795025 |
Bảng phân loại
|
Edit |
433 |
0.00 |
8303761 |
0.00 |
0 |
120715 |
Thông tin khu dân cư
|
Edit |
795 |
2.01 |
2136900 |
4.51 |
0 |
36753 |
Bảng thông tin thành phố Pháp
|
Edit |
143 |
0.00 |
600432 |
0.00 |
0 |
11197 |
Thông tin hành tinh
|
Edit |
95 |
0.00 |
230405 |
0.00 |
0 |
9742 |
Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
|
Edit |
78 |
38.46 |
145122 |
42.34 |
0 |
9737 |
Thông tin địa danh Đức
|
Edit |
93 |
0.00 |
186590 |
0.00 |
0 |
9011 |
Thời gian sống
|
Edit |
8 |
62.50 |
7130 |
100.00 |
0 |
5529 |
Chú thích
|
Edit |
60 |
0.00 |
11181 |
0.00 |
0 |
5481 |
Infobox CityIT
|
Edit |
5 |
0.00 |
18330 |
0.00 |
0 |
4909 |
Thông tin đô thị Ấn Độ
|
Edit |
55 |
0.00 |
38320 |
0.00 |
0 |
4228 |
Dữ liệu nhân vật
|
Edit |
14 |
42.86 |
17361 |
13.48 |
0 |
2762 |
Thông tin nhân vật hoàng gia
|
Edit |
195 |
14.87 |
42647 |
49.46 |
2 |
2735 |
Zh
|
Edit |
21 |
0.00 |
6201 |
0.00 |
0 |
2219 |
Thông tin tiểu sử bóng đá
|
Edit |
433 |
0.00 |
68309 |
0.00 |
0 |
2218 |
Thứ tự kế vị
|
Edit |
9 |
44.44 |
8614 |
35.49 |
0 |
2192 |
Thông tin nhân vật
|
Edit |
194 |
18.56 |
16797 |
9.16 |
2 |
2139 |
Aircontent
|
Edit |
6 |
0.00 |
2979 |
0.00 |
0 |
2025 |
Infobox Aircraft Type
|
Edit |
34 |
0.00 |
13136 |
0.00 |
0 |
1924 |
Thông tin nhạc sĩ
|
Edit |
136 |
12.50 |
19179 |
10.66 |
2 |
1824 |
Infobox ship characteristics
|
Edit |
44 |
0.00 |
14359 |
0.00 |
0 |
1763 |
Tóm tắt thành phố Tây Ban Nha
|
Edit |
109 |
0.00 |
25123 |
0.00 |
0 |
1761 |
Thông tin đĩa đơn
|
Edit |
44 |
0.00 |
24376 |
0.00 |
0 |
1655 |
Thông tin phim
|
Edit |
57 |
28.07 |
22570 |
4.65 |
1 |
1631 |
Thông tin viên chức
|
Edit |
235 |
0.00 |
25107 |
0.00 |
0 |
1587 |
Thông tin chiến tranh
|
Edit |
58 |
0.00 |
19926 |
0.00 |
0 |
1556 |
Thông tin đô thị Áo
|
Edit |
84 |
0.00 |
29692 |
0.00 |
0 |
1536 |
Infobox U.S. County
|
Edit |
39 |
0.00 |
24462 |
0.00 |
0 |
1504 |
Thông tin truyền hình
|
Edit |
66 |
0.00 |
22152 |
0.00 |
0 |
1463 |
Danh sách ca khúc
|
Edit |
855 |
0.00 |
63097 |
0.00 |
0 |
1429 |
Infobox ship career
|
Edit |
44 |
0.00 |
14946 |
0.00 |
0 |
1378 |
Thông tin nhà khoa học
|
Edit |
80 |
0.00 |
11959 |
0.00 |
0 |
1358 |
Thông tin sân bay
|
Edit |
189 |
0.00 |
24368 |
0.00 |
0 |
1329 |
Thông tin album nhạc
|
Edit |
53 |
0.00 |
15451 |
0.00 |
0 |
1216 |
Tên Triều Tiên
|
Edit |
78 |
0.00 |
5800 |
0.00 |
0 |
1114 |
S-ttl
|
Edit |
39 |
0.00 |
2385 |
0.00 |
0 |
1103 |
S-bef
|
Edit |
3 |
0.00 |
314 |
0.00 |
0 |
1070 |
Thông số kỹ thuật máy bay
|
Edit |
120 |
0.00 |
32450 |
0.00 |
0 |
1035 |
Élu
|
Edit |
5 |
0.00 |
3383 |
0.00 |
0 |
1025 |
S-aft
|
Edit |
3 |
0.00 |
289 |
0.00 |
0 |
895 |
Tóm tắt về công ty
|
Edit |
85 |
0.00 |
9802 |
0.00 |
0 |
892 |
Tiểu sử quân nhân
|
Edit |
44 |
0.00 |
8500 |
0.00 |
0 |
888 |
Thông tin Di sản thế giới
|
Edit |
59 |
0.00 |
7173 |
0.00 |
0 |
887 |
Infobox Amphoe
|
Edit |
12 |
0.00 |
7686 |
0.00 |
0 |
856 |
Footballbox
|
Edit |
36 |
0.00 |
5567 |
0.00 |
0 |
828 |
Infobox City Japan
|
Edit |
49 |
0.00 |
14879 |
0.00 |
0 |
821 |
Hộp thông tin vũ khí
|
Edit |
79 |
0.00 |
14121 |
0.00 |
0 |
791 |
Thông tin nhà văn
|
Edit |
40 |
0.00 |
6234 |
0.00 |
0 |
779 |
Thông tin máy bay
|
Edit |
30 |
0.00 |
7206 |
0.00 |
0 |
759 |
Thông tin trò chơi điện tử
|
Edit |
44 |
0.00 |
7681 |
0.00 |
0 |
702 |
Thông tin tổng của Pháp
|
Edit |
15 |
0.00 |
8761 |
0.00 |
0 |
692 |
Thông tin diễn viên
|
Edit |
54 |
7.41 |
4098 |
0.83 |
6 |
663 |
Thông tin trường học
|
Edit |
73 |
0.00 |
7702 |
0.00 |
0 |
621 |
Aerospecs
|
Edit |
87 |
0.00 |
16122 |
0.00 |
0 |
592 |
Certification Table Entry
|
Edit |
29 |
0.00 |
6040 |
0.00 |
0 |
586 |
Certification Table Bottom
|
Edit |
5 |
0.00 |
200 |
0.00 |
0 |
575 |
Thông tin đơn vị hành chính Triều Tiên
|
Edit |
60 |
0.00 |
5158 |
0.00 |
0 |
571 |
Infobox Swiss town
|
Edit |
47 |
0.00 |
10891 |
0.00 |
0 |
571 |
Thông tin sách
|
Edit |
54 |
0.00 |
5707 |
0.00 |
0 |
566 |
Infobox Italian comune
|
Edit |
105 |
0.00 |
12617 |
0.00 |
0 |
555 |
DadosMunicípioBrasil
|
Edit |
49 |
0.00 |
16728 |
0.00 |
0 |
552 |
Infobox Belgium Municipality
|
Edit |
31 |
0.00 |
9124 |
0.00 |
0 |
542 |
Thông tin đô thị Ý/fr
|
Edit |
33 |
0.00 |
9692 |
0.00 |
0 |
527 |
Hộp khí hậu
|
Edit |
382 |
0.00 |
58194 |
0.00 |
0 |
527 |
Thông tin hãng hàng không
|
Edit |
37 |
0.00 |
6832 |
0.00 |
0 |
520 |
Địa phương lân cận
|
Edit |
19 |
0.00 |
2825 |
0.00 |
0 |
518 |
Thông tin animanga/Video
|
Edit |
78 |
0.00 |
4682 |
0.00 |
0 |
517 |
Liên kết tới các dự án khác
|
Edit |
20 |
0.00 |
1079 |
0.00 |
0 |
515 |
Cựu quốc gia
|
Edit |
216 |
0.00 |
15314 |
0.00 |
0 |
505 |
YouTube
|
Edit |
13 |
0.00 |
211 |
0.00 |
0 |
500 |
Thông tin khu vực bảo tồn
|
Edit |
61 |
0.00 |
7887 |
0.00 |
0 |
492 |
Thông tin animanga/Đầu
|
Edit |
20 |
0.00 |
1920 |
0.00 |
0 |
481 |
Thông tin đơn vị quân sự
|
Edit |
57 |
0.00 |
5021 |
0.00 |
0 |
455 |
Aircraft specs
|
Edit |
209 |
0.00 |
8067 |
0.00 |
0 |
449 |
Xã, phường và thị trấn Việt Nam
|
Edit |
9 |
0.00 |
2342 |
0.00 |
0 |
437 |
Infobox Philippine municipality
|
Edit |
26 |
0.00 |
4881 |
0.00 |
0 |
430 |
Thông tin phần mềm
|
Edit |
66 |
0.00 |
3937 |
0.00 |
0 |
425 |
Thông tin animanga/Xuất bản
|
Edit |
46 |
0.00 |
3677 |
0.00 |
0 |
420 |
Thông tin sông
|
Edit |
42 |
0.00 |
3116 |
0.00 |
0 |
417 |
Lịch tháng này
|
Edit |
3 |
0.00 |
783 |
0.00 |
0 |
413 |
Hộp địa lý
|
Edit |
2264 |
0.00 |
12190 |
0.00 |
0 |
411 |
Infobox SMS station
|
Edit |
75 |
0.00 |
6087 |
0.00 |
0 |
399 |
S-line
|
Edit |
28 |
0.00 |
1919 |
0.00 |
0 |
397 |
Hộp thông tin tên tiếng Trung
|
Edit |
220 |
0.00 |
2769 |
0.00 |
0 |
396 |
Tóm tắt câu lạc bộ bóng đá
|
Edit |
114 |
0.00 |
10836 |
0.00 |
0 |
391 |
Thông tin hóa chất
|
Edit |
82 |
0.00 |
1883 |
0.00 |
0 |
387 |
FishBase species
|
Edit |
2 |
0.00 |
651 |
0.00 |
0 |
386 |
Airport title
|
Edit |
6 |
0.00 |
248 |
0.00 |
0 |
386 |
Bảng tóm tắt sân bay
|
Edit |
8 |
0.00 |
2602 |
0.00 |
0 |
384 |
Đường băng
|
Edit |
4 |
0.00 |
1522 |
0.00 |
0 |
369 |
Thông tin tổ chức
|
Edit |
81 |
0.00 |
3489 |
0.00 |
0 |
362 |
Album ratings
|
Edit |
64 |
0.00 |
2636 |
0.00 |
0 |
355 |
Tóm tắt về ngôn ngữ
|
Edit |
190 |
0.00 |
5113 |
0.00 |
0 |
342 |
Navboxes
|
Edit |
6 |
0.00 |
316 |
0.00 |
0 |
341 |
Thông tin quận Pháp
|
Edit |
12 |
0.00 |
3929 |
0.00 |
0 |
336 |
Sao chọn lọc
|
Edit |
6 |
0.00 |
282 |
0.00 |
0 |
316 |
Thông tin giải đấu bóng đá quốc tế
|
Edit |
104 |
0.00 |
5357 |
0.00 |
0 |
313 |
Mã bệnh
|
Edit |
41 |
0.00 |
1923 |
0.00 |
0 |
312 |
Liên kết hỏng
|
Edit |
2 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
310 |
Infobox ship class overview
|
Edit |
20 |
0.00 |
2377 |
0.00 |
0 |
309 |
Infobox Greek Dimos
|
Edit |
32 |
0.00 |
1755 |
0.00 |
0 |
304 |
Infobox German district
|
Edit |
13 |
0.00 |
3304 |
0.00 |
0 |
302 |
Thông tin quốc gia
|
Edit |
156 |
0.00 |
12105 |
0.00 |
0 |
300 |
Nghe nhìn
|
Edit |
101 |
0.00 |
1435 |
0.00 |
0 |
294 |
Fs player
|
Edit |
13 |
0.00 |
1353 |
0.00 |
0 |
293 |
Blazon-arms
|
Edit |
14 |
0.00 |
584 |
0.00 |
0 |
282 |
Thông tin bài hát
|
Edit |
31 |
0.00 |
3046 |
0.00 |
0 |
277 |
Infobox Kommun2
|
Edit |
16 |
0.00 |
3521 |
0.00 |
0 |
271 |
Thông tin công trình xây dựng
|
Edit |
237 |
0.00 |
2789 |
0.00 |
0 |
266 |
Nhiều hình
|
Edit |
60 |
0.00 |
2253 |
0.00 |
0 |
264 |
Thông tin Giáo hoàng
|
Edit |
55 |
0.00 |
2638 |
0.00 |
0 |
264 |
Thông tin dân tộc
|
Edit |
125 |
0.00 |
2687 |
0.00 |
0 |
259 |
Infobox islands
|
Edit |
196 |
0.00 |
3136 |
0.00 |
0 |
256 |
Mycomorphbox
|
Edit |
14 |
0.00 |
1520 |
0.00 |
0 |
254 |
Infobox aircraft type
|
Edit |
20 |
0.00 |
1904 |
0.00 |
0 |
251 |
Thông tin đô thị Venezuela
|
Edit |
49 |
0.00 |
1780 |
0.00 |
0 |
245 |
Thời gian tổ chức
|
Edit |
6 |
0.00 |
44 |
0.00 |
0 |
243 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia 2
|
Edit |
88 |
0.00 |
9232 |
0.00 |
0 |
230 |
IUCN2006
|
Edit |
3 |
0.00 |
641 |
0.00 |
0 |
227 |
Hộp thông tin số
|
Edit |
20 |
0.00 |
724 |
0.00 |
0 |
217 |
Infobox Tên miền gốc
|
Edit |
14 |
0.00 |
2582 |
0.00 |
0 |
216 |
Thông tin hoa hậu
|
Edit |
30 |
0.00 |
1248 |
0.00 |
0 |
215 |
Thông tin nghệ sĩ
|
Edit |
34 |
0.00 |
1701 |
0.00 |
0 |
213 |
Nat fs g start
|
Edit |
3 |
0.00 |
109 |
0.00 |
0 |
212 |
Nat fs g player
|
Edit |
15 |
0.00 |
1501 |
0.00 |
0 |
210 |
Hộp năm
|
Edit |
21 |
0.00 |
4196 |
0.00 |
0 |
201 |
Quote box
|
Edit |
25 |
0.00 |
856 |
0.00 |
0 |
199 |
Áo bóng đá
|
Edit |
12 |
0.00 |
1806 |
0.00 |
0 |
198 |
Thông tin diễn viên và ca sĩ Hoa ngữ
|
Edit |
48 |
0.00 |
2126 |
0.00 |
0 |
197 |
Infobox Kommune
|
Edit |
28 |
0.00 |
4324 |
0.00 |
0 |
194 |
Thông tin tỉnh Peru
|
Edit |
16 |
0.00 |
1169 |
0.00 |
0 |
190 |
Thông tin hồ
|
Edit |
72 |
0.00 |
1812 |
0.00 |
0 |
186 |
Giáo hoàng
|
Edit |
2 |
0.00 |
144 |
0.00 |
0 |
186 |
Thông tin đảng phái chính trị
|
Edit |
96 |
0.00 |
1936 |
0.00 |
0 |
184 |
Thông tin trang web
|
Edit |
40 |
0.00 |
1759 |
0.00 |
0 |
180 |
Liên đoàn bóng đá quốc gia
|
Edit |
20 |
0.00 |
1062 |
0.00 |
0 |
178 |
Thông tin núi
|
Edit |
113 |
0.00 |
2241 |
0.00 |
0 |
177 |
Huyện Việt Nam
|
Edit |
15 |
0.00 |
1369 |
0.00 |
0 |
173 |
Hộp thông tin giải bóng đá theo mùa bóng
|
Edit |
24 |
0.00 |
2171 |
0.00 |
0 |
168 |
Infobox Disputed Islands
|
Edit |
171 |
0.00 |
1936 |
0.00 |
0 |
168 |
Thông tin điện thoại di động
|
Edit |
106 |
0.00 |
2887 |
0.00 |
0 |
160 |
Coor uppermost
|
Edit |
2 |
0.00 |
302 |
0.00 |
0 |
159 |
Infobox catalan municipio
|
Edit |
22 |
0.00 |
1697 |
0.00 |
0 |
155 |
Thông tin cầu
|
Edit |
122 |
0.00 |
1612 |
0.00 |
0 |
155 |
Thông tin nhà ga
|
Edit |
50 |
0.00 |
1587 |
0.00 |
0 |
155 |
Thông tin về sân vận động
|
Edit |
118 |
0.00 |
1452 |
0.00 |
0 |
149 |
Nat fs r start
|
Edit |
1 |
0.00 |
102 |
0.00 |
0 |
148 |
Nat fs r player
|
Edit |
9 |
0.00 |
1047 |
0.00 |
0 |
143 |
Infobox Dogbreed
|
Edit |
35 |
0.00 |
2174 |
0.00 |
0 |
142 |
Thông tin địa phương cư trú của Nga
|
Edit |
161 |
0.00 |
3217 |
0.00 |
0 |
141 |
Hộp thông tin tấn công dân thường
|
Edit |
39 |
0.00 |
1366 |
0.00 |
0 |
141 |
Infobox mineral
|
Edit |
109 |
0.00 |
2553 |
0.00 |
0 |
138 |
Hộp thông tin triết gia
|
Edit |
34 |
0.00 |
1262 |
0.00 |
0 |
135 |
Thông tin chùa
|
Edit |
40 |
0.00 |
868 |
0.00 |
0 |
133 |
TaxonIds
|
Edit |
9 |
0.00 |
315 |
0.00 |
0 |
130 |
Hàng BIC
|
Edit |
11 |
0.00 |
1260 |
0.00 |
0 |
127 |
Bo
|
Edit |
6 |
0.00 |
322 |
0.00 |
0 |
126 |
Thông tin cuộc thi sắc đẹp
|
Edit |
35 |
0.00 |
1174 |
0.00 |
0 |
123 |
Hộp thông tin Giám mục
|
Edit |
30 |
0.00 |
1888 |
0.00 |
0 |
123 |
Infobox Award
|
Edit |
40 |
0.00 |
834 |
0.00 |
0 |
123 |
Thông tin nguyên tố hóa học
|
Edit |
246 |
0.00 |
3894 |
0.00 |
0 |
121 |
Thông tin món ăn
|
Edit |
18 |
0.00 |
639 |
0.00 |
0 |
118 |
Đánh giá trò chơi điện tử
|
Edit |
101 |
0.00 |
1131 |
0.00 |
0 |
117 |
Infobox Artist Discography
|
Edit |
50 |
0.00 |
1127 |
0.00 |
0 |
117 |
Infobox River
|
Edit |
12 |
0.00 |
785 |
0.00 |
0 |
114 |
Multi-listen item
|
Edit |
4 |
0.00 |
258 |
0.00 |
0 |
113 |
Infobox football club season
|
Edit |
74 |
0.00 |
3790 |
0.00 |
0 |
112 |
Thông tin nhân vật Thủy Hử
|
Edit |
18 |
0.00 |
1308 |
0.00 |
0 |
110 |
Allmusic
|
Edit |
14 |
0.00 |
228 |
0.00 |
0 |
110 |
Thông tin nhân vật hư cấu
|
Edit |
102 |
0.00 |
1176 |
0.00 |
0 |
109 |
Chức vụ chính trị
|
Edit |
73 |
0.00 |
1366 |
0.00 |
0 |
109 |
Japanese episode list/sublist
|
Edit |
24 |
0.00 |
670 |
0.00 |
0 |
109 |
Năm hàng không
|
Edit |
20 |
0.00 |
1853 |
0.00 |
0 |
109 |
Thông tin animanga/Trò chơi
|
Edit |
54 |
0.00 |
632 |
0.00 |
0 |
109 |
Thông tin thánh
|
Edit |
58 |
0.00 |
1246 |
0.00 |
0 |
108 |
Infobox Commune espagnole
|
Edit |
40 |
0.00 |
1925 |
0.00 |
0 |
108 |
Thông tin ngày lễ
|
Edit |
20 |
0.00 |
805 |
0.00 |
0 |
107 |
Sao bài viết tốt
|
Edit |
6 |
0.00 |
96 |
0.00 |
0 |
105 |
Infobox football league
|
Edit |
47 |
0.00 |
1158 |
0.00 |
0 |
104 |
Thông tin Thế vận hội
|
Edit |
68 |
0.00 |
947 |
0.00 |
0 |
104 |
Thông tin tiểu sử bóng đá 1
|
Edit |
42 |
0.00 |
860 |
0.00 |
0 |
103 |
Giá trị dinh dưỡng
|
Edit |
77 |
0.00 |
2243 |
0.00 |
0 |
103 |
Thông tin tỉnh Ý
|
Edit |
16 |
0.00 |
1454 |
0.00 |
0 |
102 |
FishBase genus
|
Edit |
2 |
0.00 |
196 |
0.00 |
0 |
101 |
IUCN
|
Edit |
40 |
0.00 |
423 |
0.00 |
0 |
101 |
Infobox monarch
|
Edit |
67 |
0.00 |
1122 |
0.00 |
0 |
99 |
Bệnh viện
|
Edit |
22 |
0.00 |
752 |
0.00 |
0 |
98 |
Hộp ẩn
