0
293 Blazon-arms
Edit 14 0.00 584 0.00 0
282 Thông tin bài hát
Edit 31 0.00 3046 0.00 0
277 Infobox Kommun2
Edit 16 0.00 3521 0.00 0
271 Thông tin công trình xây dựng
Edit 237 0.00 2789 0.00 0
266 Nhiều hình
Edit 60 0.00 2253 0.00 0
264 Thông tin Giáo hoàng
Edit 55 0.00 2638 0.00 0
264 Thông tin dân tộc
Edit 125 0.00 2687 0.00 0
259 Infobox islands
Edit 196 0.00 3136 0.00 0
256 Mycomorphbox
Edit 14 0.00 1520 0.00 0
254 Infobox aircraft type
Edit 20 0.00 1904 0.00 0
251 Thông tin đô thị Venezuela
Edit 49 0.00 1780 0.00 0
245 Thời gian tổ chức
Edit 6 0.00 44 0.00 0
243 Đội tuyển bóng đá quốc gia 2
Edit 88 0.00 9232 0.00 0
230 IUCN2006
Edit 3 0.00 641 0.00 0
227 Hộp thông tin số
Edit 20 0.00 724 0.00 0
217 Infobox Tên miền gốc
Edit 14 0.00 2582 0.00 0
216 Thông tin hoa hậu
Edit 30 0.00 1248 0.00 0
215 Thông tin nghệ sĩ
Edit 34 0.00 1701 0.00 0
213 Nat fs g start
Edit 3 0.00 109 0.00 0
212 Nat fs g player
Edit 15 0.00 1501 0.00 0
210 Hộp năm
Edit 21 0.00 4196 0.00 0
201 Quote box
Edit 25 0.00 856 0.00 0
199 Áo bóng đá
Edit 12 0.00 1806 0.00 0
198 Thông tin diễn viên và ca sĩ Hoa ngữ
Edit 48 0.00 2126 0.00 0
197 Infobox Kommune
Edit 28 0.00 4324 0.00 0
194 Thông tin tỉnh Peru
Edit 16 0.00 1169 0.00 0
190 Thông tin hồ
Edit 72 0.00 1812 0.00 0
186 Giáo hoàng
Edit 2 0.00 144 0.00 0
186 Thông tin đảng phái chính trị
Edit 96 0.00 1936 0.00 0
184 Thông tin trang web
Edit 40 0.00 1759 0.00 0
180 Liên đoàn bóng đá quốc gia
Edit 20 0.00 1062 0.00 0
178 Thông tin núi
Edit 113 0.00 2241 0.00 0
177 Huyện Việt Nam
Edit 15 0.00 1369 0.00 0
173 Hộp thông tin giải bóng đá theo mùa bóng
Edit 24 0.00 2171 0.00 0
168 Infobox Disputed Islands
Edit 171 0.00 1936 0.00 0
168 Thông tin điện thoại di động
Edit 106 0.00 2887 0.00 0
160 Coor uppermost
Edit 2 0.00 302 0.00 0
159 Infobox catalan municipio
Edit 22 0.00 1697 0.00 0
155 Thông tin cầu
Edit 122 0.00 1612 0.00 0
155 Thông tin nhà ga
Edit 50 0.00 1587 0.00 0
155 Thông tin về sân vận động
Edit 118 0.00 1452 0.00 0
149 Nat fs r start
Edit 1 0.00 102 0.00 0
148 Nat fs r player
Edit 9 0.00 1047 0.00 0
143 Infobox Dogbreed
Edit 35 0.00 2174 0.00 0
142 Thông tin địa phương cư trú của Nga
Edit 161 0.00 3217 0.00 0
141 Hộp thông tin tấn công dân thường
Edit 39 0.00 1366 0.00 0
141 Infobox mineral
Edit 109 0.00 2553 0.00 0
138 Hộp thông tin triết gia
Edit 34 0.00 1262 0.00 0
135 Thông tin chùa
Edit 40 0.00 868 0.00 0
133 TaxonIds
Edit 9 0.00 315 0.00 0
130 Hàng BIC
Edit 11 0.00 1260 0.00 0
127 Bo
Edit 6 0.00 322 0.00 0
126 Thông tin cuộc thi sắc đẹp
Edit 35 0.00 1174 0.00 0
123 Hộp thông tin Giám mục
Edit 30 0.00 1888 0.00 0
123 Infobox Award
Edit 40 0.00 834 0.00 0
123 Thông tin nguyên tố hóa học
Edit 246 0.00 3894 0.00 0
121 Thông tin món ăn
Edit 18 0.00 639 0.00 0
118 Đánh giá trò chơi điện tử
Edit 101 0.00 1131 0.00 0
117 Infobox Artist Discography
Edit 50 0.00 1127 0.00 0
117 Infobox River
Edit 12 0.00 785 0.00 0
114 Multi-listen item
Edit 4 0.00 258 0.00 0
113 Infobox football club season
Edit 74 0.00 3790 0.00 0
112 Thông tin nhân vật Thủy Hử
Edit 18 0.00 1308 0.00 0
110 Allmusic
Edit 14 0.00 228 0.00 0
110 Thông tin nhân vật hư cấu
Edit 102 0.00 1176 0.00 0
109 Chức vụ chính trị
Edit 73 0.00 1366 0.00 0
109 Japanese episode list/sublist
Edit 24 0.00 670 0.00 0
109 Năm hàng không
Edit 20 0.00 1853 0.00 0
109 Thông tin animanga/Trò chơi
Edit 54 0.00 632 0.00 0
109 Thông tin thánh
Edit 58 0.00 1246 0.00 0
108 Infobox Commune espagnole
Edit 40 0.00 1925 0.00 0
108 Thông tin ngày lễ
Edit 20 0.00 805 0.00 0
107 Sao bài viết tốt
Edit 6 0.00 96 0.00 0
105 Infobox football league
Edit 47 0.00 1158 0.00 0
104 Thông tin Thế vận hội
Edit 68 0.00 947 0.00 0
104 Thông tin tiểu sử bóng đá 1
Edit 42 0.00 860 0.00 0
103 Giá trị dinh dưỡng
Edit 77 0.00 2243 0.00 0
103 Thông tin tỉnh Ý
Edit 16 0.00 1454 0.00 0
102 FishBase genus
Edit 2 0.00 196 0.00 0
101 IUCN
Edit 40 0.00 423 0.00 0
101 Infobox monarch
Edit 67 0.00 1122 0.00 0
99 Bệnh viện
Edit 22 0.00 752 0.00 0
98 Hộp ẩn
Edit 19 0.00 150 0.00 0
98 Image label small
Edit 4 0.00 224 0.00 0
98 Thông tin địa lý Úc
Edit 114 0.00 2449 0.00 0
97 Thông tin người mẫu
Edit 36 0.00 759 0.00 0
96 Infobox animanga character
Edit 51 0.00 1120 0.00 0
95 Tỉnh của Pháp
Edit 17 0.00 1205 0.00 0
94 Thông tin giải đấu
Edit 21 0.00 529 0.00 0
93 Infobox Economy
Edit 54 0.00 2339 0.00 0
92 Fb cl2 team
Edit 25 0.00 535 0.00 0
92 Infobox Mandir
Edit 82 0.00 220 0.00 0
92 Tóm tắt kênh truyền hình
Edit 327 0.00 2359 0.00 0
91 Infobox UK place
Edit 177 0.00 1424 0.00 0
91 Infobox protected area of Australia
Edit 45 0.00 755 0.00 0
91 Infobox road
Edit 137 0.00 1056 0.00 0
91 MathWorld
Edit 3 0.00 88 0.00 0
91 Thông tin mùa truyền hình
Edit 28 0.00 848 0.00 0
90 Rail line
Edit 6 0.00 265 0.00 0
90 Đô vật
Edit 29 0.00 783 0.00 0
88 Hộp thông tin lá cờ
Edit 113 0.00 742 0.00 0
88 Hộp tin giải phẫu học
Edit 18 0.00 511 0.00 0
88 Thông tin chòm sao
Edit 27 0.00 1105 0.00 0
88 Thông tin nhân vật Tam Quốc
Edit 22 0.00 566 0.00 0
86 Infobox music genre
Edit 15 0.00 793 0.00 0
85 Thông tin di tích lịch sử
Edit 122 0.00 1358 0.00 0
84 Nhóm tiêu bản
Edit 9 0.00 66 0.00 0
83 Infobox football match
Edit 56 0.00 1134 0.00 0
82 Infobox religious building
Edit 41 0.00 395 0.00 0
82 Thông tin chuyến lưu diễn
Edit 29 0.00 882 0.00 0
80 Infobox Government agency
Edit 78 0.00 1131 0.00 0
80 Thông tin bão
Edit 38 0.00 1149 0.00 0
79 Dược phẩm
Edit 78 0.00 1453 0.00 0
76 Thông tin bảo tàng
Edit 59 0.00 595 0.00 0
75 Thông tin animanga/Khác
Edit 5 0.00 135 0.00 0
74 Bảng tóm tắt tỉnh Thái Lan
Edit 13 0.00 960 0.00 0
74 Infobox Austrian district
Edit 9 0.00 636 0.00 0
74 Thông tin sự kiện
Edit 130 0.00 494 0.00 0
73 Image label
Edit 4 0.00 177 0.00 0
73 Wayback
Edit 3 0.00 118 0.00 0
72 Phương tiện thông tin ngoài
Edit 62 0.00 115 0.00 0
70 Columns
Edit 40 0.00 196 0.00 0
69 Ru-census
Edit 6 0.00 192 0.00 0
68 Thông tin hệ điều hành
Edit 87 0.00 939 0.00 0
68 Thông tin động đất
Edit 26 0.00 460 0.00 0
67 NRDB species
Edit 2 0.00 66 0.00 0
66 Thông tin nhà kinh tế học
Edit 23 0.00 651 0.00 0
66 Thông tin tạp chí
Edit 41 0.00 751 0.00 0
65 Starbox character
Edit 16 0.00 200 0.00 0
65 Thông tin báo chí
Edit 41 0.00 608 0.00 0
64 Infobox Former Subdivision
Edit 171 0.00 1509 0.00 0
64 Penshootoutbox
Edit 6 0.00 87 0.00 0
64 Tứ đại Hoa hậu
Edit 5 0.00 314 0.00 0
63 Graphic novel list
Edit 18 0.00 357 0.00 0
63 Graphic novel list/header
Edit 5 0.00 113 0.00 0
63 Infobox chess player
Edit 9 0.00 240 0.00 0
63 Starbox astrometry
Edit 10 0.00 229 0.00 0
63 Starbox observe
Edit 5 0.00 227 0.00 0
62 Thông tin tranh
Edit 40 0.00 580 0.00 0
61 Bảng thông tin tiền tệ
Edit 92 0.00 972 0.00 0
61 Starbox detail
Edit 25 0.00 310 0.00 0
61 Thông tin Pharaon
Edit 25 0.00 797 0.00 0
60 Thông tin mùa bóng
Edit 75 0.00 886 0.00 0
59 Danh sách tập tiếng Nhật
Edit 34 0.00 324 0.00 0
59 Fb r
Edit 7 0.00 133 0.00 0
59 Fb r footer
Edit 5 0.00 115 0.00 0
59 Hidden begin
Edit 19 0.00 71 0.00 0
59 Infobox Asturian municipality