|
Edit |
19 |
0.00 |
150 |
0.00 |
0 |
98 |
Image label small
|
Edit |
4 |
0.00 |
224 |
0.00 |
0 |
98 |
Thông tin địa lý Úc
|
Edit |
114 |
0.00 |
2449 |
0.00 |
0 |
97 |
Thông tin người mẫu
|
Edit |
36 |
0.00 |
759 |
0.00 |
0 |
96 |
Infobox animanga character
|
Edit |
51 |
0.00 |
1120 |
0.00 |
0 |
95 |
Tỉnh của Pháp
|
Edit |
17 |
0.00 |
1205 |
0.00 |
0 |
94 |
Thông tin giải đấu
|
Edit |
21 |
0.00 |
529 |
0.00 |
0 |
93 |
Infobox Economy
|
Edit |
54 |
0.00 |
2339 |
0.00 |
0 |
92 |
Fb cl2 team
|
Edit |
25 |
0.00 |
535 |
0.00 |
0 |
92 |
Infobox Mandir
|
Edit |
82 |
0.00 |
220 |
0.00 |
0 |
92 |
Tóm tắt kênh truyền hình
|
Edit |
327 |
0.00 |
2359 |
0.00 |
0 |
91 |
Infobox UK place
|
Edit |
177 |
0.00 |
1424 |
0.00 |
0 |
91 |
Infobox protected area of Australia
|
Edit |
45 |
0.00 |
755 |
0.00 |
0 |
91 |
Infobox road
|
Edit |
137 |
0.00 |
1056 |
0.00 |
0 |
91 |
MathWorld
|
Edit |
3 |
0.00 |
88 |
0.00 |
0 |
91 |
Thông tin mùa truyền hình
|
Edit |
28 |
0.00 |
848 |
0.00 |
0 |
90 |
Rail line
|
Edit |
6 |
0.00 |
265 |
0.00 |
0 |
90 |
Đô vật
|
Edit |
29 |
0.00 |
783 |
0.00 |
0 |
88 |
Hộp thông tin lá cờ
|
Edit |
113 |
0.00 |
742 |
0.00 |
0 |
88 |
Hộp tin giải phẫu học
|
Edit |
18 |
0.00 |
511 |
0.00 |
0 |
88 |
Thông tin chòm sao
|
Edit |
27 |
0.00 |
1105 |
0.00 |
0 |
88 |
Thông tin nhân vật Tam Quốc
|
Edit |
22 |
0.00 |
566 |
0.00 |
0 |
86 |
Infobox music genre
|
Edit |
15 |
0.00 |
793 |
0.00 |
0 |
85 |
Thông tin di tích lịch sử
|
Edit |
122 |
0.00 |
1358 |
0.00 |
0 |
84 |
Nhóm tiêu bản
|
Edit |
9 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
83 |
Infobox football match
|
Edit |
56 |
0.00 |
1134 |
0.00 |
0 |
82 |
Infobox religious building
|
Edit |
41 |
0.00 |
395 |
0.00 |
0 |
82 |
Thông tin chuyến lưu diễn
|
Edit |
29 |
0.00 |
882 |
0.00 |
0 |
80 |
Infobox Government agency
|
Edit |
78 |
0.00 |
1131 |
0.00 |
0 |
80 |
Thông tin bão
|
Edit |
38 |
0.00 |
1149 |
0.00 |
0 |
79 |
Dược phẩm
|
Edit |
78 |
0.00 |
1453 |
0.00 |
0 |
76 |
Thông tin bảo tàng
|
Edit |
59 |
0.00 |
595 |
0.00 |
0 |
75 |
Thông tin animanga/Khác
|
Edit |
5 |
0.00 |
135 |
0.00 |
0 |
74 |
Bảng tóm tắt tỉnh Thái Lan
|
Edit |
13 |
0.00 |
960 |
0.00 |
0 |
74 |
Infobox Austrian district
|
Edit |
9 |
0.00 |
636 |
0.00 |
0 |
74 |
Thông tin sự kiện
|
Edit |
130 |
0.00 |
494 |
0.00 |
0 |
73 |
Image label
|
Edit |
4 |
0.00 |
177 |
0.00 |
0 |
73 |
Wayback
|
Edit |
3 |
0.00 |
118 |
0.00 |
0 |
72 |
Phương tiện thông tin ngoài
|
Edit |
62 |
0.00 |
115 |
0.00 |
0 |
70 |
Columns
|
Edit |
40 |
0.00 |
196 |
0.00 |
0 |
69 |
Ru-census
|
Edit |
6 |
0.00 |
192 |
0.00 |
0 |
68 |
Thông tin hệ điều hành
|
Edit |
87 |
0.00 |
939 |
0.00 |
0 |
68 |
Thông tin động đất
|
Edit |
26 |
0.00 |
460 |
0.00 |
0 |
67 |
NRDB species
|
Edit |
2 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
66 |
Thông tin nhà kinh tế học
|
Edit |
23 |
0.00 |
651 |
0.00 |
0 |
66 |
Thông tin tạp chí
|
Edit |
41 |
0.00 |
751 |
0.00 |
0 |
65 |
Starbox character
|
Edit |
16 |
0.00 |
200 |
0.00 |
0 |
65 |
Thông tin báo chí
|
Edit |
41 |
0.00 |
608 |
0.00 |
0 |
64 |
Infobox Former Subdivision
|
Edit |
171 |
0.00 |
1509 |
0.00 |
0 |
64 |
Penshootoutbox
|
Edit |
6 |
0.00 |
87 |
0.00 |
0 |
64 |
Tứ đại Hoa hậu
|
Edit |
5 |
0.00 |
314 |
0.00 |
0 |
63 |
Graphic novel list
|
Edit |
18 |
0.00 |
357 |
0.00 |
0 |
63 |
Graphic novel list/header
|
Edit |
5 |
0.00 |
113 |
0.00 |
0 |
63 |
Infobox chess player
|
Edit |
9 |
0.00 |
240 |
0.00 |
0 |
63 |
Starbox astrometry
|
Edit |
10 |
0.00 |
229 |
0.00 |
0 |
63 |
Starbox observe
|
Edit |
5 |
0.00 |
227 |
0.00 |
0 |
62 |
Thông tin tranh
|
Edit |
40 |
0.00 |
580 |
0.00 |
0 |
61 |
Bảng thông tin tiền tệ
|
Edit |
92 |
0.00 |
972 |
0.00 |
0 |
61 |
Starbox detail
|
Edit |
25 |
0.00 |
310 |
0.00 |
0 |
61 |
Thông tin Pharaon
|
Edit |
25 |
0.00 |
797 |
0.00 |
0 |
60 |
Thông tin mùa bóng
|
Edit |
75 |
0.00 |
886 |
0.00 |
0 |
59 |
Danh sách tập tiếng Nhật
|
Edit |
34 |
0.00 |
324 |
0.00 |
0 |
59 |
Fb r
|
Edit |
7 |
0.00 |
133 |
0.00 |
0 |
59 |
Fb r footer
|
Edit |
5 |
0.00 |
115 |
0.00 |
0 |
59 |
Hidden begin
|
Edit |
19 |
0.00 |
71 |
0.00 |
0 |
59 |
Infobox Asturian municipality
|
Edit |
27 |
0.00 |
888 |
0.00 |
0 |
59 |
Thông tin tai nạn máy bay chở khách
|
Edit |
108 |
0.00 |
835 |
0.00 |
0 |
58 |
Thông tin tác giả truyện tranh
|
Edit |
17 |
0.00 |
336 |
0.00 |
0 |
57 |
IUCN2008
|
Edit |
3 |
0.00 |
153 |
0.00 |
0 |
57 |
Starbox image
|
Edit |
2 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
57 |
Thông tin khoáng vật
|
Edit |
109 |
0.00 |
884 |
0.00 |
0 |
56 |
Infobox tennis biography
|
Edit |
77 |
0.00 |
1321 |
0.00 |
0 |
55 |
Busan Metro
|
Edit |
6 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
55 |
Giải đua Công thức 1
|
Edit |
6 |
0.00 |
330 |
0.00 |
0 |
55 |
Infobox cơ quan Việt Nam
|
Edit |
335 |
0.00 |
1464 |
0.00 |
0 |
55 |
Vận động viên quần vợt
|
Edit |
53 |
0.00 |
1173 |
0.00 |
0 |
54 |
SubTOCeasy
|
Edit |
6 |
0.00 |
108 |
0.00 |
0 |
54 |
Thông tin giải thưởng điện ảnh
|
Edit |
56 |
0.00 |
595 |
0.00 |
0 |
54 |
Thông tin tai nạn máy bay
|
Edit |
117 |
0.00 |
820 |
0.00 |
0 |
53 |
Sao danh sách chọn lọc
|
Edit |
6 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
52 |
Infobox catalan city demography
|
Edit |
7 |
0.00 |
361 |
0.00 |
0 |
52 |
Khóa-phá hoại
|
Edit |
7 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
52 |
Thông tin bão 3 (nhỏ)
|
Edit |
17 |
0.00 |
396 |
0.00 |
0 |
51 |
S-non
|
Edit |
3 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
51 |
Thông tin nghị viện
|
Edit |
120 |
0.00 |
1193 |
0.00 |
0 |
50 |
Fb r team
|
Edit |
1 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
50 |
Hộp thông tin vận động viên
|
Edit |
69 |
0.00 |
377 |
0.00 |
0 |
50 |
Infobox Province TR
|
Edit |
16 |
0.00 |
281 |
0.00 |
0 |
50 |
Kuntainfo
|
Edit |
20 |
0.00 |
901 |
0.00 |
0 |
50 |
Thông tin máy tính
|
Edit |
85 |
0.00 |
876 |
0.00 |
0 |
49 |
Infobox Province Chile
|
Edit |
10 |
0.00 |
346 |
0.00 |
0 |
49 |
Infobox hrhstyles
|
Edit |
5 |
0.00 |
150 |
0.00 |
0 |
48 |
Cửa sổ
|
Edit |
21 |
0.00 |
421 |
0.00 |
0 |
48 |
Thông tin bài hát Việt
|
Edit |
9 |
0.00 |
221 |
0.00 |
0 |
48 |
Tóm tắt về tiểu bang Hoa Kỳ
|
Edit |
40 |
0.00 |
1587 |
0.00 |
0 |
47 |
CathEncy
|
Edit |
14 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
47 |
Dữ liệu hóa chất
|
Edit |
26 |
0.00 |
900 |
0.00 |
0 |
47 |
Thông tin tỉnh của Algérie
|
Edit |
18 |
0.00 |
740 |
0.00 |
0 |
46 |
Bar box
|
Edit |
11 |
0.00 |
218 |
0.00 |
0 |
46 |
Literatur
|
Edit |
42 |
0.00 |
356 |
0.00 |
0 |
46 |
Thông tin tỉnh Nhật Bản
|
Edit |
78 |
0.00 |
1883 |
0.00 |
0 |
46 |
Thông tin đơn vị hành chính Ấn Độ/en
|
Edit |
87 |
0.00 |
861 |
0.00 |
0 |
46 |
Tóm tắt về quốc gia
|
Edit |
439 |
0.00 |
885 |
0.00 |
0 |
45 |
Thông tin tập phim truyền hình
|
Edit |
33 |
0.00 |
491 |
0.00 |
0 |
44 |
Hộp thông tin quốc ca
|
Edit |
19 |
0.00 |
382 |
0.00 |
0 |
44 |
Starbox reference
|
Edit |
3 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
44 |
Thông tin diễn viên hài
|
Edit |
32 |
0.00 |
285 |
0.00 |
0 |
43 |
Thông tin mùa bão
|
Edit |
45 |
0.00 |
671 |
0.00 |
0 |
42 |
FishBase family
|
Edit |
2 |
0.00 |
78 |
0.00 |
0 |
42 |
Hình tượng
|
Edit |
1 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
42 |
Infobox Belgium Arrondissement
|
Edit |
8 |
0.00 |
253 |
0.00 |
0 |
42 |
S-vac
|
Edit |
8 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
41 |
Navboxes colour
|
Edit |
8 |
0.00 |
146 |
0.00 |
0 |
41 |
Thông tin nhân vật trò chơi điện tử
|
Edit |
20 |
0.00 |
258 |
0.00 |
0 |
40 |
Footballbox collapsible
|
Edit |
28 |
0.00 |
471 |
0.00 |
0 |
40 |
Infobox cricketer biography
|
Edit |
175 |
0.00 |
2017 |
0.00 |
0 |
39 |
Fb cl footer
|
Edit |
10 |
0.00 |
146 |
0.00 |
0 |
39 |
Khóa
|
Edit |
9 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
39 |
Thông tin kênh truyền hình
|
Edit |
85 |
0.00 |
336 |
0.00 |
0 |
38 |
Infobox China County
|
Edit |
32 |
0.00 |
345 |
0.00 |
0 |
38 |
MinorPlanetListFooter
|
Edit |
4 |
0.00 |
152 |
0.00 |
0 |
38 |
Thông tin bão 1
|
Edit |
42 |
0.00 |
441 |
0.00 |
0 |
37 |
Hộp thông tin tội phạm
|
Edit |
67 |
0.00 |
299 |
0.00 |
0 |
37 |
Infobox pharaoh
|
Edit |
75 |
0.00 |
531 |
0.00 |
0 |
37 |
Thông tin công ty .com
|
Edit |
56 |
0.00 |
480 |
0.00 |
0 |
36 |
Danh sách tập phim
|
Edit |
18 |
0.00 |
222 |
0.00 |
0 |
36 |
Fb cl team
|
Edit |
20 |
0.00 |
324 |
0.00 |
0 |
36 |
Infobox Aircraft Engine
|
Edit |
36 |
0.00 |
458 |
0.00 |
0 |
36 |
Thông tin hang động
|
Edit |
74 |
0.00 |
473 |
0.00 |
0 |
36 |
Thông tin tổ chức Liên Hiệp Quốc
|
Edit |
19 |
0.00 |
332 |
0.00 |
0 |
35 |
Thông tin hiệp ước
|
Edit |
39 |
0.00 |
297 |
0.00 |
0 |
35 |
Thông tin thành phần điện tử
|
Edit |
15 |
0.00 |
222 |
0.00 |
0 |
34 |
Bảng tóm tắt đảo
|
Edit |
52 |
0.00 |
338 |
0.00 |
0 |
34 |
Infobox comics character
|
Edit |
54 |
0.00 |
337 |
0.00 |
0 |
34 |
MWband
|
Edit |
7 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
33 |
Cần giải thích
|
Edit |
4 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
33 |
FloraBase
|
Edit |
2 |
0.00 |
64 |
0.00 |
0 |
33 |
IMSLP2
|
Edit |
4 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
33 |
Infobox Military Structure
|
Edit |
23 |
0.00 |
288 |
0.00 |
0 |
33 |
Thông tin bầu cử
|
Edit |
515 |
0.00 |
1243 |
0.00 |
0 |
33 |
Thông tin hãng ghi âm
|
Edit |
29 |
0.00 |
237 |
0.00 |
0 |
33 |
Thông tin thiên hà
|
Edit |
27 |
0.00 |
313 |
0.00 |
0 |
32 |
EB1911
|
Edit |
38 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
32 |
Infobox Politician
|
Edit |
440 |
0.00 |
232 |
0.00 |
0 |
32 |
Quận Việt Nam
|
Edit |
16 |
0.00 |
296 |
0.00 |
0 |
32 |
Thông tin sách 2
|
Edit |
36 |
0.00 |
542 |
0.00 |
0 |
32 |
Thông tin tỉnh Cộng hòa Dominicana
|
Edit |
24 |
0.00 |
616 |
0.00 |
0 |
31 |
Big Four Pageants
|
Edit |
5 |
0.00 |
152 |
0.00 |
0 |
31 |
Mathworld
|
Edit |
2 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
31 |
Thông tin kiến trúc sư
|
Edit |
13 |
0.00 |
203 |
0.00 |
0 |
30 |
Hướng đạo Thế giới
|
Edit |
17 |
0.00 |
170 |
0.00 |
0 |
30 |
Infobox District Cambodia
|
Edit |
11 |
0.00 |
176 |
0.00 |
0 |
30 |
Infobox Spacecraft
|
Edit |
78 |
0.00 |
360 |
0.00 |
0 |
30 |
Thông tin giáo phận
|
Edit |
25 |
0.00 |
301 |
0.00 |
0 |
30 |
Thông tin phiên bản HĐH
|
Edit |
89 |
0.00 |
390 |
0.00 |
0 |
29 |
Height
|
Edit |
20 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
29 |
Infobox Israel municipality
|
Edit |
44 |
0.00 |
532 |
0.00 |
0 |
29 |
TC Decades
|
Edit |
4 |
0.00 |
88 |
0.00 |
0 |
29 |
Thông tin hạt cơ bản
|
Edit |
24 |
0.00 |
329 |
0.00 |
0 |
29 |
Thông tin tổ chức phi lợi nhuận
|
Edit |
46 |
0.00 |
259 |
0.00 |
0 |
28 |
16TeamBracket-Compact-Tennis3
|
Edit |
154 |
0.00 |
3839 |
0.00 |
0 |
28 |
APNI
|
Edit |
2 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
28 |
Chú thích nguồn chứng nhận đĩa nhạc
|
Edit |
16 |
0.00 |
123 |
0.00 |
0 |
28 |
Fb cl2 qr
|
Edit |
6 |
0.00 |
99 |
0.00 |
0 |
28 |
Infobox Provinces of Indonesia
|
Edit |
15 |
0.00 |
326 |
0.00 |
0 |
28 |
Infobox deity
|
Edit |
81 |
0.00 |
244 |
0.00 |
0 |
28 |
Kor
|
Edit |
7 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
28 |
Tỉnh Trung Quốc
|
Edit |
33 |
0.00 |
921 |
0.00 |
0 |
28 |
WebSlice-begin
|
Edit |
2 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
27 |
Infobox London Borough
|
Edit |
21 |
0.00 |
395 |
0.00 |
0 |
27 |
NFPA 704
|
Edit |
4 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
27 |
Su
|
Edit |
4 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
26 |
Chất lượng kém
|
Edit |
5 |
0.00 |
104 |
0.00 |
0 |
26 |
Globular cluster
|
Edit |
20 |
0.00 |
324 |
0.00 |
0 |
26 |
Hộp trích dẫn
|
Edit |
3 |
0.00 |
55 |
0.00 |
0 |
26 |
Infobox FIVB tournament
|
Edit |
17 |
0.00 |
297 |
0.00 |
0 |
26 |
Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam)
|
Edit |
19 |
0.00 |
303 |
0.00 |
0 |
25 |
Female adult bio
|
Edit |
24 |
0.00 |
211 |
0.00 |
0 |
25 |
Hộp thông tin vùng lân cận Singapore
|
Edit |
20 |
0.00 |
135 |
0.00 |
0 |
25 |
Thông tin thành phần Windows
|
Edit |
30 |
0.00 |
143 |
0.00 |
0 |
24 |
Bộ Việt Nam
|
Edit |
22 |
0.00 |
178 |
0.00 |
0 |
24 |
Cladogram
|
Edit |
9 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
24 |
Hộp thông tin công đồng đại kết
|
Edit |
15 |
0.00 |
245 |
0.00 |
0 |
24 |
Infobox Astronaut
|
Edit |
13 |
0.00 |
157 |
0.00 |
0 |
24 |
Infobox Philippine city
|
Edit |
13 |
0.00 |
225 |
0.00 |
0 |
24 |
Infobox Wrestling event
|
Edit |
10 |
0.00 |
177 |
0.00 |
0 |
24 |
Infobox public transit
|
Edit |
38 |
0.00 |
279 |
0.00 |
0 |
24 |
SpringerEOM
|
Edit |
23 |
0.00 |
65 |
0.00 |
0 |
24 |
Tableau région fr
|
Edit |
38 |
0.00 |
320 |
0.00 |
0 |
24 |
Thông tin nghĩa trang
|
Edit |
15 |
0.00 |
144 |
0.00 |
0 |
24 |
Thông tin ngôn ngữ lập trình
|
Edit |
22 |
0.00 |
235 |
0.00 |
0 |
23 |
8TeamBracket-Tennis3-v2
|
Edit |
75 |
0.00 |
1410 |
0.00 |
0 |
23 |
Ann name
|
Edit |
5 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
23 |
CompactTOC8
|
Edit |
45 |
0.00 |
51 |
0.00 |
0 |
23 |
Episode list/sublist
|
Edit |
22 |
0.00 |
205 |
0.00 |
0 |
23 |
Hộp thông tin sêri trò chơi
|
Edit |
22 |
0.00 |
220 |
0.00 |
0 |
23 |
Hộp thập niên
|
Edit |
15 |
0.00 |
286 |
0.00 |
0 |
23 |
Hộp thế kỷ
|
Edit |
7 |
0.00 |
132 |
0.00 |
0 |
23 |
Infobox NRHP
|
Edit |
121 |
0.00 |
295 |
0.00 |
0 |
23 |
Quốc gia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
|
Edit |
26 |
0.00 |
285 |
0.00 |
0 |
23 |
Thông tin chức sắc Kitô giáo
|
Edit |
149 |
0.00 |
393 |
0.00 |
0 |
23 |
Thông tin công viên
|
Edit |
29 |
0.00 |
77 |
0.00 |
0 |
22 |
Cluster
|
Edit |
14 |
0.00 |
204 |
0.00 |
0 |
22 |
Ig match
|
Edit |
13 |
0.00 |
205 |
0.00 |
0 |
22 |
Infobox Musician Awards
|
Edit |
173 |
0.00 |
396 |
0.00 |
0 |
22 |
Infobox Province of Bulgaria
|
Edit |
10 |
0.00 |
177 |
0.00 |
0 |
22 |
Infobox fashion designer
|
Edit |
33 |
0.00 |
150 |
0.00 |
0 |
22 |
Infobox martial artist
|
Edit |
22 |
0.00 |
132 |
0.00 |
0 |
22 |
Infobox uprising
|
Edit |
25 |
0.00 |
115 |
0.00 |
0 |
22 |
Thông tin các Triều đại Hoàng gia
|
Edit |
14 |
0.00 |
193 |
0.00 |
0 |
22 |
Thông tin xung đột dân sự
|
Edit |
58 |
0.00 |
253 |
0.00 |
0 |
21 |
Bảng tóm tắt tỉnh Campuchia
|
Edit |
7 |
0.00 |
130 |
0.00 |
0 |
21 |
Hộp thông tin trận đấu bóng đá có thể cuộn lại
|
Edit |
57 |
0.00 |
269 |
0.00 |
0 |
21 |
Infobox Canton
|
Edit |
22 |
0.00 |
351 |
0.00 |
0 |
21 |
Infobox Län
|
Edit |
13 |
0.00 |
266 |
0.00 |
0 |
21 |
Message box
|
Edit |
3 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
21 |
Nat fs player
|
Edit |
7 |
0.00 |
129 |
0.00 |
0 |
21 |
Thông tin nhân vật tiểu thuyết võ hiệp
|
Edit |
37 |
0.00 |
238 |
0.00 |
0 |
20 |
Collapse top
|
Edit |
16 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
20 |
Fb cl hth
|
Edit |
3 |
0.00 |
60 |
0.00 |
0 |
20 |
Quận của Paris
|
Edit |
27 |
0.00 |
258 |
0.00 |
0 |
20 |
S-tul
|
Edit |
7 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
20 |
Spanish name 2
|
Edit |
4 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
20 |
Thông tin thư viện
|
Edit |
58 |
0.00 |
243 |
0.00 |
0 |
20 |
Thông tin truyện tranh châu Á
|
Edit |
96 |
0.00 |
214 |
0.00 |
0 |
19 |
Infobox District DE
|
Edit |
13 |
0.00 |
168 |
0.00 |
0 |
19 |
Infobox Landskap
|
Edit |
10 |
0.00 |
189 |
0.00 |
0 |
19 |
Internet Archive short film
|
Edit |
2 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
19 |
Spanish Province
|
Edit |
49 |
0.00 |
274 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin cuộc thi tài năng thực tế
|
Edit |
20 |
0.00 |
213 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin hệ chữ viết
|
Edit |
33 |
0.00 |
207 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin lũ lụt
|
Edit |
10 |
0.00 |
105 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin nhà thờ
|
Edit |
24 |
0.00 |
223 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin tập san
|
Edit |
70 |
0.00 |
271 |
0.00 |
0 |
19 |
Thông tin vùng của Ý
|
Edit |
42 |
0.00 |
245 |
0.00 |
0 |
19 |
Toàn cảnh 2
|
Edit |
6 |
0.00 |
47 |
0.00 |
0 |
19 |
Wikicite
|
Edit |
2 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
18 |
8TeamBracket-Tennis3
|
Edit |
75 |
0.00 |
738 |
0.00 |
0 |
18 |
Fb cl3 qr
|
Edit |
6 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
18 |
Hộp thông tin nòi mèo
|
Edit |
21 |
0.00 |
137 |
0.00 |
0 |
18 |
Incumbent succession box
|
Edit |
4 |
0.00 |
50 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox Automobile
|
Edit |
28 |
0.00 |
175 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox British Royalty styles
|
Edit |
7 |
0.00 |
67 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox Russian federal subject2
|
Edit |
108 |
0.00 |
365 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox ancient site
|
Edit |
92 |
0.00 |
346 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox cultivar
|
Edit |
10 |
0.00 |
80 |
0.00 |
0 |
18 |
Infobox games
|
Edit |
77 |
0.00 |
188 |
0.00 |
0 |
18 |
Ja-jhv
|
Edit |
2 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
18 |
MYname
|
Edit |
2 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
18 |
Thông tin nhà thờ 1
|
Edit |
178 |
0.00 |
262 |
0.00 |
0 |
18 |
Thông tin tỉnh Ukraina
|
Edit |
96 |
0.00 |
510 |
0.00 |
0 |
18 |
Tóm tắt giải vô địch bóng đá
|
Edit |
14 |
0.00 |
191 |
0.00 |
0 |
18 |
Đường phố Paris
|
Edit |
31 |
0.00 |
261 |
0.00 |
0 |
17 |
Bảng thông tin thành phố Áo
|
Edit |
31 |
0.00 |
311 |
0.00 |
0 |
17 |
Ga đường sắt Việt Nam
|
Edit |
3 |
0.00 |
48 |
0.00 |
0 |
17 |
Hộp thông tin công trình quân sự
|
Edit |
37 |
0.00 |
144 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox East Asian
|
Edit |
65 |
0.00 |
180 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox HK District
|
Edit |
16 |
0.00 |
158 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox Israel muni
|
Edit |
34 |
0.00 |
328 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox Japan station
|
Edit |
40 |
0.00 |
193 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox adult biography
|
Edit |
39 |
0.00 |
118 |
0.00 |
0 |
17 |
Infobox file format
|
Edit |
35 |
0.00 |
128 |
0.00 |
0 |
17 |
Superherobox
|
Edit |
20 |
0.00 |
160 |
0.00 |
0 |
17 |
Thông tin liên hoan phim
|
Edit |
24 |
0.00 |
133 |
0.00 |
0 |
17 |
Thông tin nhà báo
|
Edit |
23 |
0.00 |
95 |
0.00 |
0 |
17 |
Thông tin quận Bồ Đào Nha
|
Edit |
10 |
0.00 |
170 |
0.00 |
0 |
17 |
Thông tin thức uống
|
Edit |
35 |
0.00 |
103 |
0.00 |
0 |
17 |
Thông tin virus máy tính
|
Edit |
34 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
17 |
Đơn vị chiều dài
|
Edit |
4 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
17 |
Đơn vị quân đội
|
Edit |
2 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
16 |
Bảng tóm tắt nền quân chủ cũ
|
Edit |
16 |
0.00 |
210 |
0.00 |
0 |
16 |
Ig header
|
Edit |
2 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
16 |
Infobox Fylke
|
Edit |
20 |
0.00 |
291 |
0.00 |
0 |
16 |
Infobox Warsaw
|
Edit |
7 |
0.00 |
86 |
0.00 |
0 |
16 |
Infobox poultry breed
|
Edit |
24 |
0.00 |
160 |
0.00 |
0 |
16 |
Infobox spaceflight
|
Edit |
117 |
0.00 |
264 |
0.00 |
0 |
16 |
Miss World Continental Queen of Beauty
|
Edit |
6 |
0.00 |
96 |
0.00 |
0 |
16 |
Thông tin hỏa tiễn
|
Edit |
130 |
0.00 |
445 |
0.00 |
0 |
16 |
Thông tin khu tự quản Serbia
|
Edit |
23 |
0.00 |
302 |
0.00 |
0 |
16 |
Thông tin máy ảnh
|
Edit |
114 |
0.00 |
311 |
0.00 |
0 |
16 |
Thông tin nhân vật truyện tranh Naruto
|
Edit |
10 |
0.00 |
97 |
0.00 |
0 |
16 |
Thông tin đường sắt
|
Edit |
63 |
0.00 |
181 |
0.00 |
0 |
16 |
Tên lửa
|
Edit |
10 |
0.00 |
86 |
0.00 |
0 |
16 |
Zho
|
Edit |
7 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
15 |
Công trình thành nội Huế
|
Edit |
24 |
0.00 |
167 |
0.00 |
0 |
15 |
GRIN
|
Edit |
3 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
15 |
Hạt của Anh
|
Edit |
23 |
0.00 |
194 |
0.00 |
0 |
15 |
Hộp thông tin Olympics Việt Nam
|
Edit |
10 |
0.00 |
67 |
0.00 |
0 |
15 |
Infobox Instrument
|
Edit |
15 |
0.00 |
100 |
0.00 |
0 |
15 |
Infobox National Military
|
Edit |
43 |
0.00 |
297 |
0.00 |
0 |
15 |
Infobox Tòa án tối cao
|
Edit |
16 |
0.00 |
128 |
0.00 |
0 |
15 |
J-route
|
Edit |
3 |
0.00 |
44 |
0.00 |
0 |
15 |
J-rserv
|
Edit |
7 |
0.00 |
46 |
0.00 |
0 |
15 |
Korea Metro line
|
Edit |
30 |
0.00 |
198 |
0.00 |
0 |
15 |
Lone designation
|
Edit |
2 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
15 |
Thông tin gam nhạc
|
Edit |
11 |
0.00 |
165 |
0.00 |
0 |
15 |
Thông tin truyền hình The Amazing Race
|
Edit |
9 |
0.00 |
77 |
0.00 |
0 |
14 |
Basketballbox
|
Edit |
34 |
0.00 |
123 |
0.00 |
0 |
14 |
Boxboxtop
|
Edit |
7 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
14 |
Chú thích luận văn
|
Edit |
171 |
0.00 |
102 |
0.00 |
0 |
14 |
Cuộc thi ROBOCON
|
Edit |
15 |
0.00 |
198 |
0.00 |
0 |
14 |
Các ngành Hướng đạo
|
Edit |
11 |
0.00 |
70 |
0.00 |
0 |
14 |
Infobox Asian Games South Korea
|
Edit |
10 |
0.00 |
126 |
0.00 |
0 |
14 |
Infobox Asian Games event
|
Edit |
32 |
0.00 |
161 |
0.00 |
0 |
14 |
Infobox game
|
Edit |
40 |
0.00 |
136 |
0.00 |
0 |
14 |
Planetmath
|
Edit |
1 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
14 |
Thông tin Xô viết
|
Edit |
68 |
0.00 |
363 |
0.00 |
0 |
14 |
Thông tin phát sóng
|
Edit |
29 |
0.00 |
127 |
0.00 |
0 |
14 |
Thông tin thống đốc
|
Edit |
24 |
0.00 |
135 |
0.00 |
0 |
14 |
Thông tin đập
|
Edit |
131 |
0.00 |
308 |
0.00 |
0 |
14 |
Tóm tắt về bang tự do Đức
|
Edit |
24 |
0.00 |
241 |
0.00 |
0 |
14 |
Đô thị Phần Lan
|
Edit |
20 |
0.00 |
252 |
0.00 |
0 |
14 |
Đảo của quần đảo Faroe
|
Edit |
10 |
0.00 |
78 |
0.00 |
0 |
13 |
Chồng lên
|
Edit |
12 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
13 |
Cnote2 Begin
|
Edit |
3 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
13 |
Công trình kinh thành Huế
|
Edit |
19 |
0.00 |
150 |
0.00 |
0 |
13 |
Diễn viên khiêu dâm
|
Edit |
16 |
0.00 |
85 |
0.00 |
0 |
13 |
Fb rbr pos footer
|
Edit |
3 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
13 |
Fb rbr pos header
|
Edit |
2 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
13 |
Hộp thông tin tàu vũ trụ
|
Edit |
79 |
0.00 |
153 |
0.00 |
0 |
13 |
Infobox Department of Colombia
|
Edit |
26 |
0.00 |
233 |
0.00 |
0 |
13 |
Infobox Greek deity
|
Edit |
13 |
0.00 |
95 |
0.00 |
0 |
13 |
Infobox Philippine province
|
Edit |
21 |
0.00 |
235 |
0.00 |
0 |
13 |
Infobox bone
|
Edit |
29 |
0.00 |
76 |
0.00 |
0 |
13 |
Infobox non-profit
|
Edit |
43 |
0.00 |
112 |
0.00 |
0 |
13 |
NRDB family
|
Edit |
2 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
13 |
PlanetboxOrbit
|
Edit |
27 |
0.00 |
58 |
0.00 |
0 |
13 |
Thông tin màu
|
Edit |
59 |
0.00 |
166 |
0.00 |
0 |
13 |
Thông tin nghệ sĩ hài
|
Edit |
54 |
0.00 |
114 |
0.00 |
0 |
13 |
Thông tin trò chơi
|
Edit |
12 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
13 |
Thông tin tổ chức sự kiện thể thao
|
Edit |
18 |
0.00 |
79 |
0.00 |
0 |
13 |
Tóm tắt về tỉnh Canada
|
Edit |
26 |
0.00 |
333 |
0.00 |
0 |
13 |
Vườn thú
|
Edit |
21 |
0.00 |
98 |
0.00 |
0 |
13 |
Đoạn phim Internet Archive
|
Edit |
2 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
12 |
8TeamBracket-Tennis5
|
Edit |
103 |
0.00 |
959 |
0.00 |
0 |
12 |
Ann manga
|
Edit |
5 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
12 |
Chú thích arXiv
|
Edit |
125 |
0.00 |
85 |
0.00 |
0 |
12 |
Chức vô địch đô vật
|
Edit |
28 |
0.00 |
146 |
0.00 |
0 |
12 |
Harvard reference
|
Edit |
170 |
0.00 |
146 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox Dutch Province
|
Edit |
22 |
0.00 |
237 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox Kibbutz
|
Edit |
43 |
0.00 |
188 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox Luxembourg canton
|
Edit |
18 |
0.00 |
216 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox Paranormalcreatures
|
Edit |
30 |
0.00 |
108 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox Russian federal subject
|
Edit |
54 |
0.00 |
145 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox chess opening
|
Edit |
8 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox horse breed
|
Edit |
25 |
0.00 |
78 |
0.00 |
0 |
12 |
Infobox military award
|
Edit |
28 |
0.00 |
132 |
0.00 |
0 |
12 |
Kế hoạch chiến dịch
|
Edit |
26 |
0.00 |
104 |
0.00 |
0 |
12 |
Succession table monarch
|
Edit |
300 |
0.00 |
762 |
0.00 |
0 |
12 |
TaipeiDistrict
|
Edit |
14 |
0.00 |
143 |
0.00 |
0 |
12 |
Thông tin enzym
|
Edit |
11 |
0.00 |
48 |
0.00 |
0 |
12 |
Thông tin mây
|
Edit |
13 |
0.00 |
123 |
0.00 |
0 |
12 |
VG Requirements
|
Edit |
194 |
0.00 |
149 |
0.00 |
0 |
11 |
16TeamBracket-Compact-Tennis3-Byes
|
Edit |
84 |
0.00 |
537 |
0.00 |
0 |
11 |
4TeamBracket-Tennis3-v2