Edit 27 0.00 888 0.00 0
59 Thông tin tai nạn máy bay chở khách
Edit 108 0.00 835 0.00 0
58 Thông tin tác giả truyện tranh
Edit 17 0.00 336 0.00 0
57 IUCN2008
Edit 3 0.00 153 0.00 0
57 Starbox image
Edit 2 0.00 8 0.00 0
57 Thông tin khoáng vật
Edit 109 0.00 884 0.00 0
56 Infobox tennis biography
Edit 77 0.00 1321 0.00 0
55 Busan Metro
Edit 6 0.00 21 0.00 0
55 Giải đua Công thức 1
Edit 6 0.00 330 0.00 0
55 Infobox cơ quan Việt Nam
Edit 335 0.00 1464 0.00 0
55 Vận động viên quần vợt
Edit 53 0.00 1173 0.00 0
54 SubTOCeasy
Edit 6 0.00 108 0.00 0
54 Thông tin giải thưởng điện ảnh
Edit 56 0.00 595 0.00 0
54 Thông tin tai nạn máy bay
Edit 117 0.00 820 0.00 0
53 Sao danh sách chọn lọc
Edit 6 0.00 43 0.00 0
52 Infobox catalan city demography
Edit 7 0.00 361 0.00 0
52 Khóa-phá hoại
Edit 7 0.00 40 0.00 0
52 Thông tin bão 3 (nhỏ)
Edit 17 0.00 396 0.00 0
51 S-non
Edit 3 0.00 21 0.00 0
51 Thông tin nghị viện
Edit 120 0.00 1193 0.00 0
50 Fb r team
Edit 1 0.00 8 0.00 0
50 Hộp thông tin vận động viên
Edit 69 0.00 377 0.00 0
50 Infobox Province TR
Edit 16 0.00 281 0.00 0
50 Kuntainfo
Edit 20 0.00 901 0.00 0
50 Thông tin máy tính
Edit 85 0.00 876 0.00 0
49 Infobox Province Chile
Edit 10 0.00 346 0.00 0
49 Infobox hrhstyles
Edit 5 0.00 150 0.00 0
48 Cửa sổ
Edit 21 0.00 421 0.00 0
48 Thông tin bài hát Việt
Edit 9 0.00 221 0.00 0
48 Tóm tắt về tiểu bang Hoa Kỳ
Edit 40 0.00 1587 0.00 0
47 CathEncy
Edit 14 0.00 24 0.00 0
47 Dữ liệu hóa chất
Edit 26 0.00 900 0.00 0
47 Thông tin tỉnh của Algérie
Edit 18 0.00 740 0.00 0
46 Bar box
Edit 11 0.00 218 0.00 0
46 Literatur
Edit 42 0.00 356 0.00 0
46 Thông tin tỉnh Nhật Bản
Edit 78 0.00 1883 0.00 0
46 Thông tin đơn vị hành chính Ấn Độ/en
Edit 87 0.00 861 0.00 0
46 Tóm tắt về quốc gia
Edit 439 0.00 885 0.00 0
45 Thông tin tập phim truyền hình
Edit 33 0.00 491 0.00 0
44 Hộp thông tin quốc ca
Edit 19 0.00 382 0.00 0
44 Starbox reference
Edit 3 0.00 31 0.00 0
44 Thông tin diễn viên hài
Edit 32 0.00 285 0.00 0
43 Thông tin mùa bão
Edit 45 0.00 671 0.00 0
42 FishBase family
Edit 2 0.00 78 0.00 0
42 Hình tượng
Edit 1 0.00 5 0.00 0
42 Infobox Belgium Arrondissement
Edit 8 0.00 253 0.00 0
42 S-vac
Edit 8 0.00 29 0.00 0
41 Navboxes colour
Edit 8 0.00 146 0.00 0
41 Thông tin nhân vật trò chơi điện tử
Edit 20 0.00 258 0.00 0
40 Footballbox collapsible
Edit 28 0.00 471 0.00 0
40 Infobox cricketer biography
Edit 175 0.00 2017 0.00 0
39 Fb cl footer
Edit 10 0.00 146 0.00 0
39 Khóa
Edit 9 0.00 19 0.00 0
39 Thông tin kênh truyền hình
Edit 85 0.00 336 0.00 0
38 Infobox China County
Edit 32 0.00 345 0.00 0
38 MinorPlanetListFooter
Edit 4 0.00 152 0.00 0
38 Thông tin bão 1
Edit 42 0.00 441 0.00 0
37 Hộp thông tin tội phạm
Edit 67 0.00 299 0.00 0
37 Infobox pharaoh
Edit 75 0.00 531 0.00 0
37 Thông tin công ty .com
Edit 56 0.00 480 0.00 0
36 Danh sách tập phim
Edit 18 0.00 222 0.00 0
36 Fb cl team
Edit 20 0.00 324 0.00 0
36 Infobox Aircraft Engine
Edit 36 0.00 458 0.00 0
36 Thông tin hang động
Edit 74 0.00 473 0.00 0
36 Thông tin tổ chức Liên Hiệp Quốc
Edit 19 0.00 332 0.00 0
35 Thông tin hiệp ước
Edit 39 0.00 297 0.00 0
35 Thông tin thành phần điện tử
Edit 15 0.00 222 0.00 0
34 Bảng tóm tắt đảo
Edit 52 0.00 338 0.00 0
34 Infobox comics character
Edit 54 0.00 337 0.00 0
34 MWband
Edit 7 0.00 24 0.00 0
33 Cần giải thích
Edit 4 0.00 12 0.00 0
33 FloraBase
Edit 2 0.00 64 0.00 0
33 IMSLP2
Edit 4 0.00 34 0.00 0
33 Infobox Military Structure
Edit 23 0.00 288 0.00 0
33 Thông tin bầu cử
Edit 515 0.00 1243 0.00 0
33 Thông tin hãng ghi âm
Edit 29 0.00 237 0.00 0
33 Thông tin thiên hà
Edit 27 0.00 313 0.00 0
32 EB1911
Edit 38 0.00 18 0.00 0
32 Infobox Politician
Edit 440 0.00 232 0.00 0
32 Quận Việt Nam
Edit 16 0.00 296 0.00 0
32 Thông tin sách 2
Edit 36 0.00 542 0.00 0
32 Thông tin tỉnh Cộng hòa Dominicana
Edit 24 0.00 616 0.00 0
31 Big Four Pageants
Edit 5 0.00 152 0.00 0
31 Mathworld
Edit 2 0.00 28 0.00 0
31 Thông tin kiến trúc sư
Edit 13 0.00 203 0.00 0
30 Hướng đạo Thế giới
Edit 17 0.00 170 0.00 0
30 Infobox District Cambodia
Edit 11 0.00 176 0.00 0
30 Infobox Spacecraft
Edit 78 0.00 360 0.00 0
30 Thông tin giáo phận
Edit 25 0.00 301 0.00 0
30 Thông tin phiên bản HĐH
Edit 89 0.00 390 0.00 0
29 Height
Edit 20 0.00 8 0.00 0
29 Infobox Israel municipality
Edit 44 0.00 532 0.00 0
29 TC Decades
Edit 4 0.00 88 0.00 0
29 Thông tin hạt cơ bản
Edit 24 0.00 329 0.00 0
29 Thông tin tổ chức phi lợi nhuận
Edit 46 0.00 259 0.00 0
28 16TeamBracket-Compact-Tennis3
Edit 154 0.00 3839 0.00 0
28 APNI
Edit 2 0.00 54 0.00 0
28 Chú thích nguồn chứng nhận đĩa nhạc
Edit 16 0.00 123 0.00 0
28 Fb cl2 qr
Edit 6 0.00 99 0.00 0
28 Infobox Provinces of Indonesia
Edit 15 0.00 326 0.00 0
28 Infobox deity
Edit 81 0.00 244 0.00 0
28 Kor
Edit 7 0.00 66 0.00 0
28 Tỉnh Trung Quốc
Edit 33 0.00 921 0.00 0
28 WebSlice-begin
Edit 2 0.00 54 0.00 0
27 Infobox London Borough
Edit 21 0.00 395 0.00 0
27 NFPA 704
Edit 4 0.00 34 0.00 0
27 Su
Edit 4 0.00 40 0.00 0
26 Chất lượng kém
Edit 5 0.00 104 0.00 0
26 Globular cluster
Edit 20 0.00 324 0.00 0
26 Hộp trích dẫn
Edit 3 0.00 55 0.00 0
26 Infobox FIVB tournament
Edit 17 0.00 297 0.00 0
26 Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam)
Edit 19 0.00 303 0.00 0
25 Female adult bio
Edit 24 0.00 211 0.00 0
25 Hộp thông tin vùng lân cận Singapore
Edit 20 0.00 135 0.00 0
25 Thông tin thành phần Windows
Edit 30 0.00 143 0.00 0
24 Bộ Việt Nam
Edit 22 0.00 178 0.00 0
24 Cladogram
Edit 9 0.00 34 0.00 0
24 Hộp thông tin công đồng đại kết
Edit 15 0.00 245 0.00 0
24 Infobox Astronaut
Edit 13 0.00 157 0.00 0
24 Infobox Philippine city
Edit 13 0.00 225 0.00 0
24 Infobox Wrestling event
Edit 10 0.00 177 0.00 0
24 Infobox public transit
Edit 38 0.00 279 0.00 0
24 SpringerEOM
Edit 23 0.00 65 0.00 0
24 Tableau région fr
Edit 38 0.00 320 0.00 0
24 Thông tin nghĩa trang
Edit 15 0.00 144 0.00 0
24 Thông tin ngôn ngữ lập trình
Edit 22 0.00 235 0.00 0
23 8TeamBracket-Tennis3-v2
Edit 75 0.00 1410 0.00 0
23 Ann name
Edit 5 0.00 10 0.00 0
23 CompactTOC8
Edit 45 0.00 51 0.00 0
23 Episode list/sublist
Edit 22 0.00 205 0.00 0
23 Hộp thông tin sêri trò chơi
Edit 22 0.00 220 0.00 0
23 Hộp thập niên
Edit 15 0.00 286 0.00 0
23 Hộp thế kỷ
Edit 7 0.00 132 0.00 0
23 Infobox NRHP
Edit 121 0.00 295 0.00 0
23 Quốc gia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Edit 26 0.00 285 0.00 0
23 Thông tin chức sắc Kitô giáo
Edit 149 0.00 393 0.00 0
23 Thông tin công viên
Edit 29 0.00 77 0.00 0
22 Cluster
Edit 14 0.00 204 0.00 0
22 Ig match
Edit 13 0.00 205 0.00 0
22 Infobox Musician Awards
Edit 173 0.00 396 0.00 0
22 Infobox Province of Bulgaria
Edit 10 0.00 177 0.00 0
22 Infobox fashion designer
Edit 33 0.00 150 0.00 0
22 Infobox martial artist
Edit 22 0.00 132 0.00 0
22 Infobox uprising
Edit 25 0.00 115 0.00 0
22 Thông tin các Triều đại Hoàng gia
Edit 14 0.00 193 0.00 0
22 Thông tin xung đột dân sự
Edit 58 0.00 253 0.00 0
21 Bảng tóm tắt tỉnh Campuchia
Edit 7 0.00 130 0.00 0
21 Hộp thông tin trận đấu bóng đá có thể cuộn lại