|
Edit |
33 |
0.00 |
291 |
0.00 |
0 |
11 |
Infobox Continent
|
Edit |
11 |
0.00 |
63 |
0.00 |
0 |
11 |
Infobox Southeast Asian Games event
|
Edit |
43 |
0.00 |
106 |
0.00 |
0 |
11 |
Infobox automobile
|
Edit |
47 |
0.00 |
106 |
0.00 |
0 |
11 |
Infobox recurring event
|
Edit |
27 |
0.00 |
60 |
0.00 |
0 |
11 |
Ja-jrhv
|
Edit |
3 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
11 |
Lfpfr
|
Edit |
2 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
11 |
Miss Universe Organization titleholders
|
Edit |
4 |
0.00 |
44 |
0.00 |
0 |
11 |
Planetbox character
|
Edit |
12 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
11 |
Planetbox discovery
|
Edit |
5 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
11 |
Planetbox star
|
Edit |
15 |
0.00 |
86 |
0.00 |
0 |
11 |
Thiên niên kỷ
|
Edit |
3 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
10 |
16TeamBracket-Compact-Tennis5
|
Edit |
214 |
0.00 |
2048 |
0.00 |
0 |
10 |
IUCN2010
|
Edit |
40 |
0.00 |
59 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox Aircraft Begin
|
Edit |
5 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox Belgian Province
|
Edit |
12 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox Computer Hardware Cpu
|
Edit |
41 |
0.00 |
109 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox law enforcement agency
|
Edit |
336 |
0.00 |
217 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox mountain range
|
Edit |
192 |
0.00 |
170 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox religious biography
|
Edit |
70 |
0.00 |
86 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox short story
|
Edit |
25 |
0.00 |
89 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox spacecraft
|
Edit |
106 |
0.00 |
115 |
0.00 |
0 |
10 |
Infobox sports league
|
Edit |
60 |
0.00 |
88 |
0.00 |
0 |
10 |
Largest cities
|
Edit |
70 |
0.00 |
113 |
0.00 |
0 |
10 |
London Gazette
|
Edit |
18 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
10 |
MasterTournaments
|
Edit |
14 |
0.00 |
83 |
0.00 |
0 |
10 |
NRDB genus
|
Edit |
2 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
10 |
Thông tin quan chức bóng đá
|
Edit |
138 |
0.00 |
98 |
0.00 |
0 |
10 |
Thông tin sinh vật huyền thoại
|
Edit |
25 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
10 |
Thông tin đá
|
Edit |
9 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
10 |
Tuyến đường Việt Nam
|
Edit |
9 |
0.00 |
60 |
0.00 |
0 |
10 |
Tên Nhật
|
Edit |
5 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
9 |
Allmovie
|
Edit |
3 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
9 |
Annotated image
|
Edit |
20 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
9 |
Cộng đồng tự trị
|
Edit |
46 |
0.00 |
162 |
0.00 |
0 |
9 |
Diffuse nebula
|
Edit |
16 |
0.00 |
108 |
0.00 |
0 |
9 |
FishBase order
|
Edit |
2 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
9 |
Geobox Region
|
Edit |
372 |
0.00 |
158 |
0.00 |
0 |
9 |
HP character
|
Edit |
19 |
0.00 |
79 |
0.00 |
0 |
9 |
Hộp thông tin họ protein
|
Edit |
18 |
0.00 |
73 |
0.00 |
0 |
9 |
Hộp thông tin sự kiện thi đấu thể thao
|
Edit |
53 |
0.00 |
134 |
0.00 |
0 |
9 |
IBList
|
Edit |
2 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox Brain
|
Edit |
21 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox CVG system
|
Edit |
80 |
0.00 |
149 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox PRCG
|
Edit |
440 |
0.00 |
379 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox Serial Killer
|
Edit |
8 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox artery
|
Edit |
45 |
0.00 |
106 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox sport
|
Edit |
20 |
0.00 |
86 |
0.00 |
0 |
9 |
Infobox volleyball player
|
Edit |
40 |
0.00 |
83 |
0.00 |
0 |
9 |
Kỉ lục giải vô địch thế giới
|
Edit |
12 |
0.00 |
48 |
0.00 |
0 |
9 |
Nhóm đô vật
|
Edit |
15 |
0.00 |
58 |
0.00 |
0 |
9 |
Thông tin kính viễn vọng không gian
|
Edit |
63 |
0.00 |
96 |
0.00 |
0 |
9 |
Thông tin Đức Mẹ
|
Edit |
36 |
0.00 |
81 |
0.00 |
0 |
9 |
Thông tin động vật
|
Edit |
24 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
9 |
Tựa sai
|
Edit |
3 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
9 |
U.S. Secretary box
|
Edit |
8 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
9 |
Vùng thống kê đô thị
|
Edit |
16 |
0.00 |
125 |
0.00 |
0 |
9 |
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia 2
|
Edit |
94 |
0.00 |
310 |
0.00 |
0 |
8 |
Australia state or territory
|
Edit |
53 |
0.00 |
360 |
0.00 |
0 |
8 |
Bangkok Rapid Transit stations
|
Edit |
17 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
8 |
CLBracket
|
Edit |
123 |
0.00 |
706 |
0.00 |
0 |
8 |
Chú thích Wikisource
|
Edit |
6 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
8 |
Cpulist
|
Edit |
73 |
0.00 |
94 |
0.00 |
0 |
8 |
FAA-airport
|
Edit |
1 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
8 |
Hộp thông tin Tu sĩ
|
Edit |
48 |
0.00 |
63 |
0.00 |
0 |
8 |
Hộp thông tin giải đấu quần vợt năm
|
Edit |
96 |
0.00 |
42 |
0.00 |
0 |
8 |
Hộp thông tin nhạc kịch
|
Edit |
22 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox ROC county
|
Edit |
21 |
0.00 |
137 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox US Cabinet official
|
Edit |
41 |
0.00 |
90 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox book series
|
Edit |
24 |
0.00 |
78 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox document
|
Edit |
10 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox gymnast
|
Edit |
36 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox mountain pass
|
Edit |
53 |
0.00 |
93 |
0.00 |
0 |
8 |
Infobox table tennis player
|
Edit |
23 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
8 |
Ja-jr
|
Edit |
2 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
8 |
Ja-rail-line
|
Edit |
16 |
0.00 |
51 |
0.00 |
0 |
8 |
Không bách khoa (nguồn)
|
Edit |
5 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
8 |
Multi-video item
|
Edit |
3 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
8 |
Oceania topic
|
Edit |
13 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
8 |
Planetbox reference
|
Edit |
3 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
8 |
Supernova
|
Edit |
20 |
0.00 |
96 |
0.00 |
0 |
8 |
Thông tin phe nhóm chiến tranh
|
Edit |
34 |
0.00 |
61 |
0.00 |
0 |
8 |
Thông tin quốc huy
|
Edit |
37 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
8 |
Thông tin thần thoại Hindu
|
Edit |
19 |
0.00 |
46 |
0.00 |
0 |
8 |
VG Series Reviews
|
Edit |
4 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
8 |
Vb cl team
|
Edit |
15 |
0.00 |
64 |
0.00 |
0 |
8 |
Đài thiên văn
|
Edit |
75 |
0.00 |
68 |
0.00 |
0 |
8 |
Đánh giá album
|
Edit |
66 |
0.00 |
62 |
0.00 |
0 |
8 |
Đội đua Công thức 1
|
Edit |
41 |
0.00 |
162 |
0.00 |
0 |
7 |
4TeamBracket-FL
|
Edit |
35 |
0.00 |
166 |
0.00 |
0 |
7 |
Annotated image/Extinction
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
7 |
Chất nổ gọn
|
Edit |
14 |
0.00 |
93 |
0.00 |
0 |
7 |
Danh xưng hồng y
|
Edit |
9 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
7 |
FishBase species alt
|
Edit |
2 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
7 |
Football kit box
|
Edit |
15 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
7 |
HPBooks
|
Edit |
11 |
0.00 |
68 |
0.00 |
0 |
7 |
Hộp thông tin triệu chứng
|
Edit |
38 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Asian Games Vietnam
|
Edit |
9 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Brücke
|
Edit |
65 |
0.00 |
71 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Buddha
|
Edit |
19 |
0.00 |
95 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Burmesestatedivision
|
Edit |
9 |
0.00 |
63 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Cheese
|
Edit |
16 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox National football team
|
Edit |
103 |
0.00 |
199 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox Symptom
|
Edit |
17 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox badminton player
|
Edit |
31 |
0.00 |
72 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox comic book title
|
Edit |
120 |
0.00 |
77 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox drug class
|
Edit |
15 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox movie quote
|
Edit |
6 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox power station
|
Edit |
93 |
0.00 |
121 |
0.00 |
0 |
7 |
Infobox video game series
|
Edit |
26 |
0.00 |
52 |
0.00 |
0 |
7 |
Interventions infobox
|
Edit |
44 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
7 |
Lien web
|
Edit |
17 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
7 |
North America topic
|
Edit |
13 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
7 |
Sách đã lưu
|
Edit |
6 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
7 |
Thành phố Nga
|
Edit |
45 |
0.00 |
115 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin Bang Brasil
|
Edit |
82 |
0.00 |
225 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin cháy rừng
|
Edit |
16 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin giải thuật
|
Edit |
12 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin giải thưởng nghệ sĩ K-Pop
|
Edit |
54 |
0.00 |
90 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin nam vương
|
Edit |
30 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin nghề nghiệp
|
Edit |
22 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin phương tiện lưu trữ
|
Edit |
17 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
7 |
Thông tin đồng vị
|
Edit |
40 |
0.00 |
83 |
0.00 |
0 |
7 |
Thứ tự
|
Edit |
14 |
0.00 |
55 |
0.00 |
0 |
7 |
VG requirements
|
Edit |
196 |
0.00 |
103 |
0.00 |
0 |
6 |
4TeamBracket-2legs
|
Edit |
34 |
0.00 |
148 |
0.00 |
0 |
6 |
ANN
|
Edit |
8 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
6 |
Africa topic
|
Edit |
13 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
6 |
Auto images
|
Edit |
40 |
0.00 |
79 |
0.00 |
0 |
6 |
Ca sĩ diễn viên người mẫu
|
Edit |
19 |
0.00 |
39 |
0.00 |
0 |
6 |
Chú thích GNIS
|
Edit |
11 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
6 |
Cung thể âm nhạc
|
Edit |
2 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
6 |
Công thức 1
|
Edit |
3 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
6 |
Dancing with the Stars
|
Edit |
15 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
6 |
Danh sách đơn vị hành chính
|
Edit |
209 |
0.00 |
212 |
0.00 |
0 |
6 |
Danh xưng giám mục
|
Edit |
10 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
6 |
DentalFormula
|
Edit |
3 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
6 |
Final Fantasy series
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
6 |
Hộp thông tin hải đăng
|
Edit |
58 |
0.00 |
76 |
0.00 |
0 |
6 |
IUCN2010.3
|
Edit |
3 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
6 |
Include-USGov
|
Edit |
9 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox COA wide
|
Edit |
21 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox City in Afghanistan
|
Edit |
34 |
0.00 |
50 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Comet
|
Edit |
19 |
0.00 |
64 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Firearm Cartridge
|
Edit |
58 |
0.00 |
204 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox German Regierungsbezirk
|
Edit |
12 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Israel district
|
Edit |
13 |
0.00 |
60 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Ocean
|
Edit |
52 |
0.00 |
46 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Regierungsbezirk in Bayern
|
Edit |
21 |
0.00 |
94 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Space Agency
|
Edit |
17 |
0.00 |
48 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox Swimmer
|
Edit |
19 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox basketball biography
|
Edit |
209 |
0.00 |
141 |
0.00 |
0 |
6 |
Infobox computer
|
Edit |
19 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
6 |
Khu quốc hội Hoa Kỳ
|
Edit |
29 |
0.00 |
139 |
0.00 |
0 |
6 |
Location map marker
|
Edit |
18 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
6 |
MSW3 Groves
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
6 |
Paraphyletic group
|
Edit |
119 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
6 |
Phân phối xác suất
|
Edit |
17 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
6 |
Tay đua Công thức 1
|
Edit |
32 |
0.00 |
87 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin bão 3
|
Edit |
39 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin câu lạc bộ thể thao điện tử
|
Edit |
14 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin cộng đồng các xã của Pháp
|
Edit |
16 |
0.00 |
61 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin giáo hội
|
Edit |
33 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin hải quân Hoa Kỳ
|
Edit |
15 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin học khu
|
Edit |
35 |
0.00 |
73 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin hội nghị
|
Edit |
14 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin kim tự tháp
|
Edit |
26 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin kịch
|
Edit |
28 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin pháp luật Hoa Kỳ
|
Edit |
67 |
0.00 |
88 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin tàu thuyền
|
Edit |
90 |
0.00 |
106 |
0.00 |
0 |
6 |
Thông tin vận động viên trượt băng nghệ thuật
|
Edit |
49 |
0.00 |
71 |
0.00 |
0 |
5 |
Arxiv
|
Edit |
4 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
5 |
BS-map
|
Edit |
50 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
5 |
GrandSlamTournaments
|
Edit |
13 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
5 |
Hộp thông tin Đạt-lai Lạt-ma
|
Edit |
62 |
0.00 |
65 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Central Committee outline
|
Edit |
51 |
0.00 |
50 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Finnish municipality
|
Edit |
103 |
0.00 |
95 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Identity document
|
Edit |
14 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Lääni
|
Edit |
13 |
0.00 |
65 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox MLB player
|
Edit |
42 |
0.00 |
103 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Military Award
|
Edit |
28 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Olympic event
|
Edit |
34 |
0.00 |
50 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Pro Gaming player
|
Edit |
17 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox Solar eclipse
|
Edit |
28 |
0.00 |
48 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox brand
|
Edit |
16 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox comics set index
|
Edit |
38 |
0.00 |
58 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox cyclist
|
Edit |
28 |
0.00 |
61 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox hotel
|
Edit |
48 |
0.00 |
65 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox media franchise
|
Edit |
29 |
0.00 |
51 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox officeholder 1
|
Edit |
1477 |
0.00 |
192 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox rail accident
|
Edit |
25 |
0.00 |
67 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox rockunit
|
Edit |
35 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox runner
|
Edit |
22 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox ship image
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox soap character
|
Edit |
12 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox tunnel
|
Edit |
28 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
5 |
Infobox union
|
Edit |
17 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
5 |
Internetquelle
|
Edit |
22 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
5 |
Khóa-tranh chấp
|
Edit |
6 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
5 |
Kỳ thủ cờ vây
|
Edit |
44 |
0.00 |
62 |
0.00 |
0 |
5 |
MSW3 Muroidea
|
Edit |
5 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
5 |
Nhạc phim
|
Edit |
42 |
0.00 |
52 |
0.00 |
0 |
5 |
Outlying Island
|
Edit |
19 |
0.00 |
53 |
0.00 |
0 |
5 |
Peru region
|
Edit |
26 |
0.00 |
97 |
0.00 |
0 |
5 |
Pie chart
|
Edit |
33 |
0.00 |
100 |
0.00 |
0 |
5 |
Planetary nebula
|
Edit |
15 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
5 |
Starbox orbit
|
Edit |
14 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
5 |
Taxon
|
Edit |
9 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
5 |
Thông số Kamen Rider
|
Edit |
7 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
5 |
Thông tin cơ sở dữ liệu thư mục
|
Edit |
22 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
5 |
Thông tin nghị quyết LHQ
|
Edit |
26 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
5 |
Thông tin truyện tranh
|
Edit |
32 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
5 |
Thông tin tác phẩm điêu khắc
|
Edit |
24 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
5 |
Tổ chức Hoa hậu Hoàn vũ
|
Edit |
4 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
5 |
Video game multiple console reviews
|
Edit |
1403 |
0.00 |
116 |
0.00 |
0 |
5 |
Vòng 4
|
Edit |
27 |
0.00 |
97 |
0.00 |
0 |
5 |
WWF ecoregion
|
Edit |
4 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
4 |
4TeamBracket-Tennis3
|
Edit |
33 |
0.00 |
105 |
0.00 |
0 |
4 |
8TeamBracket-Compact-Tennis5
|
Edit |
101 |
0.00 |
230 |
0.00 |
0 |
4 |
8TeamBracket-Compact-Tennis7-with 3rd
|
Edit |
148 |
0.00 |
374 |
0.00 |
0 |
4 |
AlphanumericTOC
|
Edit |
43 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
4 |
Ancient monuments in Rome
|
Edit |
11 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
4 |
Chủ đề lục địa
|
Edit |
11 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
4 |
Composer navbox
|
Edit |
21 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
4 |
Doctorwhodoctor
|
Edit |
4 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
4 |
Duration
|
Edit |
7 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
4 |
Equation box 1
|
Edit |
5 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
4 |
FishBase
|
Edit |
2 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
4 |
Flag entry
|
Edit |
7 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
4 |
General CVG character
|
Edit |
13 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
4 |
Geological Period
|
Edit |
8 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
4 |
Giải Nobel infobox
|
Edit |
7 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
4 |
HP Association
|
Edit |
11 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
4 |
Hộp thông tin địa lý quốc gia
|
Edit |
47 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Australian Political Party
|
Edit |
14 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Catamarca
|
Edit |
18 |
0.00 |
68 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox England county
|
Edit |
23 |
0.00 |
57 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Exchange
|
Edit |
21 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox F1 driver
|
Edit |
32 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Former International Organization
|
Edit |
209 |
0.00 |
133 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Grammy Awards
|
Edit |
8 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Iran Province
|
Edit |
10 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Nerve
|
Edit |
21 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Pre-Columbian site
|
Edit |
75 |
0.00 |
106 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Radar
|
Edit |
19 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox Space Shuttle
|
Edit |
22 |
0.00 |
63 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox basketball club
|
Edit |
69 |
0.00 |
99 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox central bank
|
Edit |
27 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox chess player 1
|
Edit |
22 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox concentration camp
|
Edit |
42 |
0.00 |
84 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox fossil
|
Edit |
17 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox government cabinet
|
Edit |
52 |
0.00 |
59 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox graphic novel
|
Edit |
71 |
0.00 |
47 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox kana
|
Edit |
7 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox medical person
|
Edit |
27 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox militant organization
|
Edit |
15 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox publisher
|
Edit |
23 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
4 |
Infobox surname
|
Edit |
19 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
4 |
Locality of Murcia
|
Edit |
20 |
0.00 |
71 |
0.00 |
0 |
4 |
MacTutor
|
Edit |
17 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
4 |
Nhạc cụ kèn gỗ
|
Edit |
10 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
4 |
Nhạc cụ vĩ kéo
|
Edit |
8 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
4 |
Paris by Night
|
Edit |
13 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
4 |
Quotebox
|
Edit |
20 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
4 |
Series overview
|
Edit |
661 |
0.00 |
216 |
0.00 |
0 |
4 |
SoutheastAsianGamesTeambox
|
Edit |
34 |
0.00 |
108 |
0.00 |
0 |
4 |
Table
|
Edit |
104 |
0.00 |
62 |
0.00 |
0 |
4 |
Thành phố Úc
|
Edit |
15 |
0.00 |
44 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin chuyên môn y học
|
Edit |
9 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin cocktail
|
Edit |
88 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin hải tặc
|
Edit |
19 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin mã hóa khối
|
Edit |
12 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin phông chữ
|
Edit |
19 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin trung tâm thương mại
|
Edit |
22 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin trạm vũ trụ
|
Edit |
45 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin vận động viên cầu lông
|
Edit |
11 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin vận động viên xe đạp
|
Edit |
16 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
4 |
Thông tin vụ thử vũ khí hạt nhân
|
Edit |
18 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
4 |
Tinh vân
|
Edit |
16 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
4 |
Tên Hán Nôm
|
Edit |
14 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
4 |
Vb cl2 team
|
Edit |
14 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
4 |
Vb cl7 team
|
Edit |
16 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
4 |
Video game release
|
Edit |
17 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
4 |
Webarchiv
|
Edit |
5 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
4 |
Đơn vị quân sự
|
Edit |
57 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group A
|
Edit |
3 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group B
|
Edit |
3 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 1)
|
Edit |
3 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 2)
|
Edit |
3 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 3)
|
Edit |
3 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 4)
|
Edit |
3 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Third Round (Group 5)
|
Edit |
3 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Fourth Round
|
Edit |
3 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 1
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 2
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 3
|
Edit |
1 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 4
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 5
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 6
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 7
|
Edit |
2 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 8
|
Edit |
2 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
3 |
2010 FIFA World Cup qualification - UEFA Group 9
|
Edit |
2 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
3 |
4TeamRR-TennisWide
|
Edit |
48 |
0.00 |
87 |
0.00 |
0 |
3 |
8TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
|
Edit |
52 |
0.00 |
91 |
0.00 |
0 |
3 |
8TeamBracket-WPA
|
Edit |
42 |
0.00 |
120 |
0.00 |
0 |
3 |
AsianGamesTeambox