Edit 57 0.00 269 0.00 0
21 Infobox Canton
Edit 22 0.00 351 0.00 0
21 Infobox Län
Edit 13 0.00 266 0.00 0
21 Message box
Edit 3 0.00 34 0.00 0
21 Nat fs player
Edit 7 0.00 129 0.00 0
21 Thông tin nhân vật tiểu thuyết võ hiệp
Edit 37 0.00 238 0.00 0
20 Collapse top
Edit 16 0.00 15 0.00 0
20 Fb cl hth
Edit 3 0.00 60 0.00 0
20 Quận của Paris
Edit 27 0.00 258 0.00 0
20 S-tul
Edit 7 0.00 56 0.00 0
20 Spanish name 2
Edit 4 0.00 8 0.00 0
20 Thông tin thư viện
Edit 58 0.00 243 0.00 0
20 Thông tin truyện tranh châu Á
Edit 96 0.00 214 0.00 0
19 Infobox District DE
Edit 13 0.00 168 0.00 0
19 Infobox Landskap
Edit 10 0.00 189 0.00 0
19 Internet Archive short film
Edit 2 0.00 19 0.00 0
19 Spanish Province
Edit 49 0.00 274 0.00 0
19 Thông tin cuộc thi tài năng thực tế
Edit 20 0.00 213 0.00 0
19 Thông tin hệ chữ viết
Edit 33 0.00 207 0.00 0
19 Thông tin lũ lụt
Edit 10 0.00 105 0.00 0
19 Thông tin nhà thờ
Edit 24 0.00 223 0.00 0
19 Thông tin tập san
Edit 70 0.00 271 0.00 0
19 Thông tin vùng của Ý
Edit 42 0.00 245 0.00 0
19 Toàn cảnh 2
Edit 6 0.00 47 0.00 0
19 Wikicite
Edit 2 0.00 24 0.00 0
18 8TeamBracket-Tennis3
Edit 75 0.00 738 0.00 0
18 Fb cl3 qr
Edit 6 0.00 56 0.00 0
18 Hộp thông tin nòi mèo
Edit 21 0.00 137 0.00 0
18 Incumbent succession box
Edit 4 0.00 50 0.00 0
18 Infobox Automobile
Edit 28 0.00 175 0.00 0
18 Infobox British Royalty styles
Edit 7 0.00 67 0.00 0
18 Infobox Russian federal subject2
Edit 108 0.00 365 0.00 0
18 Infobox ancient site
Edit 92 0.00 346 0.00 0
18 Infobox cultivar
Edit 10 0.00 80 0.00 0
18 Infobox games
Edit 77 0.00 188 0.00 0
18 Ja-jhv
Edit 2 0.00 36 0.00 0
18 MYname
Edit 2 0.00 34 0.00 0
18 Thông tin nhà thờ 1
Edit 178 0.00 262 0.00 0
18 Thông tin tỉnh Ukraina
Edit 96 0.00 510 0.00 0
18 Tóm tắt giải vô địch bóng đá
Edit 14 0.00 191 0.00 0
18 Đường phố Paris
Edit 31 0.00 261 0.00 0
17 Bảng thông tin thành phố Áo
Edit 31 0.00 311 0.00 0
17 Ga đường sắt Việt Nam
Edit 3 0.00 48 0.00 0
17 Hộp thông tin công trình quân sự
Edit 37 0.00 144 0.00 0
17 Infobox East Asian
Edit 65 0.00 180 0.00 0
17 Infobox HK District
Edit 16 0.00 158 0.00 0
17 Infobox Israel muni
Edit 34 0.00 328 0.00 0
17 Infobox Japan station
Edit 40 0.00 193 0.00 0
17 Infobox adult biography
Edit 39 0.00 118 0.00 0
17 Infobox file format
Edit 35 0.00 128 0.00 0
17 Superherobox
Edit 20 0.00 160 0.00 0
17 Thông tin liên hoan phim
Edit 24 0.00 133 0.00 0
17 Thông tin nhà báo
Edit 23 0.00 95 0.00 0
17 Thông tin quận Bồ Đào Nha
Edit 10 0.00 170 0.00 0
17 Thông tin thức uống
Edit 35 0.00 103 0.00 0
17 Thông tin virus máy tính
Edit 34 0.00 18 0.00 0
17 Đơn vị chiều dài
Edit 4 0.00 6 0.00 0
17 Đơn vị quân đội
Edit 2 0.00 32 0.00 0
16 Bảng tóm tắt nền quân chủ cũ
Edit 16 0.00 210 0.00 0
16 Ig header
Edit 2 0.00 10 0.00 0
16 Infobox Fylke
Edit 20 0.00 291 0.00 0
16 Infobox Warsaw
Edit 7 0.00 86 0.00 0
16 Infobox poultry breed
Edit 24 0.00 160 0.00 0
16 Infobox spaceflight
Edit 117 0.00 264 0.00 0
16 Miss World Continental Queen of Beauty
Edit 6 0.00 96 0.00 0
16 Thông tin hỏa tiễn
Edit 130 0.00 445 0.00 0
16 Thông tin khu tự quản Serbia
Edit 23 0.00 302 0.00 0
16 Thông tin máy ảnh
Edit 114 0.00 311 0.00 0
16 Thông tin nhân vật truyện tranh Naruto
Edit 10 0.00 97 0.00 0
16 Thông tin đường sắt
Edit 63 0.00 181 0.00 0
16 Tên lửa
Edit 10 0.00 86 0.00 0
16 Zho
Edit 7 0.00 56 0.00 0
15 Công trình thành nội Huế
Edit 24 0.00 167 0.00 0
15 GRIN
Edit 3 0.00 33 0.00 0
15 Hạt của Anh
Edit 23 0.00 194 0.00 0
15 Hộp thông tin Olympics Việt Nam
Edit 10 0.00 67 0.00 0
15 Infobox Instrument
Edit 15 0.00 100 0.00 0
15 Infobox National Military
Edit 43 0.00 297 0.00 0
15 Infobox Tòa án tối cao
Edit 16 0.00 128 0.00 0
15 J-route
Edit 3 0.00 44 0.00 0
15 J-rserv
Edit 7 0.00 46 0.00 0
15 Korea Metro line
Edit 30 0.00 198 0.00 0
15 Lone designation
Edit 2 0.00 28 0.00 0
15 Thông tin gam nhạc
Edit 11 0.00 165 0.00 0
15 Thông tin truyền hình The Amazing Race
Edit 9 0.00 77 0.00 0
14 Basketballbox
Edit 34 0.00 123 0.00 0
14 Boxboxtop
Edit 7 0.00 5 0.00 0
14 Chú thích luận văn
Edit 171 0.00 102 0.00 0
14 Cuộc thi ROBOCON
Edit 15 0.00 198 0.00 0
14 Các ngành Hướng đạo
Edit 11 0.00 70 0.00 0
14 Infobox Asian Games South Korea
Edit 10 0.00 126 0.00 0
14 Infobox Asian Games event
Edit 32 0.00 161 0.00 0
14 Infobox game
Edit 40 0.00 136 0.00 0
14 Planetmath
Edit 1 0.00 10 0.00 0
14 Thông tin Xô viết
Edit 68 0.00 363 0.00 0
14 Thông tin phát sóng
Edit 29 0.00 127 0.00 0
14 Thông tin thống đốc
Edit 24 0.00 135 0.00 0
14 Thông tin đập
Edit 131 0.00 308 0.00 0
14 Tóm tắt về bang tự do Đức
Edit 24 0.00 241 0.00 0
14 Đô thị Phần Lan
Edit 20 0.00 252 0.00 0
14 Đảo của quần đảo Faroe
Edit 10 0.00 78 0.00 0
13 Chồng lên
Edit 12 0.00 32 0.00 0
13 Cnote2 Begin
Edit 3 0.00 4 0.00 0
13 Công trình kinh thành Huế
Edit 19 0.00 150 0.00 0
13 Diễn viên khiêu dâm
Edit 16 0.00 85 0.00 0
13 Fb rbr pos footer
Edit 3 0.00 26 0.00 0
13 Fb rbr pos header
Edit 2 0.00 13 0.00 0
13 Hộp thông tin tàu vũ trụ
Edit 79 0.00 153 0.00 0
13 Infobox Department of Colombia
Edit 26 0.00 233 0.00 0
13 Infobox Greek deity
Edit 13 0.00 95 0.00 0
13 Infobox Philippine province
Edit 21 0.00 235 0.00 0
13 Infobox bone
Edit 29 0.00 76 0.00 0
13 Infobox non-profit
Edit 43 0.00 112 0.00 0
13 NRDB family
Edit 2 0.00 20 0.00 0
13 PlanetboxOrbit
Edit 27 0.00 58 0.00 0
13 Thông tin màu
Edit 59 0.00 166 0.00 0
13 Thông tin nghệ sĩ hài
Edit 54 0.00 114 0.00 0
13 Thông tin trò chơi
Edit 12 0.00 35 0.00 0
13 Thông tin tổ chức sự kiện thể thao
Edit 18 0.00 79 0.00 0
13 Tóm tắt về tỉnh Canada
Edit 26 0.00 333 0.00 0
13 Vườn thú
Edit 21 0.00 98 0.00 0
13 Đoạn phim Internet Archive
Edit 2 0.00 24 0.00 0
12 8TeamBracket-Tennis5
Edit 103 0.00 959 0.00 0
12 Ann manga
Edit 5 0.00 10 0.00 0
12 Chú thích arXiv
Edit 125 0.00 85 0.00 0
12 Chức vô địch đô vật
Edit 28 0.00 146 0.00 0
12 Harvard reference
Edit 170 0.00 146 0.00 0
12 Infobox Dutch Province
Edit 22 0.00 237 0.00 0
12 Infobox Kibbutz
Edit 43 0.00 188 0.00 0
12 Infobox Luxembourg canton
Edit 18 0.00 216 0.00 0
12 Infobox Paranormalcreatures
Edit 30 0.00 108 0.00 0
12 Infobox Russian federal subject
Edit 54 0.00 145 0.00 0
12 Infobox chess opening
Edit 8 0.00 54 0.00 0
12 Infobox horse breed
Edit 25 0.00 78 0.00 0
12 Infobox military award
Edit 28 0.00 132 0.00 0
12 Kế hoạch chiến dịch
Edit 26 0.00 104 0.00 0
12 Succession table monarch
Edit 300 0.00 762 0.00 0
12 TaipeiDistrict
Edit 14 0.00 143 0.00 0
12 Thông tin enzym
Edit 11 0.00 48 0.00 0
12 Thông tin mây
Edit 13 0.00 123 0.00 0
12 VG Requirements
Edit 194 0.00 149 0.00 0
11 16TeamBracket-Compact-Tennis3-Byes
Edit 84 0.00 537 0.00 0
11 4TeamBracket-Tennis3-v2
Edit 33 0.00 291 0.00 0
11 Infobox Continent
Edit 11 0.00 63 0.00 0
11 Infobox Southeast Asian Games event
Edit 43 0.00 106 0.00 0
11 Infobox automobile
Edit 47 0.00 106 0.00 0
11 Infobox recurring event
Edit 27 0.00 60 0.00 0
11 Ja-jrhv
Edit 3 0.00 33 0.00 0
11 Lfpfr
Edit 2 0.00 6 0.00 0
11 Miss Universe Organization titleholders
Edit 4 0.00 44 0.00 0