|
Edit |
34 |
0.00 |
84 |
0.00 |
0 |
3 |
Cuộc trưng cầu dân ý
|
Edit |
29 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
3 |
Cựu tay đua Công thức 1
|
Edit |
30 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
3 |
Fb in2 player
|
Edit |
16 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
3 |
Fb out2 player
|
Edit |
15 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
3 |
Fb si footer
|
Edit |
7 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
3 |
Fb si player
|
Edit |
26 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
3 |
Federal subject of Russia
|
Edit |
40 |
0.00 |
62 |
0.00 |
0 |
3 |
Giáo xứ
|
Edit |
17 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
3 |
Gutenberg Australia
|
Edit |
2 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
3 |
Hộp thông tin liên minh hàng không
|
Edit |
16 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
3 |
Indic
|
Edit |
13 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox ATP Challenger Tournament
|
Edit |
15 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Berg
|
Edit |
49 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Bezirk in der Schweiz
|
Edit |
10 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Cambodian district
|
Edit |
39 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Chilean region
|
Edit |
26 |
0.00 |
51 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Chinese film
|
Edit |
32 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Chubut
|
Edit |
18 |
0.00 |
50 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox ESC entry
|
Edit |
21 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Gymnast
|
Edit |
33 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Hollywood cartoon
|
Edit |
37 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Interval
|
Edit |
9 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Laboratory
|
Edit |
57 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Lunar mare
|
Edit |
10 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Luxembourg commune
|
Edit |
7 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox News event
|
Edit |
38 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Paris metro
|
Edit |
15 |
0.00 |
25 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Physical quantity
|
Edit |
13 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Radio show
|
Edit |
40 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox See
|
Edit |
43 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Shinto shrine
|
Edit |
13 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox Toy
|
Edit |
14 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox US university ranking
|
Edit |
11 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox War on Terror detainee
|
Edit |
32 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox agricultural production
|
Edit |
24 |
0.00 |
25 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox aircraft begin
|
Edit |
4 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox baseball biography
|
Edit |
104 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox boxer
|
Edit |
25 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox comics elements
|
Edit |
48 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox cycling race report
|
Edit |
56 |
0.00 |
41 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox diplomatic mission
|
Edit |
21 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox folk tale
|
Edit |
10 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox former political post
|
Edit |
19 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox fragrance
|
Edit |
12 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox monarchy
|
Edit |
28 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox monument
|
Edit |
48 |
0.00 |
31 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox music festival
|
Edit |
14 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox national volleyball team
|
Edit |
31 |
0.00 |
56 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox pig breed
|
Edit |
20 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox protein
|
Edit |
28 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox radio station
|
Edit |
34 |
0.00 |
33 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox subdivision type
|
Edit |
67 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox television film
|
Edit |
38 |
0.00 |
25 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox theatre
|
Edit |
51 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox toy
|
Edit |
13 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
3 |
Infobox valley
|
Edit |
53 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
3 |
Khách sạn
|
Edit |
17 |
0.00 |
25 |
0.00 |
0 |
3 |
Nachbargemeinden
|
Edit |
10 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
3 |
Nat fs player 1
|
Edit |
8 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
3 |
Ngày lễ Công giáo
|
Edit |
3 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
3 |
PH indicator template
|
Edit |
5 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
3 |
Quote box2
|
Edit |
13 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
3 |
SW Character
|
Edit |
16 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
3 |
Sfnm
|
Edit |
112 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
3 |
Song ratings
|
Edit |
104 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
3 |
South America topic
|
Edit |
13 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
3 |
Succession box two to one
|
Edit |
7 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
3 |
Swimmingrecord
|
Edit |
22 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
3 |
Swimmingrecordlegend
|
Edit |
24 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
3 |
Swimmingrecordlisttop
|
Edit |
3 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
3 |
Swimmingrecordrelay
|
Edit |
39 |
0.00 |
51 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin cổng kết nối
|
Edit |
148 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin giải thưởng MTV
|
Edit |
19 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin giấy phép phần mềm
|
Edit |
28 |
0.00 |
24 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin kính thiên văn
|
Edit |
27 |
0.00 |
36 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin lốc xoáy
|
Edit |
9 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin mã
|
Edit |
14 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin nghệ thuật trình diễn
|
Edit |
9 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin nhà máy lọc dầu
|
Edit |
36 |
0.00 |
54 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin nhân vật Trung Quốc
|
Edit |
23 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin sản phẩm
|
Edit |
15 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
3 |
Thông tin trình duyệt web
|
Edit |
52 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
3 |
Treatybox
|
Edit |
8 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
3 |
Tên lửa đầy đủ
|
Edit |
81 |
0.00 |
66 |
0.00 |
0 |
3 |
Tổng thư ký LHQ
|
Edit |
10 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
3 |
Vcite book
|
Edit |
55 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
3 |
Vertical images list
|
Edit |
43 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
2 |
16TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
|
Edit |
102 |
0.00 |
154 |
0.00 |
0 |
2 |
16TeamBracket-Compact-Wrestling
|
Edit |
165 |
0.00 |
213 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 1
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 2
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 3
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 4
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - AFC Group 5
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 1)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 10)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 11)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 12)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 2)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 3)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 4)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 5)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 6)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 7)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 8)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CAF Second Round (Group 9)
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 1
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 2
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - CONCACAF Third Round Group 3
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
2010 FIFA World Cup qualification - OFC Nations Cup
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
2TeamBracket-Compact-Tennis3
|
Edit |
11 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
3RoundBracket-Byesnoseeds
|
Edit |
34 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
2 |
4TeamBracket-Compact-NoSeeds-Byes
|
Edit |
27 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
2 |
4TeamBracket-Compact-Tennis7
|
Edit |
56 |
0.00 |
74 |
0.00 |
0 |
2 |
Automatic taxobox
|
Edit |
125 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Barlabel
|
Edit |
40 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
2 |
Biển
|
Edit |
25 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Bo-wo
|
Edit |
3 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
Báo chí
|
Edit |
23 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
CJKV
|
Edit |
116 |
0.00 |
34 |
0.00 |
0 |
2 |
Catalog thiên văn
|
Edit |
19 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Chinese Emperor
|
Edit |
17 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
2 |
Chú thích chứng nhận đĩa nhạc
|
Edit |
14 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
Chú thích diễn văn
|
Edit |
21 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
2 |
City locator
|
Edit |
12 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
2 |
Colortext
|
Edit |
6 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
Convention list
|
Edit |
5 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
2 |
Cầu dài nhất
|
Edit |
8 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
DNBSupp
|
Edit |
19 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
2 |
DSB
|
Edit |
11 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
Dân tộc
|
Edit |
8 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
End U.S. presidential ticket box
|
Edit |
3 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
Fb a footer
|
Edit |
11 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Fb cl team 2pts
|
Edit |
19 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
2 |
Fb overall competition footer
|
Edit |
1 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
2 |
Fb overall2 competition
|
Edit |
12 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
Fb rs footer
|
Edit |
4 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
2 |
Font
|
Edit |
8 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
Giải quần vợt ATP
|
Edit |
13 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
2 |
Giống mèo
|
Edit |
17 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
2 |
Gnn
|
Edit |
33 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
Hướng đạo
|
Edit |
17 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp thông tin Mật nghị Hồng y
|
Edit |
22 |
0.00 |
32 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp thông tin khối Unicode
|
Edit |
34 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp thông tin mỏ
|
Edit |
23 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp thông tin pin
|
Edit |
15 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp thông tin tên miền Internet
|
Edit |
14 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
2 |
Hộp tin mục lục tài chính
|
Edit |
13 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
IUCN2009.1
|
Edit |
3 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
IUCN2010.2
|
Edit |
30 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