11 Planetbox character
Edit 12 0.00 28 0.00 0
11 Planetbox discovery
Edit 5 0.00 45 0.00 0
11 Planetbox star
Edit 15 0.00 86 0.00 0
11 Thiên niên kỷ
Edit 3 0.00 33 0.00 0
10 16TeamBracket-Compact-Tennis5
Edit 214 0.00 2048 0.00 0
10 IUCN2010
Edit 40 0.00 59 0.00 0
10 Infobox Aircraft Begin
Edit 5 0.00 17 0.00 0
10 Infobox Belgian Province
Edit 12 0.00 66 0.00 0
10 Infobox Computer Hardware Cpu
Edit 41 0.00 109 0.00 0
10 Infobox law enforcement agency
Edit 336 0.00 217 0.00 0
10 Infobox mountain range
Edit 192 0.00 170 0.00 0
10 Infobox religious biography
Edit 70 0.00 86 0.00 0
10 Infobox short story
Edit 25 0.00 89 0.00 0
10 Infobox spacecraft
Edit 106 0.00 115 0.00 0
10 Infobox sports league
Edit 60 0.00 88 0.00 0
10 Largest cities
Edit 70 0.00 113 0.00 0
10 London Gazette
Edit 18 0.00 57 0.00 0
10 MasterTournaments
Edit 14 0.00 83 0.00 0
10 NRDB genus
Edit 2 0.00 12 0.00 0
10 Thông tin quan chức bóng đá
Edit 138 0.00 98 0.00 0
10 Thông tin sinh vật huyền thoại
Edit 25 0.00 45 0.00 0
10 Thông tin đá
Edit 9 0.00 40 0.00 0
10 Tuyến đường Việt Nam
Edit 9 0.00 60 0.00 0
10 Tên Nhật
Edit 5 0.00 49 0.00 0
9 Allmovie
Edit 3 0.00 1 0.00 0
9 Annotated image
Edit 20 0.00 38 0.00 0
9 Cộng đồng tự trị
Edit 46 0.00 162 0.00 0
9 Diffuse nebula
Edit 16 0.00 108 0.00 0
9 FishBase order
Edit 2 0.00 14 0.00 0
9 Geobox Region
Edit 372 0.00 158 0.00 0
9 HP character
Edit 19 0.00 79 0.00 0
9 Hộp thông tin họ protein
Edit 18 0.00 73 0.00 0
9 Hộp thông tin sự kiện thi đấu thể thao
Edit 53 0.00 134 0.00 0
9 IBList
Edit 2 0.00 16 0.00 0
9 Infobox Brain
Edit 21 0.00 49 0.00 0
9 Infobox CVG system
Edit 80 0.00 149 0.00 0
9 Infobox PRCG
Edit 440 0.00 379 0.00 0
9 Infobox Serial Killer
Edit 8 0.00 35 0.00 0
9 Infobox artery
Edit 45 0.00 106 0.00 0
9 Infobox sport
Edit 20 0.00 86 0.00 0
9 Infobox volleyball player
Edit 40 0.00 83 0.00 0
9 Kỉ lục giải vô địch thế giới
Edit 12 0.00 48 0.00 0
9 Nhóm đô vật
Edit 15 0.00 58 0.00 0
9 Thông tin kính viễn vọng không gian
Edit 63 0.00 96 0.00 0
9 Thông tin Đức Mẹ
Edit 36 0.00 81 0.00 0
9 Thông tin động vật
Edit 24 0.00 28 0.00 0
9 Tựa sai
Edit 3 0.00 3 0.00 0
9 U.S. Secretary box
Edit 8 0.00 29 0.00 0
9 Vùng thống kê đô thị
Edit 16 0.00 125 0.00 0
9 Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia 2
Edit 94 0.00 310 0.00 0
8 Australia state or territory
Edit 53 0.00 360 0.00 0
8 Bangkok Rapid Transit stations
Edit 17 0.00 5 0.00 0
8 CLBracket
Edit 123 0.00 706 0.00 0
8 Chú thích Wikisource
Edit 6 0.00 2 0.00 0
8 Cpulist
Edit 73 0.00 94 0.00 0
8 FAA-airport
Edit 1 0.00 7 0.00 0
8 Hộp thông tin Tu sĩ
Edit 48 0.00 63 0.00 0
8 Hộp thông tin giải đấu quần vợt năm
Edit 96 0.00 42 0.00 0
8 Hộp thông tin nhạc kịch
Edit 22 0.00 40 0.00 0
8 Infobox ROC county
Edit 21 0.00 137 0.00 0
8 Infobox US Cabinet official
Edit 41 0.00 90 0.00 0
8 Infobox book series
Edit 24 0.00 78 0.00 0
8 Infobox document
Edit 10 0.00 57 0.00 0
8 Infobox gymnast
Edit 36 0.00 66 0.00 0
8 Infobox mountain pass
Edit 53 0.00 93 0.00 0
8 Infobox table tennis player
Edit 23 0.00 40 0.00 0
8 Ja-jr
Edit 2 0.00 16 0.00 0
8 Ja-rail-line
Edit 16 0.00 51 0.00 0
8 Không bách khoa (nguồn)
Edit 5 0.00 32 0.00 0
8 Multi-video item
Edit 3 0.00 8 0.00 0
8 Oceania topic
Edit 13 0.00 6 0.00 0
8 Planetbox reference
Edit 3 0.00 16 0.00 0
8 Supernova
Edit 20 0.00 96 0.00 0
8 Thông tin phe nhóm chiến tranh
Edit 34 0.00 61 0.00 0
8 Thông tin quốc huy
Edit 37 0.00 57 0.00 0
8 Thông tin thần thoại Hindu
Edit 19 0.00 46 0.00 0
8 VG Series Reviews
Edit 4 0.00 7 0.00 0
8 Vb cl team
Edit 15 0.00 64 0.00 0
8 Đài thiên văn
Edit 75 0.00 68 0.00 0
8 Đánh giá album
Edit 66 0.00 62 0.00 0
8 Đội đua Công thức 1
Edit 41 0.00 162 0.00 0
7 4TeamBracket-FL
Edit 35 0.00 166 0.00 0
7 Annotated image/Extinction
Edit 2 0.00 2 0.00 0
7 Chất nổ gọn
Edit 14 0.00 93 0.00 0
7 Danh xưng hồng y
Edit 9 0.00 32 0.00 0
7 FishBase species alt
Edit 2 0.00 10 0.00 0
7 Football kit box
Edit 15 0.00 66 0.00 0
7 HPBooks
Edit 11 0.00 68 0.00 0
7 Hộp thông tin triệu chứng
Edit 38 0.00 38 0.00 0
7 Infobox Asian Games Vietnam
Edit 9 0.00 45 0.00 0
7 Infobox Brücke
Edit 65 0.00 71 0.00 0
7 Infobox Buddha
Edit 19 0.00 95 0.00 0
7 Infobox Burmesestatedivision
Edit 9 0.00 63 0.00 0
7 Infobox Cheese
Edit 16 0.00 43 0.00 0
7 Infobox National football team
Edit 103 0.00 199 0.00 0
7 Infobox Symptom
Edit 17 0.00 33 0.00 0
7 Infobox badminton player
Edit 31 0.00 72 0.00 0
7 Infobox comic book title
Edit 120 0.00 77 0.00 0
7 Infobox drug class
Edit 15 0.00 49 0.00 0
7 Infobox movie quote
Edit 6 0.00 18 0.00 0
7 Infobox power station
Edit 93 0.00 121 0.00 0
7 Infobox video game series
Edit 26 0.00 52 0.00 0
7 Interventions infobox
Edit 44 0.00 26 0.00 0
7 Lien web
Edit 17 0.00 36 0.00 0
7 North America topic
Edit 13 0.00 6 0.00 0
7 Sách đã lưu
Edit 6 0.00 15 0.00 0
7 Thành phố Nga
Edit 45 0.00 115 0.00 0
7 Thông tin Bang Brasil
Edit 82 0.00 225 0.00 0
7 Thông tin cháy rừng
Edit 16 0.00 43 0.00 0
7 Thông tin giải thuật
Edit 12 0.00 30 0.00 0
7 Thông tin giải thưởng nghệ sĩ K-Pop
Edit 54 0.00 90 0.00 0
7 Thông tin nam vương
Edit 30 0.00 37 0.00 0
7 Thông tin nghề nghiệp
Edit 22 0.00 49 0.00 0
7 Thông tin phương tiện lưu trữ
Edit 17 0.00 32 0.00 0
7 Thông tin đồng vị
Edit 40 0.00 83 0.00 0
7 Thứ tự
Edit 14 0.00 55 0.00 0
7 VG requirements
Edit 196 0.00 103 0.00 0
6 4TeamBracket-2legs
Edit 34 0.00 148 0.00 0
6 ANN
Edit 8 0.00 6 0.00 0
6 Africa topic
Edit 13 0.00 6 0.00 0
6 Auto images
Edit 40 0.00 79 0.00 0
6 Ca sĩ diễn viên người mẫu
Edit 19 0.00 39 0.00 0
6 Chú thích GNIS
Edit 11 0.00 17 0.00 0
6 Cung thể âm nhạc
Edit 2 0.00 12 0.00 0
6 Công thức 1
Edit 3 0.00 18 0.00 0
6 Dancing with the Stars
Edit 15 0.00 66 0.00 0
6 Danh sách đơn vị hành chính
Edit 209 0.00 212 0.00 0
6 Danh xưng giám mục
Edit 10 0.00 30 0.00 0
6 DentalFormula
Edit 3 0.00 12 0.00 0
6 Final Fantasy series
Edit 2 0.00 2 0.00 0
6 Hộp thông tin hải đăng
Edit 58 0.00 76 0.00 0
6 IUCN2010.3
Edit 3 0.00 18 0.00 0
6 Include-USGov
Edit 9 0.00 3 0.00 0
6 Infobox COA wide
Edit 21 0.00 18 0.00 0
6 Infobox City in Afghanistan
Edit 34 0.00 50 0.00 0
6 Infobox Comet
Edit 19 0.00 64 0.00 0
6 Infobox Firearm Cartridge
Edit 58 0.00 204 0.00 0
6 Infobox German Regierungsbezirk
Edit 12 0.00 45 0.00 0
6 Infobox Israel district
Edit 13 0.00 60 0.00 0
6 Infobox Ocean
Edit 52 0.00 46 0.00 0
6 Infobox Regierungsbezirk in Bayern
Edit 21 0.00 94 0.00 0
6 Infobox Space Agency
Edit 17 0.00 48 0.00 0
6 Infobox Swimmer
Edit 19 0.00 29 0.00 0
6 Infobox basketball biography
Edit 209 0.00 141 0.00 0
6 Infobox computer
Edit 19 0.00 29 0.00 0
6 Khu quốc hội Hoa Kỳ
Edit 29 0.00 139 0.00 0
6 Location map marker
Edit 18 0.00 24 0.00 0
6 MSW3 Groves
Edit 2 0.00 2 0.00 0
6 Paraphyletic group
Edit 119 0.00 40 0.00 0
6 Phân phối xác suất
Edit 17 0.00 31 0.00 0
6 Tay đua Công thức 1
Edit 32 0.00 87 0.00 0
6 Thông tin bão 3
Edit 39 0.00 34 0.00 0
6 Thông tin câu lạc bộ thể thao điện tử
Edit 14 0.00 28 0.00 0
6 Thông tin cộng đồng các xã của Pháp
Edit 16 0.00 61 0.00 0