2 |
IUCN2012.2
|
Edit |
31 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
2 |
Image frame
|
Edit |
7 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
Imageframe
|
Edit |
7 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Australian road
|
Edit |
106 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Canal
|
Edit |
44 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Disney theme park
|
Edit |
27 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Document
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Eurovision
|
Edit |
25 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox KFC
|
Edit |
3 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Military Test Site
|
Edit |
18 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox NBA Player
|
Edit |
33 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox National Olympic Committee
|
Edit |
24 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Noh
|
Edit |
15 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Olympics China
|
Edit |
10 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Parish pt
|
Edit |
9 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Radio station
|
Edit |
32 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Ruler Japan
|
Edit |
20 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Scottish island
|
Edit |
25 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox Serbia municipality
|
Edit |
21 |
0.00 |
30 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox U.S. state
|
Edit |
64 |
0.00 |
49 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox U.S. state symbols
|
Edit |
60 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox UK property
|
Edit |
23 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox bay
|
Edit |
25 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox biodatabase
|
Edit |
30 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox botanical product
|
Edit |
22 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox casino
|
Edit |
47 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox census
|
Edit |
15 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox chef
|
Edit |
22 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox comics organization
|
Edit |
35 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox comics set and title
|
Edit |
171 |
0.00 |
96 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox country languages
|
Edit |
21 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox cricket series
|
Edit |
24 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox cấu trúc dữ liệu
|
Edit |
12 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox dotcom company
|
Edit |
75 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox executive government
|
Edit |
24 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox family
|
Edit |
17 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox golfer
|
Edit |
79 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox manuscript
|
Edit |
29 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox martial art form
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox material
|
Edit |
72 |
0.00 |
46 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox multichoice referendum
|
Edit |
98 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox nonhuman protein
|
Edit |
22 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox opera
|
Edit |
22 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox paranormal creature
|
Edit |
17 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox pipeline
|
Edit |
42 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox rail service
|
Edit |
42 |
0.00 |
35 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox royal house
|
Edit |
14 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox snooker player
|
Edit |
23 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox speed skater
|
Edit |
35 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox subdivision
|
Edit |
28 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox swimming meet
|
Edit |
14 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox tennis player
|
Edit |
24 |
0.00 |
42 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox tool
|
Edit |
12 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox train
|
Edit |
120 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox turf race
|
Edit |
16 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox waterfall
|
Edit |
54 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Infobox winter storm
|
Edit |
34 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
2 |
Ja-ksrhv
|
Edit |
4 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
2 |
Khung ảnh
|
Edit |
4 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
Kết quả trưng cầu dân ý
|
Edit |
8 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Link-interwiki
|
Edit |
4 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
2 |
MMAstatsbox
|
Edit |
46 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
2 |
Nhà văn
|
Edit |
13 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
2 |
OrbitboxOnePlanet
|
Edit |
9 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
2 |
Planetbox separation
|
Edit |
6 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
PlanetboxOrbit hypothetical
|
Edit |
7 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
2 |
Pp-book-cover
|
Edit |
5 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
Ref patent
|
Edit |
12 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Sister cities
|
Edit |
29 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
2 |
Solar eclipse succession box
|
Edit |
7 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Supranational European Bodies
|
Edit |
3 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
2 |
TC Areas affected (Bottom)
|
Edit |
7 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
TC stats cyclone3
|
Edit |
8 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
TC stats table end3
|
Edit |
8 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
2 |
TC stats table start3
|
Edit |
2 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
Thailand road routebox
|
Edit |
11 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin bang Venezuela
|
Edit |
48 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin chính đảng Mỹ
|
Edit |
30 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin cảng
|
Edit |
40 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin gián điệp
|
Edit |
43 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin giải vô địch mô tô thể thao
|
Edit |
35 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin kỳ thi đấu thể thao
|
Edit |
30 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin mã điện thoại quốc gia
|
Edit |
17 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin nhà thần học
|
Edit |
38 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin phiên tòa
|
Edit |
152 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin thuật toán
|
Edit |
17 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin tuyến đường sắt
|
Edit |
61 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin xe máy
|
Edit |
39 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin Đội tuyển bóng chày quốc gia
|
Edit |
146 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
2 |
Thông tin đơn vị hành chính Ấn Độ
|
Edit |
85 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
2 |
Tiểu sử quân nhân 2
|
Edit |
48 |
0.00 |
25 |
0.00 |
0 |
2 |
Trích dẫn trò chơi máy tính
|
Edit |
10 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
2 |
Tu viện Phật giáo Tạng
|
Edit |
48 |
0.00 |
40 |
0.00 |
0 |
2 |
Tóm tắt thông tin thành phố Hà Lan
|
Edit |
34 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
2 |
Tóm tắt về hành tinh
|
Edit |
70 |
0.00 |
130 |
0.00 |
0 |
2 |
U.S. presidential ticket box other
|
Edit |
3 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
U.S. presidential ticket box row
|
Edit |
8 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
2 |
UCBracket
|
Edit |
249 |
0.00 |
496 |
0.00 |
0 |
2 |
UniProt Taxonomy
|
Edit |
3 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
2 |
Vua trò chơi/Bộ bài
|
Edit |
9 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
2 |
Vòng 8
|
Edit |
47 |
0.00 |
85 |
0.00 |
0 |
2 |
Where
|
Edit |
3 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
1 |
16TeamBracket-Compact-Archery-with 3rd
|
Edit |
261 |
0.00 |
208 |
0.00 |
0 |
1 |
16TeamBracket-One-Reseed
|
Edit |
104 |
0.00 |
94 |
0.00 |
0 |
1 |
2014 FIFA World Cup qualification – OFC First Round
|
Edit |
2 |
0.00 |
1 |
0.00 |
0 |
1 |
2TeamBracket-Tennis3NoSeeds
|
Edit |
13 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
3TeamBracket-2finals
|
Edit |
20 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
4TeamBracket-Compact-Tennis7-NoSeeds-Byes
|
Edit |
56 |
0.00 |
37 |
0.00 |
0 |
1 |
8TeamBracket-2legsExceptFinal
|
Edit |
55 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
1 |
BC School District
|
Edit |
16 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Bảng tập phim
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Canada provinces map
|
Edit |
16 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
1 |
CoordinateD
|
Edit |
25 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Countyrow
|
Edit |
13 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Countytabletop
|
Edit |
30 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Danh sách đĩa nhạc
|
Edit |
16 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Dlmf
|
Edit |
34 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
EgyptianRoyalTombDetail
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Epigraph
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Ethnic Group
|
Edit |
110 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Extra track listing
|
Edit |
13 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb a team
|
Edit |
8 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb a2 team
|
Edit |
8 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb cl3 footer
|
Edit |
21 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb cl3 header navbar
|
Edit |
17 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb cl3 team
|
Edit |
41 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb rbr ground
|
Edit |
46 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
1 |
Fb rs
|
Edit |
13 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Footballboxcollapsible
|
Edit |
20 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
GNF Protein box
|
Edit |
39 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
1 |
HabPlanetScore
|
Edit |
6 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Harvrefcol
|
Edit |
55 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Huyện thị Đài Loan
|
Edit |
23 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
1 |
Hộp thông tin loạt phim
|
Edit |
13 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Hộp thông tin nhân vật bị giam
|
Edit |
27 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Hộp thông tin đài tưởng niệm chiến tranh
|
Edit |
20 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Hộp thông tin địa điểm
|
Edit |
161 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
1 |
IUCN2009.2
|
Edit |
3 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
IUCN2010.4
|
Edit |
3 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
IUCN2011.2
|
Edit |
31 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Image stack
|
Edit |
14 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Aircraft occurrence
|
Edit |
115 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Asian Games Singapore
|
Edit |
10 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Asian Games Thailand
|
Edit |
10 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Burg
|
Edit |
18 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Bắc Mariana
|
Edit |
148 |
0.00 |
38 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Canadian political party
|
Edit |
39 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Casino
|
Edit |