6 Thông tin giáo hội
Edit 33 0.00 57 0.00 0
6 Thông tin hải quân Hoa Kỳ
Edit 15 0.00 35 0.00 0
6 Thông tin học khu
Edit 35 0.00 73 0.00 0
6 Thông tin hội nghị
Edit 14 0.00 36 0.00 0
6 Thông tin kim tự tháp
Edit 26 0.00 21 0.00 0
6 Thông tin kịch
Edit 28 0.00 29 0.00 0
6 Thông tin pháp luật Hoa Kỳ
Edit 67 0.00 88 0.00 0
6 Thông tin tàu thuyền
Edit 90 0.00 106 0.00 0
6 Thông tin vận động viên trượt băng nghệ thuật
Edit 49 0.00 71 0.00 0
5 Arxiv
Edit 4 0.00 2 0.00 0
5 BS-map
Edit 50 0.00 1 0.00 0
5 GrandSlamTournaments
Edit 13 0.00 40 0.00 0
5 Hộp thông tin Đạt-lai Lạt-ma
Edit 62 0.00 65 0.00 0
5 Infobox Central Committee outline
Edit 51 0.00 50 0.00 0
5 Infobox Finnish municipality
Edit 103 0.00 95 0.00 0
5 Infobox Identity document
Edit 14 0.00 34 0.00 0
5 Infobox Lääni
Edit 13 0.00 65 0.00 0
5 Infobox MLB player
Edit 42 0.00 103 0.00 0
5 Infobox Military Award
Edit 28 0.00 31 0.00 0
5 Infobox Olympic event
Edit 34 0.00 50 0.00 0
5 Infobox Pro Gaming player
Edit 17 0.00 22 0.00 0
5 Infobox Solar eclipse
Edit 28 0.00 48 0.00 0
5 Infobox brand
Edit 16 0.00 31 0.00 0
5 Infobox comics set index
Edit 38 0.00 58 0.00 0
5 Infobox cyclist
Edit 28 0.00 61 0.00 0
5 Infobox hotel
Edit 48 0.00 65 0.00 0
5 Infobox media franchise
Edit 29 0.00 51 0.00 0
5 Infobox officeholder 1
Edit 1477 0.00 192 0.00 0
5 Infobox rail accident
Edit 25 0.00 67 0.00 0
5 Infobox rockunit
Edit 35 0.00 40 0.00 0
5 Infobox runner
Edit 22 0.00 27 0.00 0
5 Infobox ship image
Edit 2 0.00 4 0.00 0
5 Infobox soap character
Edit 12 0.00 18 0.00 0
5 Infobox tunnel
Edit 28 0.00 57 0.00 0
5 Infobox union
Edit 17 0.00 30 0.00 0
5 Internetquelle
Edit 22 0.00 24 0.00 0
5 Khóa-tranh chấp
Edit 6 0.00 2 0.00 0
5 Kỳ thủ cờ vây
Edit 44 0.00 62 0.00 0
5 MSW3 Muroidea
Edit 5 0.00 2 0.00 0
5 Nhạc phim
Edit 42 0.00 52 0.00 0
5 Outlying Island
Edit 19 0.00 53 0.00 0
5 Peru region
Edit 26 0.00 97 0.00 0
5 Pie chart
Edit 33 0.00 100 0.00 0
5 Planetary nebula
Edit 15 0.00 54 0.00 0
5 Starbox orbit
Edit 14 0.00 24 0.00 0
5 Taxon
Edit 9 0.00 30 0.00 0
5 Thông số Kamen Rider
Edit 7 0.00 30 0.00 0
5 Thông tin cơ sở dữ liệu thư mục
Edit 22 0.00 29 0.00 0
5 Thông tin nghị quyết LHQ
Edit 26 0.00 54 0.00 0
5 Thông tin truyện tranh
Edit 32 0.00 26 0.00 0
5 Thông tin tác phẩm điêu khắc
Edit 24 0.00 24 0.00 0
5 Tổ chức Hoa hậu Hoàn vũ
Edit 4 0.00 20 0.00 0
5 Video game multiple console reviews
Edit 1403 0.00 116 0.00 0
5 Vòng 4
Edit 27 0.00 97 0.00 0
5 WWF ecoregion
Edit 4 0.00 9 0.00 0
4 4TeamBracket-Tennis3
Edit 33 0.00 105 0.00 0
4 8TeamBracket-Compact-Tennis5
Edit 101 0.00 230 0.00 0
4 8TeamBracket-Compact-Tennis7-with 3rd
Edit 148 0.00 374 0.00 0
4 AlphanumericTOC
Edit 43 0.00 3 0.00 0
4 Ancient monuments in Rome
Edit 11 0.00 31 0.00 0
4 Chủ đề lục địa
Edit 11 0.00 9 0.00 0
4 Composer navbox
Edit 21 0.00 5 0.00 0
4 Doctorwhodoctor
Edit 4 0.00 16 0.00 0
4 Duration
Edit 7 0.00 8 0.00 0
4 Equation box 1
Edit 5 0.00 10 0.00 0
4 FishBase
Edit 2 0.00 5 0.00 0
4 Flag entry
Edit 7 0.00 6 0.00 0
4 General CVG character
Edit 13 0.00 32 0.00 0
4 Geological Period
Edit 8 0.00 17 0.00 0
4 Giải Nobel infobox
Edit 7 0.00 28 0.00 0
4 HP Association
Edit 11 0.00 29 0.00 0
4 Hộp thông tin địa lý quốc gia
Edit 47 0.00 56 0.00 0
4 Infobox Australian Political Party
Edit 14 0.00 38 0.00 0
4 Infobox Catamarca
Edit 18 0.00 68 0.00 0
4 Infobox England county
Edit 23 0.00 57 0.00 0
4 Infobox Exchange
Edit 21 0.00 40 0.00 0
4 Infobox F1 driver
Edit 32 0.00 37 0.00 0
4 Infobox Former International Organization
Edit 209 0.00 133 0.00 0
4 Infobox Grammy Awards
Edit 8 0.00 26 0.00 0
4 Infobox Iran Province
Edit 10 0.00 40 0.00 0
4 Infobox Nerve
Edit 21 0.00 7 0.00 0
4 Infobox Pre-Columbian site
Edit 75 0.00 106 0.00 0
4 Infobox Radar
Edit 19 0.00 45 0.00 0
4 Infobox Space Shuttle
Edit 22 0.00 63 0.00 0
4 Infobox basketball club
Edit 69 0.00 99 0.00 0
4 Infobox central bank
Edit 27 0.00 49 0.00 0
4 Infobox chess player 1
Edit 22 0.00 33 0.00 0
4 Infobox concentration camp
Edit 42 0.00 84 0.00 0
4 Infobox fossil
Edit 17 0.00 27 0.00 0
4 Infobox government cabinet
Edit 52 0.00 59 0.00 0
4 Infobox graphic novel
Edit 71 0.00 47 0.00 0
4 Infobox kana
Edit 7 0.00 17 0.00 0
4 Infobox medical person
Edit 27 0.00 41 0.00 0
4 Infobox militant organization
Edit 15 0.00 30 0.00 0
4 Infobox publisher
Edit 23 0.00 24 0.00 0
4 Infobox surname
Edit 19 0.00 15 0.00 0
4 Locality of Murcia
Edit 20 0.00 71 0.00 0
4 MacTutor
Edit 17 0.00 3 0.00 0
4 Nhạc cụ kèn gỗ
Edit 10 0.00 37 0.00 0
4 Nhạc cụ vĩ kéo
Edit 8 0.00 31 0.00 0
4 Paris by Night
Edit 13 0.00 43 0.00 0
4 Quotebox
Edit 20 0.00 11 0.00 0
4 Series overview
Edit 661 0.00 216 0.00 0
4 SoutheastAsianGamesTeambox
Edit 34 0.00 108 0.00 0
4 Table
Edit 104 0.00 62 0.00 0
4 Thành phố Úc
Edit 15 0.00 44 0.00 0
4 Thông tin chuyên môn y học
Edit 9 0.00 19 0.00 0
4 Thông tin cocktail
Edit 88 0.00 41 0.00 0
4 Thông tin hải tặc
Edit 19 0.00 37 0.00 0
4 Thông tin mã hóa khối
Edit 12 0.00 35 0.00 0
4 Thông tin phông chữ
Edit 19 0.00 15 0.00 0
4 Thông tin trung tâm thương mại
Edit 22 0.00 20 0.00 0
4 Thông tin trạm vũ trụ
Edit 45 0.00 56 0.00 0
4 Thông tin vận động viên cầu lông
Edit 11 0.00 24 0.00 0
4 Thông tin vận động viên xe đạp
Edit 16 0.00 14 0.00 0
4 Thông tin vụ thử vũ khí hạt nhân
Edit 18 0.00 28 0.00 0
4 Tinh vân
Edit 16 0.00 27 0.00 0
4 Tên Hán Nôm
Edit 14 0.00 20 0.00 0
4 Vb cl2 team
Edit 14 0.00 33 0.00 0
4 Vb cl7 team
Edit 16 0.00 40 0.00 0
4 Video game release
Edit 17 0.00 2 0.00 0
4 Webarchiv
Edit 5 0.00 12 0.00 0
4 Đơn vị quân sự
Edit 57 0.00 41 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group A
Edit 3 0.00 6 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group B
Edit 3 0.00 6 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 1)
Edit 3 0.00 5 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 2)
Edit 3 0.00 5 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 3)
Edit 3 0.00 5 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 4)
Edit 3 0.00 5 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 5)
Edit 3 0.00 5 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Fourth Round
Edit 3 0.00 6 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 1
Edit 2 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 2
Edit 2 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 3
Edit 1 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 4
Edit 2 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 5
Edit 2 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 6
Edit 2 0.00 2 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 7
Edit 2 0.00 3 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 8
Edit 2 0.00 3 0.00 0
3 2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 9
Edit 2 0.00 3 0.00 0
3 4TeamRR-TennisWide
Edit 48 0.00 87 0.00 0
3 8TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
Edit 52 0.00 91 0.00 0
3 8TeamBracket-WPA
Edit 42 0.00 120 0.00 0
3 AsianGamesTeambox
Edit 34 0.00 84 0.00 0
3 Cuộc trưng cầu dân ý
Edit 29 0.00 18 0.00 0
3 Cựu tay đua Công thức 1
Edit 30 0.00 17 0.00 0
3 Fb in2 player
Edit 16 0.00 38 0.00 0
3 Fb out2 player
Edit 15 0.00 35 0.00 0
3 Fb si footer
Edit 7 0.00 17 0.00 0
3 Fb si player
Edit 26 0.00 43 0.00 0
3 Federal subject of Russia
Edit 40 0.00 62 0.00 0
3 Giáo xứ
Edit 17 0.00 20 0.00 0
3 Gutenberg Australia
Edit 2 0.00 3 0.00 0
3 Hộp thông tin liên minh hàng không
Edit 16 0.00 38 0.00 0
3 Indic
Edit 13 0.00 6 0.00 0
3 Infobox ATP Challenger Tournament
Edit 15 0.00 6 0.00 0
3 Infobox Berg
Edit 49 0.00 23 0.00 0
3 Infobox Bezirk in der Schweiz
Edit 10 0.00 16 0.00 0
3 Infobox Cambodian district
Edit 39 0.00 24 0.00 0
3 Infobox Chilean region
Edit 26 0.00 51 0.00 0
3 Infobox Chinese film
Edit 32 0.00 43 0.00 0
3 Infobox Chubut
Edit 18 0.00 50 0.00 0
3 Infobox ESC entry
Edit 21 0.00 41 0.00 0
3 Infobox Gymnast
Edit 33 0.00 12 0.00 0
3 Infobox Hollywood cartoon
Edit 37 0.00 30 0.00 0
3 Infobox Interval
Edit 9 0.00 18 0.00 0
3 Infobox Laboratory
Edit 57 0.00 31 0.00 0
3 Infobox Lunar mare
Edit 10 0.00 24 0.00 0
3 Infobox Luxembourg commune
Edit 7 0.00 21 0.00 0
3 Infobox News event
Edit 38 0.00 20 0.00 0
3 Infobox Paris metro
Edit 15 0.00 25 0.00 0
3 Infobox Physical quantity
Edit 13 0.00 15 0.00 0
3 Infobox Radio show
Edit 40 0.00 21 0.00 0
3 Infobox See
Edit 43 0.00 36 0.00 0
3 Infobox Shinto shrine
Edit 13 0.00 9 0.00 0
3 Infobox Toy
Edit 14 0.00 24 0.00 0
3 Infobox US university ranking
Edit 11 0.00 15 0.00 0
3 Infobox War on Terror detainee
Edit 32 0.00 28 0.00 0
3 Infobox agricultural production
Edit 24 0.00 25 0.00 0
3 Infobox aircraft begin
Edit 4 0.00 3 0.00 0
3 Infobox baseball biography
Edit 104 0.00 38 0.00 0
3 Infobox boxer
Edit 25 0.00 41 0.00 0
3 Infobox comics elements
Edit 48 0.00 16 0.00 0
3 Infobox cycling race report
Edit 56 0.00 41 0.00 0
3 Infobox diplomatic mission
Edit 21 0.00 8 0.00 0
3 Infobox folk tale
Edit 10 0.00 12 0.00 0
3 Infobox former political post
Edit 19 0.00 40 0.00 0
3 Infobox fragrance
Edit 12 0.00 14 0.00 0
3 Infobox monarchy
Edit 28 0.00 29 0.00 0
3 Infobox monument
Edit 48 0.00 31 0.00 0
3 Infobox music festival
Edit 14 0.00 14 0.00 0
3 Infobox national volleyball team
Edit 31 0.00 56 0.00 0
3 Infobox pig breed
Edit 20 0.00 7 0.00 0
3 Infobox protein
Edit 28 0.00 23 0.00 0
3 Infobox radio station
Edit 34 0.00 33 0.00 0
3 Infobox subdivision type
Edit 67 0.00 29 0.00 0
3 Infobox television film
Edit 38 0.00 25 0.00 0
3 Infobox theatre
Edit 51 0.00 22 0.00 0
3 Infobox toy
Edit 13 0.00 18 0.00 0
3 Infobox valley
Edit 53 0.00 40 0.00 0
3 Khách sạn
Edit 17 0.00 25 0.00 0
3 Nachbargemeinden
Edit 10 0.00 13 0.00 0
3 Nat fs player 1
Edit 8 0.00 21 0.00 0
3 Ngày lễ Công giáo
Edit 3 0.00 9 0.00 0
3 PH indicator template
Edit 5 0.00 15 0.00 0
3 Quote box2
Edit 13 0.00 16 0.00 0
3 SW Character
Edit 16 0.00 23 0.00 0
3 Sfnm
Edit 112 0.00 32 0.00 0
3 Song ratings
Edit 104 0.00 9 0.00 0
3 South America topic
Edit 13 0.00 6 0.00 0
3 Succession box two to one
Edit 7 0.00 19 0.00 0
3 Swimmingrecord
Edit 22 0.00 36 0.00 0
3 Swimmingrecordlegend
Edit 24 0.00 14 0.00 0
3 Swimmingrecordlisttop
Edit 3 0.00 7 0.00 0
3 Swimmingrecordrelay
Edit 39 0.00 51 0.00 0
3 Thông tin cổng kết nối
Edit 148 0.00 37 0.00 0
3 Thông tin giải thưởng MTV
Edit 19 0.00 14 0.00 0
3 Thông tin giấy phép phần mềm
Edit 28 0.00 24 0.00 0
3 Thông tin kính thiên văn
Edit 27 0.00 36 0.00 0
3 Thông tin lốc xoáy
Edit 9 0.00 18 0.00 0
3 Thông tin mã
Edit 14 0.00 20 0.00 0
3 Thông tin nghệ thuật trình diễn
Edit 9 0.00 9 0.00 0
3 Thông tin nhà máy lọc dầu
Edit 36 0.00 54 0.00 0
3 Thông tin nhân vật Trung Quốc
Edit 23 0.00 18 0.00 0
3 Thông tin sản phẩm
Edit 15 0.00 7 0.00 0
3 Thông tin trình duyệt web
Edit 52 0.00 40 0.00 0
3 Treatybox
Edit 8 0.00 19 0.00 0
3 Tên lửa đầy đủ
Edit 81 0.00 66 0.00 0
3 Tổng thư ký LHQ
Edit 10 0.00 28 0.00 0
3 Vcite book
Edit 55 0.00 22 0.00 0
3 Vertical images list
Edit 43 0.00 26 0.00 0
2 16TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
Edit 102 0.00 154 0.00 0
2 16TeamBracket-Compact-Wrestling
Edit 165 0.00 213 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 1
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 2
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 3
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 4
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 5
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 1)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 10)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 11)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 12)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 2)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 3)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 4)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 5)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 6)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 7)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 8)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 9)
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 1
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 2
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 3
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 2010 FIFA World Cup qualification - OFC Nations Cup
Edit 2 0.00 2 0.00 0
2 2TeamBracket-Compact-Tennis3
Edit 11 0.00 11 0.00 0
2 3RoundBracket-Byesnoseeds
Edit 34 0.00 26 0.00 0
2 4TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
Edit 27 0.00 34 0.00 0
2 4TeamBracket-Compact-Tennis7
Edit 56 0.00 74 0.00 0
2 Automatic taxobox
Edit 125 0.00 14 0.00 0
2 Barlabel
Edit 40 0.00 12 0.00 0
2 Biển
Edit 25 0.00 13 0.00 0
2 Bo-wo
Edit 3 0.00 2 0.00 0
2 Báo chí
Edit 23 0.00 11 0.00 0
2 CJKV
Edit 116 0.00 34 0.00 0
2 Catalog thiên văn
Edit 19 0.00 8 0.00 0
2 Chinese Emperor
Edit 17 0.00 22 0.00 0
2 Chú thích chứng nhận đĩa nhạc
Edit 14 0.00 6 0.00 0
2 Chú thích diễn văn
Edit 21 0.00 7 0.00 0
2 City locator
Edit 12 0.00 21 0.00 0
2 Colortext
Edit 6 0.00 2 0.00 0
2 Convention list
Edit 5 0.00 5 0.00 0
2 Cầu dài nhất
Edit 8 0.00 6 0.00 0
2 DNBSupp
Edit 19 0.00 3 0.00 0
2 DSB
Edit 11 0.00 10 0.00 0
2 Dân tộc
Edit 8 0.00 13 0.00 0
2 End U.S. presidential ticket box
Edit 3 0.00 6 0.00 0
2 Fb a footer
Edit 11 0.00 14 0.00 0
2 Fb cl team 2pts
Edit 19 0.00 20 0.00 0
2 Fb overall competition footer
Edit 1 0.00 1 0.00 0
2 Fb overall2 competition
Edit 12 0.00 11 0.00 0
2 Fb rs footer
Edit 4 0.00 3 0.00 0
2 Font
Edit 8 0.00 2 0.00 0
2 Giải quần vợt ATP
Edit 13 0.00 18 0.00 0
2 Giống mèo
Edit 17 0.00 9 0.00 0
2 Gnn
Edit 33 0.00 2 0.00 0
2 Hướng đạo
Edit 17 0.00 16 0.00 0
2 Hộp thông tin Mật nghị Hồng y
Edit 22 0.00 32 0.00 0
2 Hộp thông tin khối Unicode
Edit 34 0.00 7 0.00 0
2 Hộp thông tin mỏ
Edit 23 0.00 26 0.00 0
2 Hộp thông tin pin
Edit 15 0.00 13 0.00 0
2 Hộp thông tin tên miền Internet
Edit 14 0.00 26 0.00 0
2 Hộp tin mục lục tài chính
Edit 13 0.00 10 0.00 0
2 IUCN2009.1
Edit 3 0.00 2 0.00 0
2 IUCN2010.2