47 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Computer Hardware Bus
|
Edit |
18 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Cycling race report
|
Edit |
54 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Cơ quan Chính phủ
|
Edit |
134 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox England Region
|
Edit |
21 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox European Parliament
|
Edit |
15 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox European football
|
Edit |
11 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Fluss1
|
Edit |
87 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Glacier
|
Edit |
34 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Greek Isles
|
Edit |
33 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Học giả
|
Edit |
20 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Indian Awards
|
Edit |
21 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox KBO team
|
Edit |
54 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Maakunta
|
Edit |
15 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Montagne
|
Edit |
25 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox OPcrew
|
Edit |
10 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Australia
|
Edit |
11 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Austria
|
Edit |
11 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Chinese Taipei
|
Edit |
11 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics France
|
Edit |
11 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Germany
|
Edit |
12 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Great Britain
|
Edit |
11 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Japan
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Norway
|
Edit |
10 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics Russia
|
Edit |
10 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics South Korea
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Olympics United States
|
Edit |
10 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Organisation
|
Edit |
55 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Palestinian Authority municipality
|
Edit |
46 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Park
|
Edit |
99 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Peru region
|
Edit |
26 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Pipeline
|
Edit |
20 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Referendum approved with map
|
Edit |
17 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Space station
|
Edit |
47 |
0.00 |
23 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Town
|
Edit |
23 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox Virgin thuộc Mỹ
|
Edit |
148 |
0.00 |
43 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox alpine ski racer
|
Edit |
32 |
0.00 |
18 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox animanga character2
|
Edit |
3 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox aqueduct
|
Edit |
45 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox archaeological site
|
Edit |
42 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox artifact
|
Edit |
18 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox cemetery
|
Edit |
52 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox choir
|
Edit |
24 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox coin
|
Edit |
109 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox cooperative
|
Edit |
35 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox cơ quan Việt Nam 2
|
Edit |
335 |
0.00 |
29 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox diagnostic
|
Edit |
26 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox engineer
|
Edit |
33 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox famine
|
Edit |
26 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox fictional location
|
Edit |
16 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox field hockey league season
|
Edit |
23 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox football tournament season
|
Edit |
31 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox gem
|
Edit |
24 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox government agency
|
Edit |
124 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox industrial process
|
Edit |
13 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox instrument
|
Edit |
23 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox kommune
|
Edit |
60 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox motorcycle rider
|
Edit |
146 |
0.00 |
44 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox music DVD
|
Edit |
17 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox national basketball team
|
Edit |
26 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox nuclear power station
|
Edit |
95 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox nukes
|
Edit |
12 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox photographic lenses
|
Edit |
34 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox political youth organization
|
Edit |
80 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox racing driver
|
Edit |
34 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox rail standard gauge
|
Edit |
21 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox referendum
|
Edit |
21 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox restaurant
|
Edit |
49 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox sports team
|
Edit |
81 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox tectonic plate
|
Edit |
12 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox thung lũng
|
Edit |
56 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox urban feature
|
Edit |
66 |
0.00 |
20 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox wine grape variety
|
Edit |
17 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
1 |
Infobox zodiac
|
Edit |
12 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Ja-rail-linem
|
Edit |
15 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Japanese episode list multi-part
|
Edit |
48 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Khảo sát thiên văn học
|
Edit |
12 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Kỷ địa chất
|
Edit |
8 |
0.00 |
5 |
0.00 |
0 |
1 |
LOAF entry
|
Edit |
4 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Limited Overs Matches
|
Edit |
57 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |
1 |
Location map National parks of South Korea
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
MSW3 Artiodactyla
|
Edit |
5 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Mapit-AUS-suburbscale
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Minor Planet
|
Edit |
26 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
1 |
Miếu Việt Nam
|
Edit |
40 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Multiple imag
|
Edit |
60 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
NZ electorate result change
|
Edit |
10 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
NZ electorate result hold
|
Edit |
8 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
NZ electorate result new
|
Edit |
8 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
NZ electorate result uncontested
|
Edit |
5 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
Nghị viện Anh
|
Edit |
58 |
0.00 |
21 |
0.00 |
0 |
1 |
Nhạc cụ kích phát
|
Edit |
10 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Number of soldiers
|
Edit |
7 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Quân hàm Liên bang Nga
|
Edit |
7 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
Quốc gia tại Đại hội Thể thao châu Á
|
Edit |
26 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Row of table of mathematical symbols
|
Edit |
8 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
S-anc
|
Edit |
14 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
SG neighbourhood
|
Edit |
14 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Service record
|
Edit |
9 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Speciesbox
|
Edit |
122 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Starbox 2
|
Edit |
137 |
0.00 |
42 |
0.00 |
0 |
1 |
Starbox observe 2s
|
Edit |
11 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Supranational Islamic Bodies
|
Edit |
3 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Taxobox authority
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Thành phố của Oregon
|
Edit |
144 |
0.00 |
45 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin Derby bóng đá
|
Edit |
26 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin Maldives
|
Edit |
76 |
0.00 |
17 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin Nhân vật trong cướp biển vùng Caribbean
|
Edit |
17 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin artifact
|
Edit |
18 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin chim
|
Edit |
11 |
0.00 |
4 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin chuyến bay không gian
|
Edit |
82 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin gia tộc
|
Edit |
18 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin hệ thống xa lộ
|
Edit |
34 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin hội nghị thượng đỉnh
|
Edit |
25 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin khách sạn
|
Edit |
46 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin kinh tế quốc gia
|
Edit |
41 |
0.00 |
27 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin mỏ dầu
|
Edit |
69 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin nhân vật truyện tranh
|
Edit |
21 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin nạn đói
|
Edit |
26 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin sự kiện cầu lông
|
Edit |
33 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin tai nạn đường sắt
|
Edit |
23 |
0.00 |
16 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin thành phố Miến Điện
|
Edit |
13 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin thành phố Đức
|
Edit |
29 |
0.00 |
22 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin trưng cầu dân ý
|
Edit |
8 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin trại tập trung
|
Edit |
42 |
0.00 |
28 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin tỉnh Ai Cập
|
Edit |
10 |
0.00 |
10 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin điểm tham quan
|
Edit |
158 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin đài phát thanh
|
Edit |
67 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin đá quý
|
Edit |
24 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin đêm diễn
|
Edit |
47 |
0.00 |
6 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin đường
|
Edit |
59 |
0.00 |
3 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin đường ống
|
Edit |
19 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Thông tin địa điểm lịch sử
|
Edit |
117 |
0.00 |
26 |
0.00 |
0 |
1 |
Tibetan-Chinese-box
|
Edit |
18 |
0.00 |
8 |
0.00 |
0 |
1 |
Tiền tệ Đông Á
|
Edit |
9 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Tiểu bang Oregon
|
Edit |
50 |
0.00 |
42 |
0.00 |
0 |
1 |
Trường HP
|
Edit |
9 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Tòa kiến trúc hiện đại
|
Edit |
15 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Tóm tắt giải đua xe đạp
|
Edit |
30 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
U.S. Supreme Court composition court lifespan
|
Edit |
2 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
USGS
|
Edit |
6 |
0.00 |
2 |
0.00 |
0 |
1 |
Vcite news
|
Edit |
34 |
0.00 |
9 |
0.00 |
0 |
1 |
Vcite web
|
Edit |
42 |
0.00 |
7 |
0.00 |
0 |
1 |
VenezuelanState New
|
Edit |
20 |
0.00 |
19 |
0.00 |
0 |
1 |
Vua trò chơi/Thông tin lá bài
|
Edit |
14 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Vòng 16
|
Edit |
101 |
0.00 |
94 |
0.00 |
0 |
1 |
Xung đột quân đội
|
Edit |
50 |
0.00 |
11 |
0.00 |
0 |
1 |
Đập
|
Edit |
63 |
0.00 |
13 |
0.00 |
0 |
1 |
Địa danh Trung Quốc
|
Edit |
23 |
0.00 |
12 |
0.00 |
0 |
1 |
Địa lý châu lục
|
Edit |
15 |
0.00 |
15 |
0.00 |
0 |
1 |
Đồng vị bền
|
Edit |
14 |
0.00 |
14 |
0.00 |
0 |