Edit 30 0.00 5 0.00 0
2 IUCN2012.2
Edit 31 0.00 1 0.00 0
2 Image frame
Edit 7 0.00 4 0.00 0
2 Imageframe
Edit 7 0.00 7 0.00 0
2 Infobox Australian road
Edit 106 0.00 14 0.00 0
2 Infobox Canal
Edit 44 0.00 17 0.00 0
2 Infobox Disney theme park
Edit 27 0.00 15 0.00 0
2 Infobox Document
Edit 10 0.00 8 0.00 0
2 Infobox Eurovision
Edit 25 0.00 30 0.00 0
2 Infobox KFC
Edit 3 0.00 1 0.00 0
2 Infobox Military Test Site
Edit 18 0.00 17 0.00 0
2 Infobox NBA Player
Edit 33 0.00 28 0.00 0
2 Infobox National Olympic Committee
Edit 24 0.00 19 0.00 0
2 Infobox Noh
Edit 15 0.00 8 0.00 0
2 Infobox Olympics China
Edit 10 0.00 16 0.00 0
2 Infobox Parish pt
Edit 9 0.00 14 0.00 0
2 Infobox Radio station
Edit 32 0.00 5 0.00 0
2 Infobox Ruler Japan
Edit 20 0.00 14 0.00 0
2 Infobox Scottish island
Edit 25 0.00 28 0.00 0
2 Infobox Serbia municipality
Edit 21 0.00 30 0.00 0
2 Infobox U.S. state
Edit 64 0.00 49 0.00 0
2 Infobox U.S. state symbols
Edit 60 0.00 16 0.00 0
2 Infobox UK property
Edit 23 0.00 19 0.00 0
2 Infobox bay
Edit 25 0.00 6 0.00 0
2 Infobox biodatabase
Edit 30 0.00 15 0.00 0
2 Infobox botanical product
Edit 22 0.00 13 0.00 0
2 Infobox casino
Edit 47 0.00 23 0.00 0
2 Infobox census
Edit 15 0.00 11 0.00 0
2 Infobox chef
Edit 22 0.00 18 0.00 0
2 Infobox comics organization
Edit 35 0.00 14 0.00 0
2 Infobox comics set and title
Edit 171 0.00 96 0.00 0
2 Infobox country languages
Edit 21 0.00 10 0.00 0
2 Infobox cricket series
Edit 24 0.00 10 0.00 0
2 Infobox cấu trúc dữ liệu
Edit 12 0.00 12 0.00 0
2 Infobox dotcom company
Edit 75 0.00 21 0.00 0
2 Infobox executive government
Edit 24 0.00 19 0.00 0
2 Infobox family
Edit 17 0.00 14 0.00 0
2 Infobox golfer
Edit 79 0.00 45 0.00 0
2 Infobox manuscript
Edit 29 0.00 13 0.00 0
2 Infobox martial art form
Edit 10 0.00 8 0.00 0
2 Infobox material
Edit 72 0.00 46 0.00 0
2 Infobox multichoice referendum
Edit 98 0.00 21 0.00 0
2 Infobox nonhuman protein
Edit 22 0.00 15 0.00 0
2 Infobox opera
Edit 22 0.00 16 0.00 0
2 Infobox paranormal creature
Edit 17 0.00 16 0.00 0
2 Infobox pipeline
Edit 42 0.00 26 0.00 0
2 Infobox rail service
Edit 42 0.00 35 0.00 0
2 Infobox royal house
Edit 14 0.00 21 0.00 0
2 Infobox snooker player
Edit 23 0.00 13 0.00 0
2 Infobox speed skater
Edit 35 0.00 13 0.00 0
2 Infobox subdivision
Edit 28 0.00 10 0.00 0
2 Infobox swimming meet
Edit 14 0.00 8 0.00 0
2 Infobox tennis player
Edit 24 0.00 42 0.00 0
2 Infobox tool
Edit 12 0.00 5 0.00 0
2 Infobox train
Edit 120 0.00 9 0.00 0
2 Infobox turf race
Edit 16 0.00 11 0.00 0
2 Infobox waterfall
Edit 54 0.00 13 0.00 0
2 Infobox winter storm
Edit 34 0.00 18 0.00 0
2 Ja-ksrhv
Edit 4 0.00 8 0.00 0
2 Khung ảnh
Edit 4 0.00 2 0.00 0
2 Kết quả trưng cầu dân ý
Edit 8 0.00 14 0.00 0
2 Link-interwiki
Edit 4 0.00 3 0.00 0
2 MMAstatsbox
Edit 46 0.00 29 0.00 0
2 Nhà văn
Edit 13 0.00 7 0.00 0
2 OrbitboxOnePlanet
Edit 9 0.00 3 0.00 0
2 Planetbox separation
Edit 6 0.00 2 0.00 0
2 PlanetboxOrbit hypothetical
Edit 7 0.00 10 0.00 0
2 Pp-book-cover
Edit 5 0.00 4 0.00 0
2 Ref patent
Edit 12 0.00 14 0.00 0
2 Sister cities
Edit 29 0.00 1 0.00 0
2 Solar eclipse succession box
Edit 7 0.00 14 0.00 0
2 Supranational European Bodies
Edit 3 0.00 2 0.00 0
2 TC Areas affected (Bottom)
Edit 7 0.00 6 0.00 0
2 TC stats cyclone3
Edit 8 0.00 16 0.00 0
2 TC stats table end3
Edit 8 0.00 12 0.00 0
2 TC stats table start3
Edit 2 0.00 4 0.00 0
2 Thailand road routebox
Edit 11 0.00 14 0.00 0
2 Thông tin bang Venezuela
Edit 48 0.00 37 0.00 0
2 Thông tin chính đảng Mỹ
Edit 30 0.00 13 0.00 0
2 Thông tin cảng
Edit 40 0.00 29 0.00 0
2 Thông tin gián điệp
Edit 43 0.00 11 0.00 0
2 Thông tin giải vô địch mô tô thể thao
Edit 35 0.00 13 0.00 0
2 Thông tin kỳ thi đấu thể thao
Edit 30 0.00 9 0.00 0
2 Thông tin mã điện thoại quốc gia
Edit 17 0.00 14 0.00 0
2 Thông tin nhà thần học
Edit 38 0.00 9 0.00 0
2 Thông tin phiên tòa
Edit 152 0.00 14 0.00 0
2 Thông tin thuật toán
Edit 17 0.00 4 0.00 0
2 Thông tin tuyến đường sắt
Edit 61 0.00 22 0.00 0
2 Thông tin xe máy
Edit 39 0.00 11 0.00 0
2 Thông tin Đội tuyển bóng chày quốc gia
Edit 146 0.00 28 0.00 0
2 Thông tin đơn vị hành chính Ấn Độ
Edit 85 0.00 37 0.00 0
2 Tiểu sử quân nhân 2
Edit 48 0.00 25 0.00 0
2 Trích dẫn trò chơi máy tính
Edit 10 0.00 6 0.00 0
2 Tu viện Phật giáo Tạng
Edit 48 0.00 40 0.00 0
2 Tóm tắt thông tin thành phố Hà Lan
Edit 34 0.00 12 0.00 0
2 Tóm tắt về hành tinh
Edit 70 0.00 130 0.00 0
2 U.S. presidential ticket box other
Edit 3 0.00 4 0.00 0
2 U.S. presidential ticket box row
Edit 8 0.00 16 0.00 0
2 UCBracket
Edit 249 0.00 496 0.00 0
2 UniProt Taxonomy
Edit 3 0.00 3 0.00 0
2 Vua trò chơi/Bộ bài
Edit 9 0.00 4 0.00 0
2 Vòng 8
Edit 47 0.00 85 0.00 0
2 Where
Edit 3 0.00 1 0.00 0
1 16TeamBracket-Compact-Archery-with 3rd
Edit 261 0.00 208 0.00 0
1 16TeamBracket-One-Reseed
Edit 104 0.00 94 0.00 0
1 2014 FIFA World Cup qualification – OFC First Round
Edit 2 0.00 1 0.00 0
1 2TeamBracket-Tennis3NoSeeds
Edit 13 0.00 7 0.00 0
1 3TeamBracket-2finals
Edit 20 0.00 8 0.00 0
1 4TeamBracket-Compact-Tennis7-NoSeeds-Byes
Edit 56 0.00 37 0.00 0
1 8TeamBracket-2legsExceptFinal
Edit 55 0.00 38 0.00 0
1 BC School District
Edit 16 0.00 9 0.00 0
1 Bảng tập phim
Edit 10 0.00 8 0.00 0
1 Canada provinces map
Edit 16 0.00 15 0.00 0
1 CoordinateD
Edit 25 0.00 6 0.00 0
1 Countyrow
Edit 13 0.00 8 0.00 0
1 Countytabletop
Edit 30 0.00 5 0.00 0
1 Danh sách đĩa nhạc
Edit 16 0.00 5 0.00 0
1 Dlmf
Edit 34 0.00 10 0.00 0
1 EgyptianRoyalTombDetail
Edit 10 0.00 8 0.00 0
1 Epigraph
Edit 2 0.00 2 0.00 0
1 Ethnic Group
Edit 110 0.00 6 0.00 0
1 Extra track listing
Edit 13 0.00 8 0.00 0
1 Fb a team
Edit 8 0.00 7 0.00 0
1 Fb a2 team
Edit 8 0.00 5 0.00 0
1 Fb cl3 footer
Edit 21 0.00 9 0.00 0
1 Fb cl3 header navbar
Edit 17 0.00 2 0.00 0
1 Fb cl3 team
Edit 41 0.00 8 0.00 0
1 Fb rbr ground
Edit 46 0.00 38 0.00 0
1 Fb rs
Edit 13 0.00 10 0.00 0
1 Footballboxcollapsible
Edit 20 0.00 9 0.00 0
1 GNF Protein box
Edit 39 0.00 17 0.00 0
1 HabPlanetScore
Edit 6 0.00 5 0.00 0
1 Harvrefcol
Edit 55 0.00 7 0.00 0
1 Huyện thị Đài Loan
Edit 23 0.00 23 0.00 0
1 Hộp thông tin loạt phim
Edit 13 0.00 8 0.00 0
1 Hộp thông tin nhân vật bị giam
Edit 27 0.00 7 0.00 0
1 Hộp thông tin đài tưởng niệm chiến tranh
Edit 20 0.00 9 0.00 0
1 Hộp thông tin địa điểm
Edit 161 0.00 17 0.00 0
1 IUCN2009.2
Edit 3 0.00 3 0.00 0
1 IUCN2010.4
Edit 3 0.00 3 0.00 0
1 IUCN2011.2
Edit 31 0.00 5 0.00 0
1 Image stack
Edit 14 0.00 10 0.00 0
1 Infobox Aircraft occurrence
Edit 115 0.00 14 0.00 0
1 Infobox Asian Games Singapore
Edit 10 0.00 9 0.00 0
1 Infobox Asian Games Thailand
Edit 10 0.00 6 0.00 0
1 Infobox Burg
Edit 18 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Bắc Mariana
Edit 148 0.00 38 0.00 0
1 Infobox Canadian political party
Edit 39 0.00 12 0.00 0
1 Infobox Casino
Edit 47 0.00 11 0.00 0
1 Infobox Computer Hardware Bus
Edit 18 0.00 12 0.00 0
1 Infobox Cycling race report
Edit 54 0.00 28 0.00 0
1 Infobox Cơ quan Chính phủ
Edit 134 0.00 18 0.00 0
1 Infobox England Region
Edit 21 0.00 19 0.00 0
1 Infobox European Parliament
Edit 15 0.00 13 0.00 0
1 Infobox European football
Edit 11 0.00 6 0.00 0
1 Infobox Fluss1
Edit 87 0.00 27 0.00 0
1 Infobox Glacier
Edit 34 0.00 5 0.00 0
1 Infobox Greek Isles
Edit 33 0.00 14 0.00 0
1 Infobox Học giả
Edit 20 0.00 10 0.00 0
1 Infobox Indian Awards
Edit 21 0.00 8 0.00 0
1 Infobox KBO team
Edit 54 0.00 19 0.00 0
1 Infobox Maakunta
Edit 15 0.00 15 0.00 0
1 Infobox Montagne
Edit 25 0.00 7 0.00 0
1 Infobox OPcrew
Edit 10 0.00 10 0.00 0
1 Infobox Olympics Australia
Edit 11 0.00 7 0.00 0
1 Infobox Olympics Austria
Edit 11 0.00 9 0.00 0
1 Infobox Olympics Chinese Taipei
Edit 11 0.00 4 0.00 0
1 Infobox Olympics France
Edit 11 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Olympics Germany
Edit 12 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Olympics Great Britain
Edit 11 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Olympics Japan
Edit 10 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Olympics Norway
Edit 10 0.00 6 0.00 0
1 Infobox Olympics Russia
Edit 10 0.00 9 0.00 0
1 Infobox Olympics South Korea
Edit 10 0.00 8 0.00 0
1 Infobox Olympics United States
Edit 10 0.00 9 0.00 0
1 Infobox Organisation
Edit 55 0.00 15 0.00 0
1 Infobox Palestinian Authority municipality
Edit 46 0.00 20 0.00 0
1 Infobox Park
Edit 99 0.00 19 0.00 0
1 Infobox Peru region
Edit 26 0.00 17 0.00 0
1 Infobox Pipeline
Edit 20 0.00 13 0.00 0
1 Infobox Referendum approved with map
Edit 17 0.00 13 0.00 0
1 Infobox Space station
Edit 47 0.00 23 0.00 0
1 Infobox Town
Edit 23 0.00 17 0.00 0
1 Infobox Virgin thuộc Mỹ
Edit 148 0.00 43 0.00 0
1 Infobox alpine ski racer
Edit 32 0.00 18 0.00 0
1 Infobox animanga character2
Edit 3 0.00 2 0.00 0
1 Infobox aqueduct
Edit 45 0.00 16 0.00 0
1 Infobox archaeological site
Edit 42 0.00 14 0.00 0
1 Infobox artifact
Edit 18 0.00 8 0.00 0
1 Infobox cemetery
Edit 52 0.00 11 0.00 0
1 Infobox choir
Edit 24 0.00 3 0.00 0
1 Infobox coin
Edit 109 0.00 19 0.00 0
1 Infobox cooperative
Edit 35 0.00 10 0.00 0
1 Infobox cơ quan Việt Nam 2
Edit 335 0.00 29 0.00 0
1 Infobox diagnostic
Edit 26 0.00 4 0.00 0
1 Infobox engineer
Edit 33 0.00 8 0.00 0
1 Infobox famine
Edit 26 0.00 8 0.00 0
1 Infobox fictional location
Edit 16 0.00 6 0.00 0
1 Infobox field hockey league season
Edit 23 0.00 13 0.00 0
1 Infobox football tournament season
Edit 31 0.00 6 0.00 0
1 Infobox gem
Edit 24 0.00 6 0.00 0
1 Infobox government agency
Edit 124 0.00 5 0.00 0
1 Infobox industrial process
Edit 13 0.00 9 0.00 0
1 Infobox instrument
Edit 23 0.00 8 0.00 0
1 Infobox kommune
Edit 60 0.00 27 0.00 0
1 Infobox motorcycle rider
Edit 146 0.00 44 0.00 0
1 Infobox music DVD
Edit 17 0.00 11 0.00 0
1 Infobox national basketball team
Edit 26 0.00 12 0.00 0
1 Infobox nuclear power station
Edit 95 0.00 10 0.00 0
1 Infobox nukes
Edit 12 0.00 10 0.00 0
1 Infobox photographic lenses
Edit 34 0.00 27 0.00 0
1 Infobox political youth organization
Edit 80 0.00 7 0.00 0
1 Infobox racing driver
Edit 34 0.00 21 0.00 0
1 Infobox rail standard gauge
Edit 21 0.00 13 0.00 0
1 Infobox referendum
Edit 21 0.00 10 0.00 0
1 Infobox restaurant
Edit 49 0.00 7 0.00 0
1 Infobox sports team
Edit 81 0.00 15 0.00 0
1 Infobox tectonic plate
Edit 12 0.00 4 0.00 0
1 Infobox thung lũng
Edit 56 0.00 7 0.00 0
1 Infobox urban feature
Edit 66 0.00 20 0.00 0
1 Infobox wine grape variety
Edit 17 0.00 12 0.00 0
1 Infobox zodiac
Edit 12 0.00 11 0.00 0
1 Ja-rail-linem
Edit 15 0.00 7 0.00 0
1 Japanese episode list multi-part
Edit 48 0.00 9 0.00 0
1 Khảo sát thiên văn học
Edit 12 0.00 7 0.00 0
1 Kỷ địa chất
Edit 8 0.00 5 0.00 0
1 LOAF entry
Edit 4 0.00 4 0.00 0
1 Limited Overs Matches
Edit 57 0.00 14 0.00 0
1 Location map National parks of South Korea
Edit 2 0.00 2 0.00 0
1 MSW3 Artiodactyla
Edit 5 0.00 2 0.00 0
1 Mapit-AUS-suburbscale
Edit 2 0.00 2 0.00 0
1 Minor Planet
Edit 26 0.00 26 0.00 0
1 Miếu Việt Nam
Edit 40 0.00 9 0.00 0
1 Multiple imag
Edit 60 0.00 10 0.00 0
1 NZ electorate result change
Edit 10 0.00 8 0.00 0
1 NZ electorate result hold
Edit 8 0.00 6 0.00 0
1 NZ electorate result new
Edit 8 0.00 6 0.00 0
1 NZ electorate result uncontested
Edit 5 0.00 3 0.00 0
1 Nghị viện Anh
Edit 58 0.00 21 0.00 0
1 Nhạc cụ kích phát
Edit 10 0.00 10 0.00 0
1 Number of soldiers
Edit 7 0.00 7 0.00 0
1 Quân hàm Liên bang Nga
Edit 7 0.00 3 0.00 0
1 Quốc gia tại Đại hội Thể thao châu Á
Edit 26 0.00 13 0.00 0
1 Row of table of mathematical symbols
Edit 8 0.00 7 0.00 0
1 S-anc
Edit 14 0.00 8 0.00 0
1 SG neighbourhood
Edit 14 0.00 6 0.00 0
1 Service record
Edit 9 0.00 2 0.00 0
1 Speciesbox
Edit 122 0.00 11 0.00 0
1 Starbox 2
Edit 137 0.00 42 0.00 0
1 Starbox observe 2s
Edit 11 0.00 6 0.00 0
1 Supranational Islamic Bodies
Edit 3 0.00 2 0.00 0
1 Taxobox authority
Edit 2 0.00 2 0.00 0
1 Thành phố của Oregon
Edit 144 0.00 45 0.00 0
1 Thông tin Derby bóng đá
Edit 26 0.00 4 0.00 0
1 Thông tin Maldives
Edit 76 0.00 17 0.00 0
1 Thông tin Nhân vật trong cướp biển vùng Caribbean
Edit 17 0.00 9 0.00 0
1 Thông tin artifact
Edit 18 0.00 7 0.00 0
1 Thông tin chim
Edit 11 0.00 4 0.00 0
1 Thông tin chuyến bay không gian
Edit 82 0.00 10 0.00 0
1 Thông tin gia tộc
Edit 18 0.00 6 0.00 0
1 Thông tin hệ thống xa lộ
Edit 34 0.00 9 0.00 0
1 Thông tin hội nghị thượng đỉnh
Edit 25 0.00 10 0.00 0
1 Thông tin khách sạn
Edit 46 0.00 6 0.00 0
1 Thông tin kinh tế quốc gia
Edit 41 0.00 27 0.00 0
1 Thông tin mỏ dầu
Edit 69 0.00 19 0.00 0
1 Thông tin nhân vật truyện tranh
Edit 21 0.00 8 0.00 0
1 Thông tin nạn đói
Edit 26 0.00 9 0.00 0
1 Thông tin sự kiện cầu lông
Edit 33 0.00 7 0.00 0
1 Thông tin tai nạn đường sắt
Edit 23 0.00 16 0.00 0
1 Thông tin thành phố Miến Điện
Edit 13 0.00 10 0.00 0
1 Thông tin thành phố Đức
Edit 29 0.00 22 0.00 0
1 Thông tin trưng cầu dân ý
Edit 8 0.00 7 0.00 0
1 Thông tin trại tập trung
Edit 42 0.00 28 0.00 0
1 Thông tin tỉnh Ai Cập
Edit 10 0.00 10 0.00 0
1 Thông tin điểm tham quan
Edit 158 0.00 26 0.00 0
1 Thông tin đài phát thanh
Edit 67 0.00 9 0.00 0
1 Thông tin đá quý
Edit 24 0.00 7 0.00 0
1 Thông tin đêm diễn
Edit 47 0.00 6 0.00 0
1 Thông tin đường
Edit 59 0.00 3 0.00 0
1 Thông tin đường ống
Edit 19 0.00 13 0.00 0
1 Thông tin địa điểm lịch sử
Edit 117 0.00 26 0.00 0
1 Tibetan-Chinese-box
Edit 18 0.00 8 0.00 0
1 Tiền tệ Đông Á
Edit 9 0.00 9 0.00 0
1 Tiểu bang Oregon
Edit 50 0.00 42 0.00 0
1 Trường HP
Edit 9 0.00 9 0.00 0
1 Tòa kiến trúc hiện đại
Edit 15 0.00 9 0.00 0
1 Tóm tắt giải đua xe đạp
Edit 30 0.00 11 0.00 0
1 U.S. Supreme Court composition court lifespan
Edit 2 0.00 2 0.00 0
1 USGS
Edit 6 0.00 2 0.00 0
1 Vcite news
Edit 34 0.00 9 0.00 0
1 Vcite web
Edit 42 0.00 7 0.00 0
1 VenezuelanState New
Edit 20 0.00 19 0.00 0
1 Vua trò chơi/Thông tin lá bài
Edit 14 0.00 11 0.00 0
1 Vòng 16
Edit 101 0.00 94 0.00 0
1 Xung đột quân đội
Edit 50 0.00 11 0.00 0
1 Đập
Edit 63 0.00 13 0.00 0
1 Địa danh Trung Quốc
Edit 23 0.00 12 0.00 0
1 Địa lý châu lục
Edit 15 0.00 15 0.00 0
1 Đồng vị bền
Edit 14 0.00 14 0.00 0

Show top 20 | top 100 | all templates